Affiliate Login
- Home
- Affiliate Login
Bạn chưa phải là thành viên Đăng ký ngay
Bạn có phải là thành viên? Dành cho học viên
Bạn chưa phải là thành viên Đăng ký ngay
Bạn có phải là thành viên? Dành cho học viên
Bạn chưa phải là thành viên Đăng ký ngay
Bạn có phải là thành viên? Dành cho học viên
Vui lòng đăng nhập trước khi sử dụng tính năng này!
MỤC TIÊU, KẾ HOẠCH, TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN, HÀNH ĐỘNG 12 THÁNG – NĂM ….. | |||||||||||||
(Ví dụ) | |||||||||||||
TT | Nội dung | Tháng (năm 2015) | |||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | ||
I. | Mục tiêu: tiếng Anh thương mại C | ||||||||||||
1 | Học lớp ngữ pháp | ||||||||||||
2 | Học lớp giao tiếp nghe nói level B | ||||||||||||
3 | Học khóa tiếng Anh thương mại level B | ||||||||||||
4 | Học khóa tiếng Anh thương mại level C | ||||||||||||
II. | Mục tiêu chính 2: | ||||||||||||
1 | mục tiêu phụ 1 | ||||||||||||
2 | mục tiêu phụ 2 | ||||||||||||
3 | mục tiêu phụ 3 | ||||||||||||
4 | |||||||||||||
5 | |||||||||||||
III. | Mục tiêu: Du lịch năm nay | ||||||||||||
1 | Đi nghỉ mát ở Nha Trang | ||||||||||||
2 | Đi du lịch Singapore | ||||||||||||
3 | |||||||||||||
Ghi chú: Phần màu ghi là tiến độ thực hiện cho mỗi mục tiêu, mỗi công việc, ví dụ kế hoạch học lớp ngữ pháp sẽ từ tháng 1 đến tháng 2, hay lớp tiếng anh thương mại level B sẽ là từ tháng 5 đến tháng 6, hay đi nghỉ mát ở Nha trang sẽ dự kiến trong tháng 5quan trọng nhất là ở dưới, bạn cần phải có một số hướng dẫn, cách thức thực hiện các mục tiêu đề ra cho mỗi mục tiêu: Một số hướng dẫn, cách thức thực hiện, cụ thể chi tiết hơn nhằm đạt mục tiêu đề ra | |||||||||||||
(Xem lại Bước 2 của việc lập kế hoạch, TRẢ LỜI CÁC CÂU HỎI Ở BƯỚC 2) CHO MỖI MỤC TIÊU NÀY | |||||||||||||
Bạn có thể chi tiết ra như ví dụ về sức khỏe ở dưới đây cho các mục tiêu khác của bạn | |||||||||||||
1. Sức khỏe: | |||||||||||||
– | Giảm xuống 70 kg: | ||||||||||||
Bằng ăn uống: | Giảm ăn cơm (chất bột) vào buổi tối, giảm ăn chất ngọt, giảm ăn chất béo, không ăn no | ||||||||||||
Bằng vận động: | Đi bộ và chạy buổi sáng và tối, chơi một môn thể thao | ||||||||||||
Ăn uống: | Ăn nhiều hoa quả, có vitamin, tránh uống rượu, tránh café, hạn chế uống bia, hạn chế uống chè | ||||||||||||
Tinh thần: | vui vẻ, mặt có thần khí, mặt thể hiện nhiệt tình, đam mê, tinh thần khỏe mạnh | ||||||||||||
Giảm béo bụng: | Tập riêng phần bụng như tập cơ bụng, tập yoga phần bụng, vận động phần bụng | ||||||||||||
– | Luyện tăng thị lực: | ||||||||||||
Tập: | Tập mắt các động tác về mắt, tập lắng nghe để tăng thính giác (thông qua thiền), matxa vùng mắt | ||||||||||||
Thuốc: | Đeo kính theo chỉ định của bác sỹ | ||||||||||||
– | Chữa khớp: | ||||||||||||
Vận động: | Học nhẩy, vận động khớp hàng ngày, thể dục, đi bộ, xoay các khớp, | ||||||||||||
Ăn uống: | Ăn tăng cường chất giúp khớp tăng độ nhờn, giảm ăn các chất nhiều đạm để hạn chế bệnh Gút | ||||||||||||
Uống thuốc: | Uống thuốc đông y, sụn cá mập… tăng cường khớp | ||||||||||||
2. Tài sản: | |||||||||||||
Tổng giá trị tài sản: | |||||||||||||
Tăng lên …. ngàn USD | |||||||||||||
Bất động sản: | |||||||||||||
…….. | |||||||||||||
Ô tô: | |||||||||||||
…….. | |||||||||||||
3. Sự nghiệp: | |||||||||||||
Phát triển kinh doanh: | |||||||||||||
……… | |||||||||||||
……… | |||||||||||||
……… | |||||||||||||
3. Mối quan hệ: | |||||||||||||
Xây dựng quan hệ cũ với: | |||||||||||||
……… | |||||||||||||
……… | |||||||||||||
Mở rộng quan hệ mới: | |||||||||||||
……… | |||||||||||||
……… | |||||||||||||
4. Phát triển bản thân: | |||||||||||||
Đặc điểm, tính cách, hình thức: | |||||||||||||
Năng động trong công việc, nghĩ và thực hiện nhanh, | |||||||||||||
Suy nghĩ tích cực, nhìn cuộc sống và sống tích cực | |||||||||||||
Ngoại ngữ: | ……… | ||||||||||||
……… | |||||||||||||
5. Gia đình, con cái: | |||||||||||||
Dạy con: | Dạy con học bơi, tập đi xe đạp thành thạo | ||||||||||||
6. Du lịch: | |||||||||||||
DL trong nước: | ……… | ||||||||||||
DL nước ngoài: | ……… | ||||||||||||
BÁNH XE CUỘC ĐỜI (V09-2017)
Bánh xe cuộc đời – 8 khía cạnh cuộc sống
ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG
Đây không đơn thuần là công cụ đánh giá mà còn được coi là một quy trình giúp bạn tự huấn luyện bản thân (Self-Coaching). Để tối đa lợi ích cho bạn khi sử dụng, chúng tôi yêu cầu bạn phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng này trước khi sử dụng. Có rất nhiều khách hàng của chúng tôi sau khi hoàn tất quy trình, họ đã cảm nhận rõ rệt sự cải thiện về mức độ hài lòng của chính họ đối với cuộc sống nói chung và mỗi khía cạnh nói riêng.
Đối với mỗi khía cạnh cuộc sống, chúng tôi cung cấp cho bạn các mô tả đối với mức độ cực kỳ thất vọng (thái cực cực kỳ thất vọng) tương ứng với điểm 0 và mức độ cực kỳ thoả mãn (thái cực cực kỳ thoả mãn) tương ứng với điểm 10. Những mô tả này được chúng tôi tổng hợp trong quá trình tham vấn trị liệu với khách hàng trong nhiều năm. Những mô tả này có tính chất gợi ý và cung cấp cho bạn khái niệm về 2 thái cực thoả mãn đối nghịch nhau của mỗi khía cạnh cuộc sống. Bạn không cần phải có đầy đủ các mô tả để quyết định số điểm đối với một khía cạnh cuộc sống.
Bởi điểm 0 là thái cực cực kỳ thất vọng và điểm 10 là thái cực cực kỳ thoả mãn, do vậy điểm 5 có nghĩa là bạn không có ý kiến gì hoặc bạn không cảm thấy bất kỳ điều gì về sự hài lòng của chính bạn đối với mỗi khía cạnh cuộc sống. Trong thực tế không có ai không có cảm giác gì về cuộc sống của họ do vậy điểm 5 chỉ tồn tại với ý nghĩa như là sự phân chia ranh giới của hai thái cực.
Để chất lượng của quy trình này đạt mức cao nhất, hãy đảm bảo rằng môi trường xung quanh của bạn hoàn toàn riêng tư, yên tĩnh và tâm trí bạn không bị các ảnh hưởng gây xao nhãng trong suốt thời gian thực hiện. Thời gian hoàn thành quy trình này khoảng từ 20 – 30 phút.
BẢNG ĐÁNH GIÁ CẤP ĐỘ THOẢ MÃN CUỘC SỐNG
I. CÔNG VIỆC, NGHỀ NGHIỆP, KINH DOANH & PTBT | |
Điểm 0: 5 Điểm 10: | |
· Công việc đối với tôi là một cực hình · Tôi mệt mỏi, căng thẳng bởi công việc · Mỗi sáng thức dậy nghĩ đến công việc tôi thấy hoảng sợ, căng thẳng · Thỉnh thoảng tôi ước gì giá như tôi có đủ tiền để có thể từ bỏ công việc này · Tôi không có nhu cầu học tập, trau dồi kỹ năng nghề nghiệp. Nếu có cơ hội tham gia các khoá đào tạo, tôi cũng không biết sẽ áp dụng điều đã học vào công việc như thế nào · Tôi tự thấy bản thân không phát triển bởi công việc tôi đang làm · Tôi làm việc vì áp lực kinh tế · Tôi không biết tại sao tôi chọn công việc này và cũng chẳng biết tương lai có tiếp tục công việc này hay không? · Thỉnh thoảng tôi sợ hãi khi nghĩ về tương lai nghề nghiệp của tôi bởi tôi chẳng biết sẽ đi về đâu | · Công việc đối với tôi là niềm vui, thậm chí tôi cảm thấy phấn khích, hào hứng khi nghĩ về công việc tôi đang làm · Tôi luôn có sáng kiến, ý tưởng liên quan đến công việc tôi đang làm · Tôi luôn tìm cách cải tiến chất lượng, cách làm hiệu quả hơn đối với công việc tôi đang làm · Tôi khát khao học tập, nâng cao kỹ năng và kiến thức liên quan đến công việc mà tôi đang làm · Trên đường đến nơi làm việc, thỉnh thoảng tôi lái xe nhanh hơn bình thường bởi tôi muốn đến văn phòng càng sớm càng tốt · Tôi luôn có ý tưởng mới về công việc khi tôi đang ở trong toilet hoặc đang đi nghỉ mát cùng gia đình · Thu nhập từ công việc cho tôi cảm hứng để cải tiến, nâng cao chất lượng công việc tôi đang làm · Tôi nhận thức rõ sự trưởng thành và phát triển bản thân thông qua các việc làm hàng ngày · Tôi thường dành thời gian để rà soát định hướng và mục tiêu nghề nghiệp |
II. TÀI CHÍNH | |
Điểm 0: 5 Điểm 10: | |
· Lúc nào tôi cũng thiếu tiền · Tài chính là gánh nặng, sự căng thẳng và thậm chí là nỗi sợ hãi của tôi · Tôi đang nợ và chịu áp lực của lãi suất do các khoản nợ nhưng không biết làm thế nào để giải quyết · Tôi sử dụng quá hạn mức cho phép của thẻ tín dụng và chịu lãi suất phạt cho khoản nợ quá hạn · Tôi không có kế hoạch tài chính · Tôi chỉ có một nguồn thu nhập · Nguồn thu nhập của tôi quyết định bởi sự vất vả của tôi trong công việc · Tôi không có dự trữ tiền mặt để đề phòng cho các trường hợp đột xuất hoặc sự cố (VD: y tế…) · Khi có các việc đột xuất cần tiền, tôi luôn phải vất vả vay mượn bạn bè, người thân · Tôi hay nghĩ về viễn cảnh trúng xổ số · Tôi mặc cảm về tài chính và cảm thấy ngại ngùng và giữ khoảng cách với những người giàu | · Tôi có tiền và tôi biết làm thế nào để có được sự hỗ trợ tài chính khi tôi cần · Tiền bạc và tài chính là nguồn động lực của tôi · Tôi quản lý tốt các khoản nợ và thanh toán các khoản nợ trước khi quá hạn · Tôi tìm hiểu về tài chính và có phương pháp sử dụng tài chính đạt hiệu quả cao (VD: Sử dụng thẻ tín dụng và thanh toán trong thời gian cho phép) · Tôi có kế hoạch tài chính cụ thể và rõ ràng · Tôi có nhiều hơn một nguồn thu nhập · Tôi có dự trữ tiền mặt cho các trường hợp đột xuất hoặc sự cố · Bạn bè của tôi là những người có tiền · Tôi hiểu rõ sự vất vả không phải là cách đúng để kiếm tiền và đạt được sự tự do tài chính · Tôi có các nguồn thu nhập thụ động (VD: thu nhập từ cho thuê nhà, thuê xe…) |
III. MỐI QUAN HỆ XÃ HỘI, GIA ĐÌNH VÀ CON CÁI | |
Điểm 0: 5 Điểm 10: | |
· Tôi hầu như không có các mối quan hệ xã hội · Tôi không có bạn thân, bạn tâm giao… · Tôi rất ngại mỗi khi phải liên hệ hoặc giao tiếp với các thành viên trong gia đình nội (ngoại) · Tôi thường có mâu thuẫn với chồng (vợ) tôi mỗi khi bàn kế hoạch đi thăm nội (ngoại) hoặc về quê nội (ngoại) · Tôi biết rõ bố mẹ chồng (vợ) tôi chẳng ưa gì tôi do vậy tôi cũng chẳng ưa gì họ · Tôi thường có suy nghĩ nghi ngờ chồng (vợ) tôi giấu giếm tôi trong việc giúp đỡ gia đình anh (cô) ấy · Mỗi lần về thăm quê nội (ngoại), khi xe về gần đến nhà tôi chỉ muốn xe chạy thật chậm · Thời gian ở quê nội (ngoại), tôi hầu như chẳng giao tiếp với ai và chỉ mong để trở về nhà của tôi ĐỐI VỚI CON: · Các con tôi sợ tôi như sợ cọp · Tôi thường kỷ luật, sử dụng biện pháp đòn roi mỗi lần các con vi phạm · Tôi có cảm giác các con tôi vui, thoải mái mỗi khi tôi đi công tác vắng nhà · Các con tôi không vui mừng hoặc không có hành vi đón chào tôi khi tôi đi làm về nhà · Giữa tôi và các con có khoảng cách. Các con tôi thường không chia sẻ điều gì với tôi · Các con tôi có thái độ lảng tránh mỗi khi tôi chủ động tiếp xúc với chúng · Các con tôi không dám nhìn vào mắt tôi và tôi cũng vậy | · Tôi có nhiều mối quan hệ xã hội · Tôi có nhiều bạn bè và tôi có bạn thân · Tôi có quan hệ tốt với các thành viên trong gia đình nội (ngoại) · Thỉnh thoảng, tôi muốn về thăm quê nội (ngoại) bởi tôi muốn thay đổi không khí và muốn nghỉ ngơi · Tôi thích cảm giác được đón tiếp bởi các thành viên trong gia đình nội (ngoại) mỗi lần tôi gặp gỡ họ · Tôi thích thú với các món ăn được chuẩn bị bởi bố mẹ chồng (vợ) tôi hoặc anh chị em mỗi lần tôi về thăm quê nội (ngoại) · Tôi hạnh phúc mỗi khi biết được bố mẹ chồng (vợ) hỏi về sở thích ăn uống của tôi trước khi mỗi lần về thăm quê · Tôi thường gọi điện thoại cho bố mẹ chồng (vợ) hoặc các thành viên trong gia đình chồng (vợ) hỏi thăm; thỉnh thoảng tôi “nấu cháo” điện thoại với họ. · Tôi chỉ muốn kéo dài thời gian ở quê nội (ngoại) bởi tôi cảm thấy như đang ở trong chính nhà tôi ĐỐI VỚI CON: · Các con tôi thường nói: Con yêu bố (mẹ) một cách thoải mái và tôi cũng vậy · Tôi thích nói chuyện với các con và tôi tin đối thoại với con là cách tốt nhất để chúng tôi hiểu nhau · Tôi thường bĩnh tĩnh và lắng nghe mỗi khi ai đó nói con tôi phạm lỗi gì đó · Tôi thích về nhà để gặp các con sau giờ làm việc hoặc sau mỗi chuyến công tác · Các con tôi vui mừng mỗi khi tôi về nhà và buồn mỗi khi tôi phải đi công tác xa nhà · Khi nói chuyện tôi và các con giao tiếp cả bằng mắt |
IV. HÔN NHÂN VÀ TÌNH DỤC | |
Điểm 0: 5 Điểm 10: | |
· Tôi luôn dằn vặt bởi tôi tin tôi kết hôn nhm người · Tôi tin rằng chồng (vợ) tôi có trách nhiệm làm cho tôi hạnh phúc – Đó là việc anh (cô) ấy phải làm · Tôi thất vọng về chồng (vợ) tôi bởi anh (cô) ấy khác hoàn toàn với chính họ trước hôn nhân · Tôi thường mơ ước về mẫu người chồng (vợ) lý tưởng của tôi · Thỉnh thoảng tôi mơ ước cuộc sống độc thân · Tôi và chồng (vợ) tôi giống như hai người xa lạ trong cùng một căn nhà. Chúng tôi ít hoặc hầu như không giao tiếp · Tôi không có ý định chia sẻ những vấn đề về công việc và đời sống với chồng (vợ) tôi bởi tôi tin anh (cô) ấy cũng chẳng hiểu hoặc chẳng giúp được gì · Vợ chồng tôi hay cãi nhau và mâu thuẫn nhưng chẳng bao giờ chúng tôi ngồi cùng nhau để thảo luận về nguyên nhân. “Chiến tranh lạnh” thường xảy ra và sau vài ngày sẽ kết thúc rồi sau đó lặp lại, cứ như thế… · Tôi ngoại tình · Tôi có quan hệ tình dục ngoài hôn nhân và tôi coi đó là điều đương nhiên · Vợ chồng tôi không hoặc hầu như không có quan hệ tình dục · Tôi cảm thấy sợ hoặc né tránh quan hệ tình dục với chồng (vợ) tôi · Tôi thất vọng sau mỗi lần quan hệ tình dục với chồng (vợ) tôi. Sau khi quan | · Tôi hạnh phúc vì tôi biết tôi đã quyết định đúng khi kết hôn với chồng (vợ) tôi · Tôi chấp nhận sự khác biệt giữa hai vợ chồng và tôi biết rõ sự khác biệt giữa hai người là điều tất yếu. · Tôi biết rõ tôi chính là người quyết định hạnh phúc về hôn nhân của chúng tôi · Tôi hài lòng khi nhìn lại các thăng trầm, sóng gió đã qua của hôn nhân giữa chúng tôi, rõ ràng mọi thứ đang dần trở nên tốt đẹp hơn · Nếu được làm lại, tôi nghĩ tôi vẫn kết hôn với anh (cô) ấy · Tôi biết rằng không người đàn ông (phụ nữ) nào hoàn hảo; mỗi người đều có điểm tốt và chưa tốt do vậy tôi hoàn toàn thoải mái chấp nhận những điều chưa tốt của chồng (vợ) tôi · Chúng tôi có những nguyên tắc trong giao tiếp; mỗi khi có mâu thuẫn chúng tôi thường ngồi với nhau để bàn bạc và chia sẻ · Thỉnh thoảng tôi và vợ đưa các con về nội (ngoại) để chúng tôi có khoảng thời gian riêng tư cùng nhau · Tôi có điều kiện để có quan hệ tình dục ngoài hôn nhân và tôi tin chồng (vợ) tôi không thể biết nhưng tôi không làm điều đó bởi tôi sợ mắc các bệnh lây qua đường tình dục và tôi sợ phản bội lại các giá trị của chính tôi · Đời sống tình dục của vợ chồng chúng tôi phong phú và đều đặn · Tôi biết tình dục là năng lượng gắn kết sự bền vững cuộc hôn nhân của chúng tôi |
hệ chúng tôi thường nằm quay lưng vào nhau | · Thỉnh thoảng chúng tôi xem phim sex để làm mới đời sống tình dục của chúng tôi |
V. SỨC KHOẺ THỂ CHẤT VÀ TINH THẦN | |
Điểm 0: 5 Điểm 10: | |
· Tôi có bệnh và được chẩn đoán xác định · Tôi nghĩ tôi có bệnh nhưng tôi không đi khám bởi tôi không dám đối mặt với sự thật đau lòng đó · Tôi không khám sức khoẻ định kỳ · Tôi thường lo lắng với những cơn đau bất chợt hoặc những rối loạn chức năng của cơ thể · Tôi cảm thấy tôi sức khoẻ tôi dần yếu đi · Tôi thường mệt mỏi, uể oải và điều này ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và công việc của tôi · Tôi không tập thể dục · Tôi không quan tâm đến các thói quen ăn uống lành mạnh, không quan tâm đến vệ sinh an toàn thực phẩm · Mỗi khi bị bệnh, tôi tự mua thuốc điều trị nhưng tôi chưa bao giờ sử dụng vitamin hoặc các thực phẩm chức năng, bổ dưỡng · Tôi hút thuốc · Tôi uống rượu hoặc sử dụng chất kích thích | · Tôi không có bệnh · Tôi đi khám sức khoẻ định kỳ · Tôi luôn nghĩ tôi khoẻ mạnh và do vậy tôi không quá lo lắng với những cơn đau bất chợt hoặc các rối loạn chức năng · Tôi theo dõi các cơn đau bất chợt hoặc các rối loạn chức năng · Mỗi khi nghĩ về sức khoẻ, tôi đứng thẳng người và cảm nhận sự vững chãi của cơ thể · Tôi tập thể dục · Tôi quan tâm đến chủ đề sức khoẻ thể chất và tinh thần · Tôi sử dụng thuốc theo sự chỉ dẫn của bác sỹ, nhân viên y tế · Tôi không hút thuốc, không uống rượu và không sử dụng chất kích thích · Tôi sử dụng vitamin · Tôi sử dụng thực đơn có nhiều rau xanh |
VI. THÚ VUI BẢN THÂN | |
Điểm 0: 5 Điểm 10: | |
· Tôi không có thú vui bản thân · Thỉnh thoảng tôi thấy tội nghiệp bản thân bởi tôi làm việc vất vả nhưng tôi không có gì dành riêng cho bản thân · Không có điều gì trong cuộc sống khiến tôi vui · Cuộc sống của tôi là những ngày tháng đơn điệu nối tiếp nhau | · Tôi có thú vui bản thân · Thú vui bản thân giúp tôi nhận ra ý nghĩa của đời sống và tiếp thêm cho tôi động lực để sống một đời sống có ý nghĩa · Tôi hưởng thụ thú vui bản thân cho riêng tôi · Tôi cho rằng tôi là một người may mắn khi có một đời sống nhiều màu sắc |
VII. LÒNG TRẮC ẨN, SỰ GIÚP ĐỠ VÀ ĐÓNG GÓP CỘNG ĐỒNG | |
Điểm 0: 5 Điểm 10: | |
· Tôi chẳng có khái niệm gì về điều này · Tôi cho rằng bản thân tôi và gia đình tôi còn chưa lo xong thì những điều này là sự vớ vẩn · Giúp đỡ người khác và đóng góp cộng đồng là việc của những người lắm tiền, thích phô trương – Tôi không quan tâm · Tôi thờ ơ và chẳng có cảm giác gì đối với những bất hạnh của người khác khi vô tình chứng kiến · Giúp đỡ người khác và đóng góp cộng đồng là chuyện ngoài tầm tay của tôi – Tôi chẳng bao giờ nghĩ đến những điều viển vông như thế này · Tôi nhìn người xa lạ với ánh mắt xa lạ và đó là điều đương nhiên · Tôi không bao giờ cười với những đứa trẻ không phải con tôi | · Tôi thích được chia sẻ · Giúp đỡ người khác mang đến cho tôi niềm vui · Đóng góp cộng đồng là trách nhiệm của mỗi người trong đó có tôi · Khi giúp đỡ ai đó, tôi thấy tôi là người có ích · Khi vô tình chứng kiến sự bất hạnh của người khác, tôi thường suy nghĩ làm thế nào để giúp họ hoặc ngăn những điều đó xảy ra với bất kỳ ai khác · Tôi tin rằng giúp đỡ người khác và đóng góp cộng đồng luôn nằm trong khả năng của mọi cá nhân · Tôi cảm thấy sự thân thương và gần gũi đối với người xa lạ · Tôi thường tự mỉm cười trước sự ngộ nghĩnh và đáng yêu của các em nhỏ |
VIII. TÂM LINH, NIỀM TIN VÀ GIÁ TRỊ | |
Điểm 0: 5 Điểm 10: | |
· Tôi không có tâm linh và cũng không tin vào tâm linh · Tôi không có bất kỳ đức tin nào và đối với tôi đó là những điều vớ vẩn · Tôi làm mọi điều tôi có thể làm miễn mang lại lợi ích bất chấp mọi phạm trù giá trị và đạo đức · Tôi không tin vào sự hồi đáp từ việc thiện, tôi không tin vào quy luật nhân quả | · Tôi là người có tâm linh và tin vào yếu tố tâm linh · Tôi có đức tin. Tôi sống và làm việc theo đức tin. · Có những điều tôi có thể làm nhưng tôi không làm bởi sự vi phạm các phạm trù đạo đức và giá trị · Tôi tin vào sự hồi đáp từ việc thiện, tôi tin vào quy luật nhân quả |
Cám ơn bạn đã dành thời gian hoàn thành khảo sát. Bánh Xe Cuộc Đời của bạn đang TRÒN hay MÉO? Có bao nhiêu chỗ KHUYẾT trên Bánh Xe Cuộc Đời của bạn và nếu như Bánh Xe Cuộc Đời của bạn méo hoặc khuyết thì bạn sẽ vận hành cỗ xe cuộc đời bạn như thế nào? Bạn định tiếp tục lãng phí năng lượng, nguồn lực và sức mạnh để đẩy cỗ xe cuộc đời của bạn vượt qua những chỗ khuyết, méo của bánh xe đến bao giờ, đến bao giờ?
Mã nghề | Sở thích nghề nghiệp | Nhóm tính cách | Khả năng Vượt trội 1 | Khả năng Vượt trội 2 | Nhóm Ngành học | Nghề nghiệp |
---|---|---|---|---|---|---|
1011 | QUẢN LÝ | ENTP - Người có tầm nhìn | Quản lý | Lãnh đạo | Khoa học chính trị | Quản lý các cơ quan nhà nước |
1012 | QUẢN LÝ | ENTP - Người có tầm nhìn | Lãnh đạo | Quản lý | Khoa học chính trị | Lãnh đạo các cơ quan nhà nước |
1013 | QUẢN LÝ | ENTP - Người có tầm nhìn | Quản lý | Lãnh đạo | Quản trị - quản lý | Quản lý trong các tổ chức, doanh nghiệp |
1014 | QUẢN LÝ | ENTP - Người có tầm nhìn | Lãnh đạo | Quản lý | Quản trị - quản lý | Lãnh đạo trong các tổ chức, doanh nghiệp |
2111 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Khoa học vật chất | Nhà vật lý học và thiên văn học |
2112 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Khoa học vật chất | Nhà khí tượng học |
2113 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Khoa học vật chất | Nhà hóa học |
2114 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Khoa học trái đất | Nhà địa chất, địa vật lý |
2121 | NGHIÊN CỨU | INTP - Nhà tư duy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Toán học | Nhà toán học |
2122 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Quan sát | Thống kê | Nhà thống kê |
2131 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quan sát | Quản lý | Sinh học | Nhà sinh vật học, thực vật học, động vật học |
2132 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quản lý | Quan sát | Nông nghiệp | Nhà tư vấn nông, lâm nghiệp và thủy sản |
2133 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quan sát | Tư duy logic | Khoa học môi trường | Nhà chuyên môn về bảo vệ môi trường |
2141 | NGHIÊN CỨU | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Kỹ sư công nghiệp chế biến, chế tạo |
2142 | NGHIÊN CỨU | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | Xây dựng | Kỹ sư xây dựng |
2143 | NGHIÊN CỨU | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | Khoa học môi trường | Kỹ sư môi trường |
2144 | NGHIÊN CỨU | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Kỹ sư cơ học, cơ khí |
2145 | NGHIÊN CỨU | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | Khoa học vật chất | Kỹ sư hóa học |
2146 | NGHIÊN CỨU | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật mỏ | Kỹ sư khai thác mỏ, luyện kim |
2151 | NGHIÊN CỨU | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Kỹ sư điện |
2152 | NGHIÊN CỨU | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Kỹ sư điện tử |
2153 | NGHIÊN CỨU | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Kỹ sư viễn thông |
2161 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tưởng tượng | Thẩm mĩ | Kiến trúc và quy hoạch | Kiến trúc sư xây dựng |
2162 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tưởng tượng | Thẩm mĩ | Kiến trúc và quy hoạch | Kiến trúc sư cảnh quan |
2163 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tưởng tượng | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Nhà thiết kế sản phẩm và may mặc |
2164 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tưởng tượng | Thẩm mĩ | Kiến trúc và quy hoạch | Nhà quy hoạch đô thị và giao thông |
2165 | NGHIÊN CỨU | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | Khoa học trái đất | Nhà vẽ bản đồ và khảo sát hiện trường |
2166 | NGHỆ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tưởng tượng | Thẩm mĩ | Báo chí và truyền thông | Nhà thiết kế đồ họa và truyền thông đa phương tiện |
2211 | NGHIÊN CỨU | ISFJ Người nuôi dưỡng | Quản lý | Quan sát | Y học | Bác sỹ đa khoa |
2212 | NGHIÊN CỨU | ISFJ Người nuôi dưỡng | Quản lý | Quan sát | Y học | Bác sỹ chuyên khoa |
2221 | NGHIÊN CỨU | ISFJ Người nuôi dưỡng | Quản lý | Vận động tinh | Điều dưỡng - hộ sinh | Y tá/Điều dưỡng (cao cấp) |
2222 | NGHIÊN CỨU | ISFJ Người nuôi dưỡng | Quản lý | Vận động tinh | Điều dưỡng - hộ sinh | Hộ sinh (cao cấp) |
2230 | NGHIÊN CỨU | ISFJ Người nuôi dưỡng | Quản lý | Quan sát | Y học | Nhà chuyên môn về y học cổ truyền |
2240 | NGHIÊN CỨU | ISFJ Người nuôi dưỡng | Quản lý | Quan sát | Y học | Bác sỹ phụ tá |
2250 | NGHIÊN CỨU | ISFJ Người nuôi dưỡng | Quản lý | Quan sát | Y học | Bác sỹ thú y |
2261 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Quan sát | Răng - Hàm - Mặt (Nha khoa) | Bác sỹ răng - hàm - mặt |
2262 | NGHIÊN CỨU | ISFJ Người nuôi dưỡng | Tư duy logic | Quan sát | Dược học | Dược sỹ |
2263 | NGHIÊN CỨU | ISFJ Người nuôi dưỡng | Quan sát | Tư duy logic | Y tế công cộng | Nhà chuyên môn về vệ sinh môi trường và bệnh nghề nghiệp |
2264 | NGHIÊN CỨU | ISFJ Người nuôi dưỡng | Tư duy logic | Vận động tinh | Y học | Nhà chuyên môn về vật lý trị liệu |
2265 | NGHIÊN CỨU | ISFJ Người nuôi dưỡng | Quản lý | Vận động tinh | Dinh dưỡng | Nhà chuyên môn về dinh dưỡng |
2266 | NGHIÊN CỨU | ISFJ Người nuôi dưỡng | Tư duy logic | Quản lý | Y học | Bác sỹ thính học và đặc trị các khuyết tật về ngôn ngữ |
2267 | NGHIÊN CỨU | ISFJ Người nuôi dưỡng | Tư duy logic | Quan sát | Y học | Nhà chuyên môn về thị lực và nhãn khoa |
2311 | XÃ HỘI | ISFJ Người nuôi dưỡng | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giảng viên đại học và cao học |
2312 | XÃ HỘI | ISFJ Người nuôi dưỡng | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giảng viên cao đẳng |
2320 | XÃ HỘI | ISFJ Người nuôi dưỡng | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giáo viên trung cấp |
2331 | XÃ HỘI | ISFJ Người nuôi dưỡng | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giáo viên trung học phổ thông (cấp III) |
2332 | XÃ HỘI | ISFJ Người nuôi dưỡng | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giáo viên trung học cơ sở (cấp II) |
2341 | XÃ HỘI | ISFJ Người nuôi dưỡng | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giáo viên tiểu học (cấp I) |
2342 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giáo viên mầm non |
2391 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Chuyên gia về phương pháp giáo dục |
2392 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giáo viên theo các nhu cầu đặc biệt |
2394 | NGHỆ THUẬT | ENFP - Người truyền cảm hứng | Âm thanh | Ngôn ngữ | Đào tạo giáo viên | Giảng viên âm nhạc |
2395 | NGHỆ THUẬT | ENFP - Người truyền cảm hứng | Tưởng tượng | Thẩm mĩ | Đào tạo giáo viên | Giáo viên nghệ thuật |
2396 | XÃ HỘI | ISTJ Người trách nhiệm | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giáo viên công nghệ thông tin |
2399 | XÃ HỘI | ISTJ Người trách nhiệm | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Nhà chuyên môn giảng dạy khác chưa được phân vào đâu |
2411 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán và các nhà chuyên môn có liên quan |
2412 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Quan sát | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Nhà tư vấn tài chính và đầu tư |
2413 | NGHIÊN CỨU | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Nhà phân tích tài chính và các nhà chuyên môn có liên quan |
2421 | NGHIÊN CỨU | ISTJ Người trách nhiệm | Quản lý | Tư duy logic | Quản trị - Quản lý | Nhà phân tích tổ chức và quản lý |
2422 | NGHIÊN CỨU | ISTJ Người trách nhiệm | Quản lý | Tư duy logic | Quản trị - Quản lý | Nhà chuyên môn về quản trị chính sách |
2423 | NGHIÊN CỨU | ISFJ Người nuôi dưỡng | Quản lý | Tư duy logic | Quản trị - Quản lý | Nhà chuyên môn về nhân sự và nghề nghiệp |
2424 | NGHIÊN CỨU | ISFJ Người nuôi dưỡng | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Quản trị - Quản lý | Nhà chuyên môn về đào tạo và phát triển nhân viên |
2431 | QUẢN LÝ | ENFP - Người truyền cảm hứng | Thẩm mĩ | Tưởng tượng | Báo chí và truyền thông | Nhà chuyên môn về quảng cáo và tiếp thị |
2432 | QUẢN LÝ | ENFP - Người truyền cảm hứng | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Báo chí và truyền thông | Nhà chuyên môn về quan hệ công chúng |
2433 | QUẢN LÝ | ESFJ - Người quan tâm | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kỹ thuật Y học | Nhà chuyên môn về bán hàng hóa kỹ thuật và y tế (không bao gồm công nghệ thông tin và truyền thông) |
2434 | QUẢN LÝ | ESFJ - Người quan tâm | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Nhà chuyên môn về bán hàng hóa trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông |
2441 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Quan sát | Kinh tế học | Nhà chuyên môn về hải quan của Chính phủ |
2442 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kế toán - Kiểm toán | Nhà chuyên môn về thuế của Chính phủ |
2443 | XÃ HỘI | ENFP - Người truyền cảm hứng | Tương tác | Quản lý | Công tác xã hội | Nhà chuyên môn về trợ cấp xã hội của Chính phủ |
2444 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Quan sát | Tư duy logic | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Nhà chuyên môn về cấp phép của Chính phủ |
2445 | QUẢN LÝ | ESTJ - Người giám sát | Quản lý | Lãnh đạo | Lâm nghiệp | Kiểm lâm |
2446 | QUẢN LÝ | ENFP - Người truyền cảm hứng | Quản lý | Lãnh đạo | Khoa học chính trị | Nhà ngoại giao |
2511 | NGHIÊN CỨU | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | Máy tính | Nhà phân tích hệ thống |
2512 | NGHIÊN CỨU | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Lãnh đạo | Máy tính | Nhà phát triển phần mềm |
2513 | NGHIÊN CỨU | ENTP - Người có tầm nhìn | Tưởng tượng | Thẩm mĩ | Công nghệ thông tin | Nhà phát triển web và truyền thông đa phương tiện |
2514 | NGHIÊN CỨU | ENTP - Người có tầm nhìn | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Công nghệ thông tin | Nhà lập trình các ứng dụng |
2521 | NGHIÊN CỨU | ISTJ Người trách nhiệm | Quản lý | Tưởng tượng | Máy tính | Nhà quản trị và thiết kế cơ sở dữ liệu |
2522 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quản lý | Ngôn ngữ | Máy tính | Nhà quản trị hệ thống |
2523 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quản lý | Ngôn ngữ | Máy tính | Nhà chuyên môn về mạng máy tính |
2529 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quản lý | Ngôn ngữ | Máy tính | Nhà chuyên môn về cơ sở dữ liệu và mạng chưa được phân vào đâu |
2611 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Luật | Luật sư |
2612 | NGHIÊN CỨU | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Luật | Thẩm phán |
2619 | NGHIÊN CỨU | ISTJ Người trách nhiệm | Quan sát | Tư duy logic | Luật | Nhà chuyên môn về luật khác |
2621 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Quan sát | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Nhà chuyên môn về lưu trữ và giám tuyển |
2622 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Quan sát | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Thủ thư |
2631 | NGHIÊN CỨU | INTP - Nhà tư duy | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kinh tế học | Nhà kinh tế học |
2632 | NGHIÊN CỨU | ESFJ - Người quan tâm | Quản lý | Lãnh đạo | Xã hội học và Nhân học | Nhà xã hội học, nhà nhân chủng học và các nghề có liên quan |
2633 | NGHIÊN CỨU | INTP - Nhà tư duy | Quản lý | Lãnh đạo | Nhân văn khác | Nhà triết học, sử học và khoa học chính trị |
2634 | NGHIÊN CỨU | ENFJ - Người cho đi | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Tâm lý học | Nhà tâm lý học |
2635 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Công tác xã hội | Nhà chuyên môn về tư vấn và công tác xã hội |
2636 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Tôn giáo học | Nhà chuyên môn về tôn giáo |
2641 | NGHỆ THUẬT | ENFP - Người truyền cảm hứng | Ngôn ngữ | Tưởng tượng | Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam | Nhà văn và nghề có liên quan |
2642 | NGHỆ THUẬT | INFP - Người lý tưởng hóa | Ngôn ngữ | Tư duy logic | Báo chí và truyền thông | Nhà báo, biên tập viên |
2643 | NGHỆ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Ngôn ngữ | Quan sát | Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài | Nhà biên dịch, phiên dịch và nhà ngôn ngữ khác |
2651 | NGHỆ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Thẩm mĩ | Vận động tinh | Mỹ thuật | Nghệ sỹ hình ảnh |
2652 | NGHỆ THUẬT | ISFP Người nghệ sĩ | Âm thanh | Ngôn ngữ | Nghệ thuật trình diễn | Nhạc công, ca sỹ và nhạc sỹ |
2653 | NGHỆ THUẬT | ISFP Người nghệ sĩ | Vận động thô | Vận động tinh | Nghệ thuật trình diễn | Vũ công và biên đạo múa |
2654 | NGHỆ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Lãnh đạo | Âm thanh | Nghệ thuật trình diễn | Đạo diễn, nhà sản xuất phim, sân khấu và các nghề liên quan |
2655 | NGHỆ THUẬT | ESFP - Người trình diễn | Âm thanh | Ngôn ngữ | Nghệ thuật trình diễn | Diễn viên |
2656 | NGHỆ THUẬT | ESFP - Người trình diễn | Ngôn ngữ | Quản lý | Nghệ thuật nghe nhìn | Phát thanh viên trên đài, truyền hình và các phương tiện truyền thông đại chúng khác |
2659 | NGHỆ THUẬT | ESFP - Người trình diễn | Ngôn ngữ | Quản lý | Nghệ thuật nghe nhìn | Nghệ sĩ sáng tạo và trình diễn liên quan khác chưa được phân vào đâu |
3111 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Vận động tinh | Khoa học vật chất | Kỹ thuật viên khoa học hóa học và vật lý |
3112 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng | Kỹ thuật viên kỹ thuật xây dựng |
3113 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Kỹ thuật viên kỹ thuật điện |
3114 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Kỹ thuật viên kỹ thuật điện tử |
3115 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Kỹ thuật viên kỹ thuật cơ khí |
3116 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Vận động tinh | Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường | Kỹ thuật viên kỹ thuật hóa học |
3117 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật mỏ | Kỹ thuật viên khai thác mỏ và luyện kim |
3118 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | Mỹ thuật ứng dụng | Kỹ thuật viên phác thảo kỹ thuật |
3121 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | Quản lý tài nguyên và môi trường | Giám sát viên khai thác mỏ |
3122 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | Quản lý công nghiệp | Giám sát viên sản xuất |
3123 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | Quản lý xây dựng | Giám sát viên xây dựng |
3131 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Quan sát | Tư duy logic | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Người vận hành trạm hoặc nhà máy phát điện |
3132 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Quan sát | Tư duy logic | Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường | Người vận hành lò đốt rác và nhà máy xử lý nước |
3133 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Quản lý | Tư duy logic | Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường | Kiểm soát viên nhà máy xử lý hóa chất |
3134 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Quản lý | Tưởng tượng | Công nghệ dầu khí và khai thác | Người vận hành nhà máy lọc dầu và khí tự nhiên |
3135 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Quản lý | Tư duy logic | Khoa học vật chất | Kiểm soát viên quy trình sản xuất kim loại |
3141 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Quản lý | Tư duy logic | Sinh học ứng dụng | Kỹ thuật viên khoa học sự sống (không kể y tế) |
3142 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Quản lý | Tư duy logic | Nông nghiệp | Kỹ thuật viên nông nghiệp |
3143 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Quản lý | Tư duy logic | Lâm nghiệp | Kỹ thuật viên lâm nghiệp |
3144 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Quản lý | Tư duy logic | Thủy sản | Kỹ thuật viên nuôi trồng thủy sản |
3151 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Tư duy logic | Quan sát | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Kỹ thuật viên máy của tàu thủy |
3152 | NGHIỆP VỤ | ISFJ Người nuôi dưỡng | Tưởng tượng | Quan sát | Khai thác vận tải | Hoa tiêu và nhân viên văn phòng trên tàu |
3153 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tưởng tượng | Quan sát | Khai thác vận tải | Phi công phương tiện bay và kỹ thuật viên hỗ trợ liên quan |
3154 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Quan sát | Tưởng tượng | Khai thác vận tải | Kiểm soát viên không lưu |
3155 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | Khai thác vận tải | Kỹ thuật viên điện tử an toàn không lưu |
3211 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Quan sát | Thẩm mĩ | Kỹ thuật Y học | Kỹ thuật viên hình ảnh và thiết bị y tế |
3212 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Quan sát | Tưởng tượng | Kỹ thuật Y học | Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm y tế |
3213 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Quan sát | Dược học | Kỹ thuật viên và trợ lý dược |
3214 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tưởng tượng | Vận động tinh | Kỹ thuật Y học | Kỹ thuật viên lắp răng giả và chỉnh hình |
3221 | XÃ HỘI | ESFJ - Người quan tâm | Quan sát | Vận động tinh | Y học | Y tá/điều dưỡng, kỹ thuật viên chăm sóc bệnh nhân |
3222 | KỸ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Quan sát | Vận động tinh | Điều dưỡng - hộ sinh | Hộ sinh |
3230 | KỸ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Quan sát | Vận động tinh | Y học | Kỹ thuật viên y học cổ truyền và bổ trợ |
3240 | KỸ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Quan sát | Vận động tinh | Thú y | Kỹ thuật viên thú y và phụ tá |
3251 | KỸ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Quan sát | Vận động tinh | Răng - Hàm - Mặt (Nha khoa) | Phụ tá nha khoa và trị liệu |
3252 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Quan sát | Vận động tinh | Y tế công cộng | Kỹ thuật viên ghi chép sổ sách y tế và thông tin về sức khỏe |
3253 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Quan sát | Vận động tinh | Y tế công cộng | Nhân viên y tế cộng đồng |
3254 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Quan sát | Vận động tinh | Kỹ thuật Y học | Kỹ thuật viên nhãn khoa |
3255 | KỸ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Quan sát | Vận động tinh | Kỹ thuật Y học | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu và phụ tá |
3256 | KỸ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Vận động thô | Lãnh đạo | Y học | Nhân viên trợ giúp y tế |
3257 | KỸ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Quản lý | Quan sát | Quản lý y tế | Thanh tra viên và cộng tác viên môi trường và sức khỏe nghề nghiệp |
3258 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động thô | Vận động tinh | Y học | Nhân viên cấp cứu |
3259 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động thô | Vận động tinh | Y học | Kỹ thuật viên sức khỏe khác chưa được phân vào đâu |
3311 | QUẢN LÝ | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Nhân viên môi giới, buôn bán chứng khoán và tài chính |
3312 | QUẢN LÝ | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Nhân viên phụ trách các khoản tín dụng và khoản vay |
3313 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Quan sát | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán viên |
3314 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Quan sát | Thống kê | Nhân viên về thống kê và toán học ứng dụng có liên quan |
3315 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Quan sát | Kế toán - Kiểm toán | Nhân viên định giá và đánh giá mức độ thiệt hại |
3316 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kế toán - Kiểm toán | Thủ quỹ |
3321 | QUẢN LÝ | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Đại lý môi giới bảo hiểm (gồm cả nhà kế hoạch tài chính độc lập) |
3322 | QUẢN LÝ | ESFJ - Người quan tâm | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Nhân viên đại diện bán hàng hóa thương mại |
3323 | QUẢN LÝ | ISTP Thợ lành nghề | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Nhân viên/đại lý mua hàng |
3324 | QUẢN LÝ | ESFP - Người trình diễn | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Nhân viên môi giới thương mại |
3331 | QUẢN LÝ | ISTJ Người trách nhiệm | Quản lý | Tư duy logic | Khai thác vận tải | Nhân viên làm thủ tục thông quan và vận tải hàng hóa |
3332 | QUẢN LÝ | ESTJ - Người giám sát | Quản lý | Tưởng tượng | Nghệ thuật trình diễn | Nhân viên tổ chức hội thảo và sự kiện |
3333 | QUẢN LÝ | ESFJ - Người quan tâm | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Quản trị - Quản lý | Nhân viên môi giới việc làm và nhà thầu |
3334 | QUẢN LÝ | ISTP Thợ lành nghề | Lãnh đạo | Tư duy logic | Kinh doanh | Nhân viên môi giới bất động sản và quản lý tài sản/bất động sản |
3341 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Quan sát | Quản lý | Quản trị - Quản lý | Giám sát viên văn phòng |
3342 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Quan sát | Luật | Thư ký luật |
3343 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Quản lý | Vận động tinh | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Thư ký hành chính và điều hành |
3344 | NGHIỆP VỤ | ISFJ Người nuôi dưỡng | Quản lý | Vận động tinh | Y học | Thư ký y tế |
3351 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Quan sát | Khai thác vận tải | Nhân viên hải quan của Chính phủ |
3352 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kế toán - Kiểm toán | Nhân viên thuế của Chính phủ |
3353 | XÃ HỘI | ENFJ - Người cho đi | Lãnh đạo | Quản lý | Công tác xã hội | Nhân viên trợ cấp xã hội của Chính phủ |
3354 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Quan sát | Quản lý | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Nhân viên cấp phép của Chính phủ |
3355 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Quan sát | Quản lý | Lâm nghiệp | Kiểm lâm |
3411 | XÃ HỘI | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Quản lý | Luật | Nhân viên về luật pháp |
3412 | XÃ HỘI | ENFJ - Người cho đi | Lãnh đạo | Âm thanh | Dịch vụ xã hội | Nhân viên về công tác xã hội |
3413 | XÃ HỘI | ENFJ - Người cho đi | Lãnh đạo | Quản lý | Tôn giáo học | Nhân viên về tôn giáo |
3421 | KỸ THUẬT | ISFP Người nghệ sĩ | Vận động thô | Vận động tinh | Thể dục, thể thao | Vận động viên và người chơi thể thao |
3422 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Vận động tinh | Thể dục, thể thao | Huấn luyện viên, nhân viên hướng dẫn thể thao và làm việc trong lĩnh vực thể thao |
3423 | KỸ THUẬT | ENFJ - Người cho đi | Quản lý | Lãnh đạo | Nghệ thuật trình diễn | Người hướng dẫn tập luyện và giải trí, người chỉ đạo chương trình |
3431 | NGHỆ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Thẩm mĩ | Tưởng tượng | Nghệ thuật nghe nhìn | Nhiếp ảnh gia |
3432 | NGHỆ THUẬT | ESFP - Người trình diễn | Thẩm mĩ | Tưởng tượng | Mỹ thuật ứng dụng | Nhà thiết kế và trang trí nội thất |
3433 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Quan sát | Quản lý | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Kỹ thuật viên thư viện, viện bảo tàng và triển lãm |
3434 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Đầu bếp trưởng |
3511 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Quản lý | Công nghệ thông tin | Kỹ thuật viên vận hành công nghệ thông tin và truyền thông |
3512 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Lãnh đạo | Công nghệ thông tin | Kỹ thuật viên hỗ trợ người sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông |
3513 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Quản lý | Công nghệ thông tin | Kỹ thuật viên hệ thống và mạng máy tính |
3514 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Tư duy logic | Thẩm mĩ | Công nghệ thông tin | Kỹ thuật viên web |
3521 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động tinh | Quan sát | Nghệ thuật trình diễn | Kỹ thuật viên truyền hình và nghe - nhìn |
3522 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Kỹ thuật viên kỹ thuật viễn thông |
3610 | XÃ HỘI | ENFJ - Người cho đi | Lãnh đạo | Quản lý | Khoa học giáo dục | Giáo viên tiểu học |
3620 | XÃ HỘI | ENFJ - Người cho đi | Lãnh đạo | Quản lý | Khoa học giáo dục | Giáo viên mầm non |
3630 | XÃ HỘI | ENFJ - Người cho đi | Lãnh đạo | Quản lý | Khoa học giáo dục | Giáo viên dạy các đối tượng bị khuyết tật |
3640 | XÃ HỘI | ENFJ - Người cho đi | Lãnh đạo | Quản lý | Khoa học giáo dục | Giáo viên sơ cấp |
4110 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Quản lý | Quan sát | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Nhân viên tổng hợp |
4120 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Quản lý | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Thư ký (tổng hợp) |
4131 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Vận động thô | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Nhân viên đánh máy |
4132 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Vận động thô | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Nhân viên nhập dữ liệu |
4211 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Lãnh đạo | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Nhân viên giao dịch ngân hàng và các nghề liên quan |
4212 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Quan sát | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Nhân viên chia bài trong sòng bạc và các nghề liên quan đến cờ bạc khác |
4213 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Quản lý | Tư duy logic | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Chủ hiệu cầm đồ và cho vay tiền |
4214 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Lãnh đạo | Quản lý | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Người thu nợ và các công việc liên quan |
4221 | NGHIỆP VỤ | ESFP - Người trình diễn | Quản lý | Quan sát | Du lịch | Nhân viên và tư vấn viên du lịch |
4222 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Quan sát | Lãnh đạo | Dịch vụ bưu chính | Nhân viên trung tâm thông tin liên lạc |
4223 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Quan sát | Lãnh đạo | Dịch vụ bưu chính | Nhân viên vận hành tổng đài điện thoại |
4224 | NGHIỆP VỤ | ESFP - Người trình diễn | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Khách sạn, nhà hàng | Nhân viên lễ tân khách sạn |
4225 | NGHIỆP VỤ | ESFP - Người trình diễn | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Khách sạn, nhà hàng | Nhân viên hướng dẫn |
4226 | NGHIỆP VỤ | ESFP - Người trình diễn | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Khách sạn, nhà hàng | Lễ tân (tổng hợp) |
4227 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Kinh doanh | Phỏng vấn viên điều tra và nghiên cứu thị trường |
4311 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kế toán - Kiểm toán | Nhân viên kế toán |
4312 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kế toán - Kiểm toán | Nhân viên thống kê, tài chính và bảo hiểm |
4313 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kế toán - Kiểm toán | Nhân viên kế toán tiền lương |
4321 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kế toán - Kiểm toán | Nhân viên ghi chép tồn kho |
4322 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Quan sát | Công nghệ sản xuất | Nhân viên sản xuất |
4323 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Quan sát | Khai thác vận tải | Nhân viên vận chuyển |
4401 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quan sát | Tưởng tượng | Thông tin - thư viện | Nhân viên thư viện |
4402 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Quan sát | Quản lý | Dịch vụ bưu chính | Nhân viên phân loại và vận chuyển thư |
4403 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Quan sát | Công nghệ kỹ thuật in | Nhân viên đánh mã, đọc và sửa bản in thử |
4404 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Quan sát | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Người ghi chép thuê và người làm các công việc có liên quan |
4405 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Vận động thô | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Nhân viên văn thư và phô tô |
4406 | NGHIỆP VỤ | ENFJ - Người cho đi | Quản lý | Ngôn ngữ | Quản trị - Quản lý | Nhân viên tổ chức nhân sự |
5111 | XÃ HỘI | ENFP - Người truyền cảm hứng | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khai thác vận tải | Tiếp viên trên tàu hoặc máy bay |
5112 | XÃ HỘI | ENFP - Người truyền cảm hứng | Vận động thô | Vận động tinh | Khai thác vận tải | Nhân viên phụ tàu xe |
5113 | XÃ HỘI | ESFP - Người trình diễn | Lãnh đạo | Vận động thô | Dịch vụ du lịch | Nhân viên hướng dẫn du lịch |
5120 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Đầu bếp |
5131 | XÃ HỘI | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Khách sạn, nhà hàng | Bồi bàn |
5132 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Vận động tinh | Vận động thô | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Nhân viên pha chế |
5141 | NGHỆ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ làm đầu |
5142 | NGHỆ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Dịch vụ thẩm mỹ | Nhân viên làm đẹp và nhân viên có liên quan |
5151 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Quản lý | Tư duy logic | Quản trị - Quản lý | Người giám sát việc dọn dẹp và vệ sinh trong văn phòng, khách sạn và các cơ quan khác |
5152 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Quản lý | Tư duy logic | Quản trị - Quản lý | Người quản lý công việc gia đình |
5153 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Quản lý | Tư duy logic | Quản trị - Quản lý | Người chăm sóc, bảo vệ tòa nhà |
5161 | NGHIÊN CỨU | INFP - Người lý tưởng hóa | Lãnh đạo | Quản lý | Xã hội học và Nhân học | Nhà chiêm tinh, nhà tướng số và những người có liên quan đến tâm linh khác |
5162 | XÃ HỘI | ESFJ - Người quan tâm | Vận động thô | Vận động tinh | Dịch vụ xã hội | Người bồi phòng và những người được thuê để làm bầu bạn |
5163 | XÃ HỘI | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Dịch vụ xã hội | Người làm nghề phục vụ tang lễ và ướp xác |
5164 | XÃ HỘI | ESFJ - Người quan tâm | Thẩm mĩ | Tưởng tượng | Dịch vụ thẩm mỹ | Nhân viên chăm sóc và làm đẹp động vật |
5165 | XÃ HỘI | ENFJ - Người cho đi | Vận động thô | Vận động tinh | Khai thác vận tải | Giáo viên hướng dẫn lái xe |
5211 | QUẢN LÝ | ENFP - Người truyền cảm hứng | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Người bán hàng trong quầy hàng và tại chợ |
5212 | QUẢN LÝ | ENFP - Người truyền cảm hứng | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Người bán đồ ăn trên đường phố |
5221 | QUẢN LÝ | ESTJ - Người giám sát | Lãnh đạo | Quản lý | Kinh doanh | Chủ cửa hiệu |
5222 | QUẢN LÝ | ESTJ - Người giám sát | Lãnh đạo | Quản lý | Quản trị - Quản lý | Nhân viên giám sát cửa hàng |
5223 | NGHIỆP VỤ | ENFJ - Người cho đi | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Nhân viên trợ giúp bán hàng |
5230 | NGHIỆP VỤ | ESFJ - Người quan tâm | Tư duy logic | Quan sát | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Nhân viên thu ngân và bán vé |
5241 | NGHIỆP VỤ | ENFP - Người truyền cảm hứng | Vận động thô | Vận động tinh | Nghệ thuật trình diễn | Nhân viên làm mẫu |
5242 | QUẢN LÝ | ESFP - Người trình diễn | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Nghệ thuật trình diễn | Nhân viên thuyết minh giới thiệu hàng hóa |
5243 | QUẢN LÝ | ENFJ - Người cho đi | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Nhân viên bán hàng tận nhà |
5244 | QUẢN LÝ | ISTP Thợ lành nghề | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Nhân viên bán hàng qua trung tâm liên lạc |
5245 | QUẢN LÝ | ENFJ - Người cho đi | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Nhân viên phục vụ ở các trạm dịch vụ |
5246 | QUẢN LÝ | ENFJ - Người cho đi | Vận động tinh | Vận động thô | Khách sạn, nhà hàng | Nhân viên phục vụ đồ ăn uống |
5311 | XÃ HỘI | ENFJ - Người cho đi | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Nhân viên chăm sóc trẻ em |
5312 | XÃ HỘI | ENFJ - Người cho đi | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Trợ giảng |
5321 | XÃ HỘI | ENFJ - Người cho đi | Vận động thô | Vận động tinh | Y tế công cộng | Nhân viên hỗ trợ về chăm sóc sức khỏe |
5322 | XÃ HỘI | ENFJ - Người cho đi | Vận động thô | Vận động tinh | Y tế công cộng | viên chăm sóc cá nhân trong các dịch vụ y tế |
5401 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Quan sát | Bảo vệ | Nhân viên an ninh (trừ công an) |
5409 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Quan sát | Bảo vệ | Nhân viên dịch vụ bảo vệ khác chưa được phân vào đâu |
6111 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động trồng, thu hoạch rau và cây mùa vụ |
6112 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động trồng, thu hoạch sản phẩm cây bụi và cây thân gỗ |
6113 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động làm vườn, trồng vườn và vườn ươm |
6114 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động trồng trọt hỗn hợp |
6121 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động chăn nuôi gia súc và vật nuôi lấy sữa |
6122 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động chăn nuôi gia cầm |
6123 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động nuôi ong và nuôi tằm |
6130 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động trồng trọt và chăn nuôi hỗn hợp |
6210 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Quản lý | Lâm nghiệp | Lao động trong lâm nghiệp và lĩnh vực có liên quan |
6221 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Quản lý | Thủy sản | Lao động nuôi trồng thủy sản |
6222 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Quản lý | Thủy sản | Lao động khai thác thủy sản trong nội địa |
6223 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Quản lý | Thủy sản | Lao động khai thác thủy sản trong vùng biển Việt Nam |
6224 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Quản lý | Lâm nghiệp | Lao động săn bắn, đánh bẫy |
6310 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động trồng trọt tự cung tự cấp |
6320 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động chăn nuôi gia súc tự cung tự cấp |
6330 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động trồng trọt và chăn nuôi hỗn hợp tự cung tự cấp |
6340 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Quản lý | Lâm nghiệp | Lao động đánh cá, săn bắn, đánh bẫy và thu hái tự cung tự cấp |
7111 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ xây nhà |
7112 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ nề và các thợ có liên quan |
7113 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ xây nhà bằng đá, thợ cắt đá, thợ tách đá và thợ khắc đá |
7114 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ đổ bê tông và các thợ có liên quan |
7115 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Tưởng tượng | Xây dựng | Thợ mộc và thợ làm đồ gỗ |
7119 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Tư duy logic | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ xây dựng khung nhà và thợ khác có liên quan chưa được phân vào đâu |
7121 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Quan sát | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ lợp mái |
7122 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Quan sát | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ lát sàn và thợ lát đá |
7123 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Quan sát | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ thạch cao |
7124 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Tư duy logic | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ lắp đặt vật liệu cách âm, cách nhiệt |
7125 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Tư duy logic | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ lắp kính |
7126 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Tư duy logic | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ ống nước |
7127 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Quan sát | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ cơ khí thiết bị điều hòa không khí và làm lạnh |
7131 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Quan sát | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ sơn và thợ liên quan khác |
7132 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Quan sát | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ phun sơn và thợ đánh véc ni |
7133 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Vận động thô | Vệ sinh công nghiệp | Người lau dọn tòa nhà |
7211 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Tưởng tượng | Tư duy logic | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ tạo khuôn và lõi kim loại |
7212 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Tư duy logic | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ hàn và thợ cắt kim loại bằng nhiệt |
7213 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ luyện kim loại |
7214 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Tư duy logic | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ chuẩn bị và lắp ráp các cấu kiện kim loại |
7215 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Tư duy logic | Quan sát | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ lắp ráp và thợ nối cáp |
7221 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ rèn, thợ quai búa và thợ rèn ép nén kim loại |
7222 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Tư duy logic | Quan sát | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ chế tạo dụng cụ và thợ có liên quan |
7223 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Tưởng tượng | Tư duy logic | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ lắp ráp và vận hành máy công cụ kim loại |
7224 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ đánh bóng, thợ mài kim loại và dụng cụ kim loại |
7231 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Tư duy logic | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ cơ khí và sửa chữa xe có động cơ |
7232 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Tư duy logic | Quan sát | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ cơ khí và sửa chữa động cơ máy bay |
7233 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ cơ khí và sửa chữa máy móc nông nghiệp và công nghiệp |
7234 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Tư duy logic | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ sửa chữa xe đạp và thợ có liên quan |
7311 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Tư duy logic | Công nghệ sản xuất | Thợ sản xuất và sửa chữa dụng cụ chính xác |
7312 | NGHỆ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Âm thanh | Tưởng tượng | Nghệ thuật trình diễn | Thợ sản xuất và điều chỉnh nhạc cụ |
7313 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ kim hoàn |
7314 | NGHỆ THUẬT | ESTP - Người sáng lập | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ gốm và thợ có liên quan |
7315 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Công nghệ sản xuất | Thợ sản xuất, thợ cắt, thợ mài và thợ hoàn thiện đồ thủy tinh |
7316 | NGHỆ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Thẩm mĩ | Quan sát | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ vẽ biển quảng cáo, thợ trang trí, thợ khắc và thợ khắc axit |
7317 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Thẩm mĩ | Quan sát | Công nghệ sản xuất | Thợ thủ công sản xuất đồ gỗ, rổ rá và các nguyên liệu có liên quan |
7318 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Tưởng tượng | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da | Thợ thủ công dệt vải, da và các nguyên liệu có liên quan |
7321 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Vận động tinh | Công nghệ kỹ thuật in | Thợ thực hiện công đoạn trước in |
7322 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Vận động tinh | Công nghệ kỹ thuật in | Thợ in |
7323 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Vận động tinh | Công nghệ kỹ thuật in | Thợ hoàn thiện sản phẩm in |
7412 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Thợ lắp ráp và thợ cơ khí điện |
7413 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Thợ lắp đặt và sửa chữa đường dây điện |
7421 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Tưởng tượng | Tư duy logic | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Thợ cơ khí và thợ dịch vụ điện tử |
7422 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Tư duy logic | Quan sát | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Thợ lắp đặt và dịch vụ kỹ thuật thông tin và truyền thông |
7511 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Vận động thô | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Thợ giết, mổ, chuẩn bị thịt, cá và thực phẩm khác có liên quan |
7512 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Thợ nướng bánh, thợ làm bánh ngọt và bánh kẹo |
7513 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Thợ làm sản phẩm từ sữa |
7514 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Thợ bảo quản rau, hoa quả tươi |
7515 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Thợ nếm và phân loại đồ uống, thực phẩm |
7516 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Quan sát | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Thợ sản xuất và chuẩn bị thuốc lá |
7521 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Tư duy logic | Quan sát | Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản | Thợ xử lý gỗ |
7522 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ sản xuất làm đồ gỗ và các thợ có liên quan |
7523 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Vận động thô | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ lắp đặt và vận hành máy công cụ chế biến gỗ |
7531 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Thẩm mĩ | Vận động tinh | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ may, thợ làm da thú và thợ làm mũ |
7532 | KỸ THUẬT | ESFP - Người trình diễn | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ tạo mẫu và cắt quần áo và các thợ có liên quan |
7533 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ khâu vá, thợ thêu và các thợ có liên quan |
7534 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ làm nghề bọc đồ đạc và các thợ có liên quan |
7535 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da | Thợ thuộc da sống, thợ nhuộm và thợ chuyên lột da, lông thú |
7536 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Vận động thô | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da | Thợ đóng giày và các thợ có liên quan |
7541 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Tưởng tượng | Kỹ thuật lặn | Thợ lặn |
7542 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Quan sát | Vận động tinh | Công nghệ kỹ thuật mỏ | Thợ giật mìn phá đá |
7543 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Quan sát | Kiểm định sản phẩm | Thợ phân loại và kiểm tra sản phẩm (trừ thực phẩm và đồ uống) |
7544 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Thợ hun khói và thợ kiểm soát thực vật, động vật có hại khác |
8111 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Tưởng tượng | Công nghệ kỹ thuật mỏ | Thợ khai thác mỏ và đá |
8112 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Công nghệ kỹ thuật mỏ | Thợ vận hành thiết bị chế biến khoáng sản và đá |
8113 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Công nghệ kỹ thuật mỏ | Thợ khoan, đào giếng và các thợ có liên quan |
8114 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy sản xuất xi măng, đá và khoáng khác |
8121 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành thiết bị xử lý kim loại |
8122 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Quan sát | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy hoàn thiện, tráng, mạ kim loại |
8131 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Quan sát | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy và thiết bị sản xuất hóa chất |
8132 | KỸ THUẬT | INFP - Người lý tưởng hóa | Thẩm mĩ | Tưởng tượng | Nghệ thuật trình diễn | Thợ vận hành máy sản xuất sản phẩm phim ảnh |
8141 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy sản xuất sản phẩm cao su |
8142 | KỸ THUẬT | INFP - Người lý tưởng hóa | Thẩm mĩ | Tưởng tượng | Nghệ thuật trình diễn | Thợ vận hành máy sản xuất sản phẩm nhựa |
8143 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy sản xuất sản phẩm từ giấy và thùng catong |
8151 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy xe sợi, kéo sợi và cuộn sợi |
8152 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy dệt kim, máy đan |
8153 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy may |
8154 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da | Thợ vận hành máy tẩy trắng, máy nhuộm và làm sạch sợi |
8155 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy chuẩn bị da, lông thú |
8156 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da | Thợ vận hành máy đóng giầy, dép và các thợ có liên quan |
8157 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy giặt là |
8160 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Vận động thô | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy sản xuất thực phẩm và các thợ có liên quan |
8171 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy nghiền bột giấy và làm giấy |
8172 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Vận động thô | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy chế biến gỗ |
8181 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Thợ vận hành thiết bị sản xuất thủy tinh và gốm |
8182 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật lò hơi, tua bin | Thợ vận hành động cơ hơi nước và nồi hơi |
8183 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành thiết bị đóng gói, đóng chai và dán nhãn |
8189 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu |
8201 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ lắp ráp máy cơ khí |
8202 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Thợ lắp ráp thiết bị điện và điện tử |
8209 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ lắp ráp đồ chơi |
8311 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Quan sát | Tưởng tượng | Khai thác vận tải | Lái các phương tiện vận chuyển trên đường ray |
8312 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Quản lý | Quan sát | Khai thác vận tải | Nhân viên điều khiển tín hiệu, bẻ ghi và chuyển hướng tàu hỏa |
8321 | KỸ THUẬT | ENFP - Người truyền cảm hứng | Vận động thô | Quan sát | Khai thác vận tải | Lái xe máy |
8322 | KỸ THUẬT | ENFP - Người truyền cảm hứng | Vận động thô | Quan sát | Khai thác vận tải | Lái xe con, taxi và xe tải hạng nhẹ |
8331 | KỸ THUẬT | ENFP - Người truyền cảm hứng | Vận động thô | Quan sát | Khai thác vận tải | Lái xe buýt và xe điện |
8332 | KỸ THUẬT | ENFP - Người truyền cảm hứng | Vận động thô | Quan sát | Khai thác vận tải | Lái xe tải hạng vừa và xe tải hạng nặng |
8341 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành thiết bị nông nghiệp và lâm nghiệp |
8342 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy đào đất và thợ vận hành thiết bị có liên quan |
8343 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành cần trục và thợ vận hành các thiết bị có liên quan |
8344 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành xe bốc dỡ |
8350 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Quan sát | Khai thác vận tải | Thủy thủ trên tàu và những thợ có liên quan (trừ lao động trên tàu đánh bắt thủy sản) |
9111 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Quan sát | Vận động thô | Lao động phổ thông | Người quét dọn và giúp việc gia đình |
9112 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Quan sát | Vận động thô | Lao động phổ thông | Người quét dọn và giúp việc trong văn phòng, khách sạn và các cơ sở khác |
9121 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Lao động phổ thông | Thợ giặt là bằng tay |
9122 | KỸ THUẬT | ENFJ - Người cho đi | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Thợ rửa xe cộ |
9123 | KỸ THUẬT | ENFJ - Người cho đi | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Thợ làm sạch cửa sổ |
9201 | KỸ THUẬT | ENFJ - Người cho đi | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Lao động trồng trọt |
9202 | KỸ THUẬT | ENFJ - Người cho đi | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Lao động chăn nuôi |
9203 | KỸ THUẬT | ENFJ - Người cho đi | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Lao động trồng trọt và chăn nuôi hỗn hợp |
9204 | KỸ THUẬT | ENFJ - Người cho đi | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Lao động làm vườn |
9205 | KỸ THUẬT | ENFJ - Người cho đi | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Lao động lâm nghiệp |
9206 | KỸ THUẬT | ENFJ - Người cho đi | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Lao động thủy sản |
9311 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Lao động phổ thông | Lao động trong khai thác mỏ và khai thác đá |
9312 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Lao động phổ thông | Lao động trong xây dựng công trình kỹ thuật (không phải nhà) |
9313 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Lao động phổ thông | Thợ phụ xây dựng |
9321 | KỸ THUẬT | ESTP - Người sáng lập | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Lao động phổ thông | Lao động đóng gói thủ công |
9331 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Quan sát | Lao động phổ thông | Lái xe bằng tay và đạp chân |
9332 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Quan sát | Lao động phổ thông | Người điều khiển máy kéo và phương tiện do gia súc kéo |
9333 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Quan sát | Lao động phổ thông | Người mang vác hàng |
9334 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Quan sát | Lao động phổ thông | Người bày hàng lên giá |
9401 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Lao động phổ thông | Người chuẩn bị đồ ăn nhanh |
9402 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Lao động phổ thông | Người phụ bếp |
9510 | KỸ THUẬT | ENFP - Người truyền cảm hứng | Lãnh đạo | Quản lý | Lao động phổ thông | Lao động trên đường phố và lao động có liên quan |
9520 | KỸ THUẬT | ENFP - Người truyền cảm hứng | Lãnh đạo | Quản lý | Lao động phổ thông | Người bán hàng rong trên đường phố (trừ đồ ăn) |
9611 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Người thu gom rác và tái chế |
9612 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Người thu dọn, sắp xếp, phân loại rác |
9613 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Người quét dọn và lao động khác có liên quan |
9621 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Quản lý | Dịch vụ bưu chính | Người đưa thư, người giao hàng và người khuân vác hành lý |
9622 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Quan sát | Khai thác vận tải | Người làm công việc lặt vặt |
9623 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Ngôn ngữ | Khách sạn, nhà hàng | Người đọc đồng hồ đo và người thu tiền từ máy bán hàng tự động |
9624 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Ngôn ngữ | Khách sạn, nhà hàng | Người thu gom nước và củi |
110 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | Quân sự | Sĩ quan quân đội |
120 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | Quân sự | Hạ sĩ quan, binh sĩ quân đội |
130 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | Quân sự | Lực lượng khác trong quân đội |
210 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Tư duy logic | An ninh và trật tự xã hội | Sĩ quan công an |
220 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Tư duy logic | An ninh và trật tự xã hội | Hạ sĩ quan, chiến sĩ công an |
230 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | An ninh và trật tự xã hội | Lực lượng khác trong công an |
310 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | An ninh và trật tự xã hội | Cơ yếu |
320 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | An ninh và trật tự xã hội | Lực lượng vũ trang khác |
1011 | QUẢN LÝ | ENTJ - Nhà điều hành | Quản lý | Lãnh đạo | Khoa học chính trị | Quản lý các cơ quan nhà nước |
1012 | QUẢN LÝ | ENTJ - Nhà điều hành | Lãnh đạo | Quản lý | Khoa học chính trị | Lãnh đạo các cơ quan nhà nước |
1013 | QUẢN LÝ | ENTJ - Nhà điều hành | Quản lý | Lãnh đạo | Quản trị - quản lý | Quản lý trong các tổ chức, doanh nghiệp |
1014 | QUẢN LÝ | ENTJ - Nhà điều hành | Lãnh đạo | Quản lý | Quản trị - quản lý | Lãnh đạo trong các tổ chức, doanh nghiệp |
2111 | NGHIÊN CỨU | INTP - Nhà tư duy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Khoa học vật chất | Nhà vật lý học và thiên văn học |
2112 | NGHIÊN CỨU | INTP - Nhà tư duy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Khoa học vật chất | Nhà khí tượng học |
2113 | NGHIÊN CỨU | INTP - Nhà tư duy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Khoa học vật chất | Nhà hóa học |
2114 | NGHIÊN CỨU | INTP - Nhà tư duy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Khoa học trái đất | Nhà địa chất, địa vật lý |
2121 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Toán học | Nhà toán học |
2122 | NGHIÊN CỨU | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Quan sát | Thống kê | Nhà thống kê |
2131 | NGHIÊN CỨU | INFJ Người che chở | Quan sát | Quản lý | Sinh học | Nhà sinh vật học, thực vật học, động vật học |
2132 | NGHIÊN CỨU | INFJ Người che chở | Quản lý | Quan sát | Nông nghiệp | Nhà tư vấn nông, lâm nghiệp và thủy sản |
2133 | NGHIÊN CỨU | INFJ Người che chở | Quan sát | Tư duy logic | Khoa học môi trường | Nhà chuyên môn về bảo vệ môi trường |
2141 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Kỹ sư công nghiệp chế biến, chế tạo |
2142 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Xây dựng | Kỹ sư xây dựng |
2143 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Khoa học môi trường | Kỹ sư môi trường |
2144 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Kỹ sư cơ học, cơ khí |
2145 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Khoa học vật chất | Kỹ sư hóa học |
2146 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật mỏ | Kỹ sư khai thác mỏ, luyện kim |
2151 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Kỹ sư điện |
2152 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Kỹ sư điện tử |
2153 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Kỹ sư viễn thông |
2161 | NGHIÊN CỨU | INTP - Nhà tư duy | Tưởng tượng | Thẩm mĩ | Kiến trúc và quy hoạch | Kiến trúc sư xây dựng |
2162 | NGHIÊN CỨU | INTP - Nhà tư duy | Tưởng tượng | Thẩm mĩ | Kiến trúc và quy hoạch | Kiến trúc sư cảnh quan |
2163 | NGHIÊN CỨU | INTP - Nhà tư duy | Tưởng tượng | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Nhà thiết kế sản phẩm và may mặc |
2164 | NGHIÊN CỨU | INTP - Nhà tư duy | Tưởng tượng | Thẩm mĩ | Kiến trúc và quy hoạch | Nhà quy hoạch đô thị và giao thông |
2165 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Khoa học trái đất | Nhà vẽ bản đồ và khảo sát hiện trường |
2166 | NGHỆ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Tưởng tượng | Thẩm mĩ | Báo chí và truyền thông | Nhà thiết kế đồ họa và truyền thông đa phương tiện |
2211 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quản lý | Quan sát | Y học | Bác sỹ đa khoa |
2212 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quản lý | Quan sát | Y học | Bác sỹ chuyên khoa |
2221 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quản lý | Vận động tinh | Điều dưỡng - hộ sinh | Y tá/Điều dưỡng (cao cấp) |
2222 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quản lý | Vận động tinh | Điều dưỡng - hộ sinh | Hộ sinh (cao cấp) |
2230 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quản lý | Quan sát | Y học | Nhà chuyên môn về y học cổ truyền |
2240 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quản lý | Quan sát | Y học | Bác sỹ phụ tá |
2250 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quản lý | Quan sát | Y học | Bác sỹ thú y |
2261 | NGHIÊN CỨU | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Quan sát | Răng - Hàm - Mặt (Nha khoa) | Bác sỹ răng - hàm - mặt |
2262 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Quan sát | Dược học | Dược sỹ |
2263 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quan sát | Tư duy logic | Y tế công cộng | Nhà chuyên môn về vệ sinh môi trường và bệnh nghề nghiệp |
2264 | NGHIÊN CỨU | ENFJ - Người cho đi | Tư duy logic | Vận động tinh | Y học | Nhà chuyên môn về vật lý trị liệu |
2265 | NGHIÊN CỨU | ENFJ - Người cho đi | Quản lý | Vận động tinh | Dinh dưỡng | Nhà chuyên môn về dinh dưỡng |
2266 | NGHIÊN CỨU | ENFJ - Người cho đi | Tư duy logic | Quản lý | Y học | Bác sỹ thính học và đặc trị các khuyết tật về ngôn ngữ |
2267 | NGHIÊN CỨU | ENFJ - Người cho đi | Tư duy logic | Quan sát | Y học | Nhà chuyên môn về thị lực và nhãn khoa |
2311 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giảng viên đại học và cao học |
2312 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giảng viên cao đẳng |
2320 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giáo viên trung cấp |
2331 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giáo viên trung học phổ thông (cấp III) |
2332 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giáo viên trung học cơ sở (cấp II) |
2341 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giáo viên tiểu học (cấp I) |
2342 | XÃ HỘI | ENFJ - Người cho đi | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giáo viên mầm non |
2391 | XÃ HỘI | ENFJ - Người cho đi | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Chuyên gia về phương pháp giáo dục |
2392 | XÃ HỘI | ENFJ - Người cho đi | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giáo viên theo các nhu cầu đặc biệt |
2394 | NGHỆ THUẬT | ESFP - Người trình diễn | Âm thanh | Ngôn ngữ | Đào tạo giáo viên | Giảng viên âm nhạc |
2395 | NGHỆ THUẬT | ESFP - Người trình diễn | Tưởng tượng | Thẩm mĩ | Đào tạo giáo viên | Giáo viên nghệ thuật |
2396 | XÃ HỘI | INTP - Nhà tư duy | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giáo viên công nghệ thông tin |
2399 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Nhà chuyên môn giảng dạy khác chưa được phân vào đâu |
2411 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán và các nhà chuyên môn có liên quan |
2412 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Quan sát | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Nhà tư vấn tài chính và đầu tư |
2413 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Nhà phân tích tài chính và các nhà chuyên môn có liên quan |
2421 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quản lý | Tư duy logic | Quản trị - Quản lý | Nhà phân tích tổ chức và quản lý |
2422 | NGHIÊN CỨU | INFJ Người che chở | Quản lý | Tư duy logic | Quản trị - Quản lý | Nhà chuyên môn về quản trị chính sách |
2423 | NGHIÊN CỨU | ESFJ - Người quan tâm | Quản lý | Tư duy logic | Quản trị - Quản lý | Nhà chuyên môn về nhân sự và nghề nghiệp |
2424 | NGHIÊN CỨU | ESFJ - Người quan tâm | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Quản trị - Quản lý | Nhà chuyên môn về đào tạo và phát triển nhân viên |
2431 | QUẢN LÝ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Thẩm mĩ | Tưởng tượng | Báo chí và truyền thông | Nhà chuyên môn về quảng cáo và tiếp thị |
2432 | QUẢN LÝ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Báo chí và truyền thông | Nhà chuyên môn về quan hệ công chúng |
2433 | QUẢN LÝ | ESFP - Người trình diễn | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kỹ thuật Y học | Nhà chuyên môn về bán hàng hóa kỹ thuật và y tế (không bao gồm công nghệ thông tin và truyền thông) |
2434 | QUẢN LÝ | ESFP - Người trình diễn | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Nhà chuyên môn về bán hàng hóa trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông |
2441 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Quan sát | Kinh tế học | Nhà chuyên môn về hải quan của Chính phủ |
2442 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kế toán - Kiểm toán | Nhà chuyên môn về thuế của Chính phủ |
2443 | XÃ HỘI | ENFJ - Người cho đi | Tương tác | Quản lý | Công tác xã hội | Nhà chuyên môn về trợ cấp xã hội của Chính phủ |
2444 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quan sát | Tư duy logic | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Nhà chuyên môn về cấp phép của Chính phủ |
2445 | QUẢN LÝ | ISTJ Người trách nhiệm | Quản lý | Lãnh đạo | Lâm nghiệp | Kiểm lâm |
2446 | QUẢN LÝ | ESFJ - Người quan tâm | Quản lý | Lãnh đạo | Khoa học chính trị | Nhà ngoại giao |
2511 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Máy tính | Nhà phân tích hệ thống |
2512 | NGHIÊN CỨU | ENTP - Người có tầm nhìn | Tư duy logic | Lãnh đạo | Máy tính | Nhà phát triển phần mềm |
2513 | NGHIÊN CỨU | INTP - Nhà tư duy | Tưởng tượng | Thẩm mĩ | Công nghệ thông tin | Nhà phát triển web và truyền thông đa phương tiện |
2514 | NGHIÊN CỨU | INTP - Nhà tư duy | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Công nghệ thông tin | Nhà lập trình các ứng dụng |
2521 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quản lý | Tưởng tượng | Máy tính | Nhà quản trị và thiết kế cơ sở dữ liệu |
2522 | NGHIÊN CỨU | ENTJ - Nhà điều hành | Quản lý | Ngôn ngữ | Máy tính | Nhà quản trị hệ thống |
2523 | NGHIÊN CỨU | ENTJ - Nhà điều hành | Quản lý | Ngôn ngữ | Máy tính | Nhà chuyên môn về mạng máy tính |
2529 | NGHIÊN CỨU | ENTJ - Nhà điều hành | Quản lý | Ngôn ngữ | Máy tính | Nhà chuyên môn về cơ sở dữ liệu và mạng chưa được phân vào đâu |
2611 | NGHIÊN CỨU | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Luật | Luật sư |
2612 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Luật | Thẩm phán |
2619 | NGHIÊN CỨU | ENTJ - Nhà điều hành | Quan sát | Tư duy logic | Luật | Nhà chuyên môn về luật khác |
2621 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Quan sát | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Nhà chuyên môn về lưu trữ và giám tuyển |
2622 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Quan sát | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Thủ thư |
2631 | NGHIÊN CỨU | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kinh tế học | Nhà kinh tế học |
2632 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quản lý | Lãnh đạo | Xã hội học và Nhân học | Nhà xã hội học, nhà nhân chủng học và các nghề có liên quan |
2633 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quản lý | Lãnh đạo | Nhân văn khác | Nhà triết học, sử học và khoa học chính trị |
2634 | NGHIÊN CỨU | ENFP - Người truyền cảm hứng | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Tâm lý học | Nhà tâm lý học |
2635 | XÃ HỘI | ENFJ - Người cho đi | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Công tác xã hội | Nhà chuyên môn về tư vấn và công tác xã hội |
2636 | XÃ HỘI | ENFJ - Người cho đi | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Tôn giáo học | Nhà chuyên môn về tôn giáo |
2641 | NGHỆ THUẬT | ISFP Người nghệ sĩ | Ngôn ngữ | Tưởng tượng | Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam | Nhà văn và nghề có liên quan |
2642 | NGHỆ THUẬT | ENFP - Người truyền cảm hứng | Ngôn ngữ | Tư duy logic | Báo chí và truyền thông | Nhà báo, biên tập viên |
2643 | NGHỆ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Ngôn ngữ | Quan sát | Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài | Nhà biên dịch, phiên dịch và nhà ngôn ngữ khác |
2651 | NGHỆ THUẬT | ISFP Người nghệ sĩ | Thẩm mĩ | Vận động tinh | Mỹ thuật | Nghệ sỹ hình ảnh |
2652 | NGHỆ THUẬT | ENFP - Người truyền cảm hứng | Âm thanh | Ngôn ngữ | Nghệ thuật trình diễn | Nhạc công, ca sỹ và nhạc sỹ |
2653 | NGHỆ THUẬT | ENFP - Người truyền cảm hứng | Vận động thô | Vận động tinh | Nghệ thuật trình diễn | Vũ công và biên đạo múa |
2654 | NGHỆ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Lãnh đạo | Âm thanh | Nghệ thuật trình diễn | Đạo diễn, nhà sản xuất phim, sân khấu và các nghề liên quan |
2655 | NGHỆ THUẬT | ENFP - Người truyền cảm hứng | Âm thanh | Ngôn ngữ | Nghệ thuật trình diễn | Diễn viên |
2656 | NGHỆ THUẬT | ENFP - Người truyền cảm hứng | Ngôn ngữ | Quản lý | Nghệ thuật nghe nhìn | Phát thanh viên trên đài, truyền hình và các phương tiện truyền thông đại chúng khác |
2659 | NGHỆ THUẬT | ENFP - Người truyền cảm hứng | Ngôn ngữ | Quản lý | Nghệ thuật nghe nhìn | Nghệ sĩ sáng tạo và trình diễn liên quan khác chưa được phân vào đâu |
3111 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Vận động tinh | Khoa học vật chất | Kỹ thuật viên khoa học hóa học và vật lý |
3112 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Tưởng tượng | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng | Kỹ thuật viên kỹ thuật xây dựng |
3113 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Kỹ thuật viên kỹ thuật điện |
3114 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Kỹ thuật viên kỹ thuật điện tử |
3115 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Kỹ thuật viên kỹ thuật cơ khí |
3116 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Vận động tinh | Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường | Kỹ thuật viên kỹ thuật hóa học |
3117 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật mỏ | Kỹ thuật viên khai thác mỏ và luyện kim |
3118 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Tưởng tượng | Mỹ thuật ứng dụng | Kỹ thuật viên phác thảo kỹ thuật |
3121 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Tưởng tượng | Quản lý tài nguyên và môi trường | Giám sát viên khai thác mỏ |
3122 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Tưởng tượng | Quản lý công nghiệp | Giám sát viên sản xuất |
3123 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Tưởng tượng | Quản lý xây dựng | Giám sát viên xây dựng |
3131 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quan sát | Tư duy logic | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Người vận hành trạm hoặc nhà máy phát điện |
3132 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quan sát | Tư duy logic | Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường | Người vận hành lò đốt rác và nhà máy xử lý nước |
3133 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quản lý | Tư duy logic | Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường | Kiểm soát viên nhà máy xử lý hóa chất |
3134 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quản lý | Tưởng tượng | Công nghệ dầu khí và khai thác | Người vận hành nhà máy lọc dầu và khí tự nhiên |
3135 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quản lý | Tư duy logic | Khoa học vật chất | Kiểm soát viên quy trình sản xuất kim loại |
3141 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quản lý | Tư duy logic | Sinh học ứng dụng | Kỹ thuật viên khoa học sự sống (không kể y tế) |
3142 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Quản lý | Tư duy logic | Nông nghiệp | Kỹ thuật viên nông nghiệp |
3143 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Quản lý | Tư duy logic | Lâm nghiệp | Kỹ thuật viên lâm nghiệp |
3144 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Quản lý | Tư duy logic | Thủy sản | Kỹ thuật viên nuôi trồng thủy sản |
3151 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Quan sát | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Kỹ thuật viên máy của tàu thủy |
3152 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tưởng tượng | Quan sát | Khai thác vận tải | Hoa tiêu và nhân viên văn phòng trên tàu |
3153 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tưởng tượng | Quan sát | Khai thác vận tải | Phi công phương tiện bay và kỹ thuật viên hỗ trợ liên quan |
3154 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quan sát | Tưởng tượng | Khai thác vận tải | Kiểm soát viên không lưu |
3155 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Khai thác vận tải | Kỹ thuật viên điện tử an toàn không lưu |
3211 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Quan sát | Thẩm mĩ | Kỹ thuật Y học | Kỹ thuật viên hình ảnh và thiết bị y tế |
3212 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Quan sát | Tưởng tượng | Kỹ thuật Y học | Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm y tế |
3213 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Quan sát | Dược học | Kỹ thuật viên và trợ lý dược |
3214 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tưởng tượng | Vận động tinh | Kỹ thuật Y học | Kỹ thuật viên lắp răng giả và chỉnh hình |
3221 | XÃ HỘI | ISFJ Người nuôi dưỡng | Quan sát | Vận động tinh | Y học | Y tá/điều dưỡng, kỹ thuật viên chăm sóc bệnh nhân |
3222 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Quan sát | Vận động tinh | Điều dưỡng - hộ sinh | Hộ sinh |
3230 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Quan sát | Vận động tinh | Y học | Kỹ thuật viên y học cổ truyền và bổ trợ |
3240 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Quan sát | Vận động tinh | Thú y | Kỹ thuật viên thú y và phụ tá |
3251 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Quan sát | Vận động tinh | Răng - Hàm - Mặt (Nha khoa) | Phụ tá nha khoa và trị liệu |
3252 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quan sát | Vận động tinh | Y tế công cộng | Kỹ thuật viên ghi chép sổ sách y tế và thông tin về sức khỏe |
3253 | KỸ THUẬT | ENFP - Người truyền cảm hứng | Quan sát | Vận động tinh | Y tế công cộng | Nhân viên y tế cộng đồng |
3254 | KỸ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Quan sát | Vận động tinh | Kỹ thuật Y học | Kỹ thuật viên nhãn khoa |
3255 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Quan sát | Vận động tinh | Kỹ thuật Y học | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu và phụ tá |
3256 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Vận động thô | Lãnh đạo | Y học | Nhân viên trợ giúp y tế |
3257 | KỸ THUẬT | ENFJ - Người cho đi | Quản lý | Quan sát | Quản lý y tế | Thanh tra viên và cộng tác viên môi trường và sức khỏe nghề nghiệp |
3258 | KỸ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Vận động thô | Vận động tinh | Y học | Nhân viên cấp cứu |
3259 | KỸ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Vận động thô | Vận động tinh | Y học | Kỹ thuật viên sức khỏe khác chưa được phân vào đâu |
3311 | QUẢN LÝ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Nhân viên môi giới, buôn bán chứng khoán và tài chính |
3312 | QUẢN LÝ | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Nhân viên phụ trách các khoản tín dụng và khoản vay |
3313 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Quan sát | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán viên |
3314 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Quan sát | Thống kê | Nhân viên về thống kê và toán học ứng dụng có liên quan |
3315 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Quan sát | Kế toán - Kiểm toán | Nhân viên định giá và đánh giá mức độ thiệt hại |
3316 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kế toán - Kiểm toán | Thủ quỹ |
3321 | QUẢN LÝ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Đại lý môi giới bảo hiểm (gồm cả nhà kế hoạch tài chính độc lập) |
3322 | QUẢN LÝ | ENTP - Người có tầm nhìn | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Nhân viên đại diện bán hàng hóa thương mại |
3323 | QUẢN LÝ | ISTJ Người trách nhiệm | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Nhân viên/đại lý mua hàng |
3324 | QUẢN LÝ | ENTP - Người có tầm nhìn | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Nhân viên môi giới thương mại |
3331 | QUẢN LÝ | ESTJ - Người giám sát | Quản lý | Tư duy logic | Khai thác vận tải | Nhân viên làm thủ tục thông quan và vận tải hàng hóa |
3332 | QUẢN LÝ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quản lý | Tưởng tượng | Nghệ thuật trình diễn | Nhân viên tổ chức hội thảo và sự kiện |
3333 | QUẢN LÝ | ESTJ - Người giám sát | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Quản trị - Quản lý | Nhân viên môi giới việc làm và nhà thầu |
3334 | QUẢN LÝ | ENFP - Người truyền cảm hứng | Lãnh đạo | Tư duy logic | Kinh doanh | Nhân viên môi giới bất động sản và quản lý tài sản/bất động sản |
3341 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Quan sát | Quản lý | Quản trị - Quản lý | Giám sát viên văn phòng |
3342 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Quan sát | Luật | Thư ký luật |
3343 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quản lý | Vận động tinh | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Thư ký hành chính và điều hành |
3344 | NGHIỆP VỤ | INFJ Người che chở | Quản lý | Vận động tinh | Y học | Thư ký y tế |
3351 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Quan sát | Khai thác vận tải | Nhân viên hải quan của Chính phủ |
3352 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kế toán - Kiểm toán | Nhân viên thuế của Chính phủ |
3353 | XÃ HỘI | ENFP - Người truyền cảm hứng | Lãnh đạo | Quản lý | Công tác xã hội | Nhân viên trợ cấp xã hội của Chính phủ |
3354 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quan sát | Quản lý | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Nhân viên cấp phép của Chính phủ |
3355 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Quan sát | Quản lý | Lâm nghiệp | Kiểm lâm |
3411 | XÃ HỘI | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Quản lý | Luật | Nhân viên về luật pháp |
3412 | XÃ HỘI | ENFP - Người truyền cảm hứng | Lãnh đạo | Âm thanh | Dịch vụ xã hội | Nhân viên về công tác xã hội |
3413 | XÃ HỘI | ENFP - Người truyền cảm hứng | Lãnh đạo | Quản lý | Tôn giáo học | Nhân viên về tôn giáo |
3421 | KỸ THUẬT | ESFP - Người trình diễn | Vận động thô | Vận động tinh | Thể dục, thể thao | Vận động viên và người chơi thể thao |
3422 | KỸ THUẬT | ISFP Người nghệ sĩ | Vận động thô | Vận động tinh | Thể dục, thể thao | Huấn luyện viên, nhân viên hướng dẫn thể thao và làm việc trong lĩnh vực thể thao |
3423 | KỸ THUẬT | ENFP - Người truyền cảm hứng | Quản lý | Lãnh đạo | Nghệ thuật trình diễn | Người hướng dẫn tập luyện và giải trí, người chỉ đạo chương trình |
3431 | NGHỆ THUẬT | ESFP - Người trình diễn | Thẩm mĩ | Tưởng tượng | Nghệ thuật nghe nhìn | Nhiếp ảnh gia |
3432 | NGHỆ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Thẩm mĩ | Tưởng tượng | Mỹ thuật ứng dụng | Nhà thiết kế và trang trí nội thất |
3433 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Quan sát | Quản lý | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Kỹ thuật viên thư viện, viện bảo tàng và triển lãm |
3434 | KỸ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Đầu bếp trưởng |
3511 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Quản lý | Công nghệ thông tin | Kỹ thuật viên vận hành công nghệ thông tin và truyền thông |
3512 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Lãnh đạo | Công nghệ thông tin | Kỹ thuật viên hỗ trợ người sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông |
3513 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Quản lý | Công nghệ thông tin | Kỹ thuật viên hệ thống và mạng máy tính |
3514 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Thẩm mĩ | Công nghệ thông tin | Kỹ thuật viên web |
3521 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động tinh | Quan sát | Nghệ thuật trình diễn | Kỹ thuật viên truyền hình và nghe - nhìn |
3522 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Kỹ thuật viên kỹ thuật viễn thông |
3610 | XÃ HỘI | ENFP - Người truyền cảm hứng | Lãnh đạo | Quản lý | Khoa học giáo dục | Giáo viên tiểu học |
3620 | XÃ HỘI | ENFP - Người truyền cảm hứng | Lãnh đạo | Quản lý | Khoa học giáo dục | Giáo viên mầm non |
3630 | XÃ HỘI | ENFP - Người truyền cảm hứng | Lãnh đạo | Quản lý | Khoa học giáo dục | Giáo viên dạy các đối tượng bị khuyết tật |
3640 | XÃ HỘI | ENFP - Người truyền cảm hứng | Lãnh đạo | Quản lý | Khoa học giáo dục | Giáo viên sơ cấp |
4110 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Quản lý | Quan sát | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Nhân viên tổng hợp |
4120 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Vận động tinh | Quản lý | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Thư ký (tổng hợp) |
4131 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Vận động tinh | Vận động thô | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Nhân viên đánh máy |
4132 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Vận động tinh | Vận động thô | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Nhân viên nhập dữ liệu |
4211 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Lãnh đạo | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Nhân viên giao dịch ngân hàng và các nghề liên quan |
4212 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Quan sát | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Nhân viên chia bài trong sòng bạc và các nghề liên quan đến cờ bạc khác |
4213 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quản lý | Tư duy logic | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Chủ hiệu cầm đồ và cho vay tiền |
4214 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Lãnh đạo | Quản lý | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Người thu nợ và các công việc liên quan |
4221 | NGHIỆP VỤ | ENTP - Người có tầm nhìn | Quản lý | Quan sát | Du lịch | Nhân viên và tư vấn viên du lịch |
4222 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quan sát | Lãnh đạo | Dịch vụ bưu chính | Nhân viên trung tâm thông tin liên lạc |
4223 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quan sát | Lãnh đạo | Dịch vụ bưu chính | Nhân viên vận hành tổng đài điện thoại |
4224 | NGHIỆP VỤ | ENFP - Người truyền cảm hứng | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Khách sạn, nhà hàng | Nhân viên lễ tân khách sạn |
4225 | NGHIỆP VỤ | ENFP - Người truyền cảm hứng | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Khách sạn, nhà hàng | Nhân viên hướng dẫn |
4226 | NGHIỆP VỤ | ENFP - Người truyền cảm hứng | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Khách sạn, nhà hàng | Lễ tân (tổng hợp) |
4227 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Kinh doanh | Phỏng vấn viên điều tra và nghiên cứu thị trường |
4311 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kế toán - Kiểm toán | Nhân viên kế toán |
4312 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kế toán - Kiểm toán | Nhân viên thống kê, tài chính và bảo hiểm |
4313 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kế toán - Kiểm toán | Nhân viên kế toán tiền lương |
4321 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kế toán - Kiểm toán | Nhân viên ghi chép tồn kho |
4322 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Quan sát | Công nghệ sản xuất | Nhân viên sản xuất |
4323 | NGHIỆP VỤ | ESTP - Người sáng lập | Vận động thô | Quan sát | Khai thác vận tải | Nhân viên vận chuyển |
4401 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Quan sát | Tưởng tượng | Thông tin - thư viện | Nhân viên thư viện |
4402 | NGHIỆP VỤ | INTP - Nhà tư duy | Quan sát | Quản lý | Dịch vụ bưu chính | Nhân viên phân loại và vận chuyển thư |
4403 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Vận động tinh | Quan sát | Công nghệ kỹ thuật in | Nhân viên đánh mã, đọc và sửa bản in thử |
4404 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Vận động tinh | Quan sát | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Người ghi chép thuê và người làm các công việc có liên quan |
4405 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Vận động tinh | Vận động thô | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Nhân viên văn thư và phô tô |
4406 | NGHIỆP VỤ | INFJ Người che chở | Quản lý | Ngôn ngữ | Quản trị - Quản lý | Nhân viên tổ chức nhân sự |
5111 | XÃ HỘI | ESFP - Người trình diễn | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khai thác vận tải | Tiếp viên trên tàu hoặc máy bay |
5112 | XÃ HỘI | ESFP - Người trình diễn | Vận động thô | Vận động tinh | Khai thác vận tải | Nhân viên phụ tàu xe |
5113 | XÃ HỘI | ENFP - Người truyền cảm hứng | Lãnh đạo | Vận động thô | Dịch vụ du lịch | Nhân viên hướng dẫn du lịch |
5120 | KỸ THUẬT | ISFP Người nghệ sĩ | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Đầu bếp |
5131 | XÃ HỘI | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Khách sạn, nhà hàng | Bồi bàn |
5132 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Vận động thô | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Nhân viên pha chế |
5141 | NGHỆ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ làm đầu |
5142 | NGHỆ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Dịch vụ thẩm mỹ | Nhân viên làm đẹp và nhân viên có liên quan |
5151 | KỸ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Quản lý | Tư duy logic | Quản trị - Quản lý | Người giám sát việc dọn dẹp và vệ sinh trong văn phòng, khách sạn và các cơ quan khác |
5152 | KỸ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Quản lý | Tư duy logic | Quản trị - Quản lý | Người quản lý công việc gia đình |
5153 | KỸ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Quản lý | Tư duy logic | Quản trị - Quản lý | Người chăm sóc, bảo vệ tòa nhà |
5161 | NGHIÊN CỨU | ENFP - Người truyền cảm hứng | Lãnh đạo | Quản lý | Xã hội học và Nhân học | Nhà chiêm tinh, nhà tướng số và những người có liên quan đến tâm linh khác |
5162 | XÃ HỘI | ENFP - Người truyền cảm hứng | Vận động thô | Vận động tinh | Dịch vụ xã hội | Người bồi phòng và những người được thuê để làm bầu bạn |
5163 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Vận động thô | Vận động tinh | Dịch vụ xã hội | Người làm nghề phục vụ tang lễ và ướp xác |
5164 | XÃ HỘI | ISFJ Người nuôi dưỡng | Thẩm mĩ | Tưởng tượng | Dịch vụ thẩm mỹ | Nhân viên chăm sóc và làm đẹp động vật |
5165 | XÃ HỘI | ESFJ - Người quan tâm | Vận động thô | Vận động tinh | Khai thác vận tải | Giáo viên hướng dẫn lái xe |
5211 | QUẢN LÝ | ESFJ - Người quan tâm | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Người bán hàng trong quầy hàng và tại chợ |
5212 | QUẢN LÝ | ESFJ - Người quan tâm | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Người bán đồ ăn trên đường phố |
5221 | QUẢN LÝ | ENTJ - Nhà điều hành | Lãnh đạo | Quản lý | Kinh doanh | Chủ cửa hiệu |
5222 | QUẢN LÝ | ENTJ - Nhà điều hành | Lãnh đạo | Quản lý | Quản trị - Quản lý | Nhân viên giám sát cửa hàng |
5223 | NGHIỆP VỤ | ESFJ - Người quan tâm | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Nhân viên trợ giúp bán hàng |
5230 | NGHIỆP VỤ | ENFJ - Người cho đi | Tư duy logic | Quan sát | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Nhân viên thu ngân và bán vé |
5241 | NGHIỆP VỤ | ESFP - Người trình diễn | Vận động thô | Vận động tinh | Nghệ thuật trình diễn | Nhân viên làm mẫu |
5242 | QUẢN LÝ | ENTP - Người có tầm nhìn | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Nghệ thuật trình diễn | Nhân viên thuyết minh giới thiệu hàng hóa |
5243 | QUẢN LÝ | ESFP - Người trình diễn | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Nhân viên bán hàng tận nhà |
5244 | QUẢN LÝ | ESFP - Người trình diễn | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Nhân viên bán hàng qua trung tâm liên lạc |
5245 | QUẢN LÝ | ISTP Thợ lành nghề | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Nhân viên phục vụ ở các trạm dịch vụ |
5246 | QUẢN LÝ | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Vận động thô | Khách sạn, nhà hàng | Nhân viên phục vụ đồ ăn uống |
5311 | XÃ HỘI | ESFJ - Người quan tâm | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Nhân viên chăm sóc trẻ em |
5312 | XÃ HỘI | ESFJ - Người quan tâm | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Trợ giảng |
5321 | XÃ HỘI | ESFJ - Người quan tâm | Vận động thô | Vận động tinh | Y tế công cộng | Nhân viên hỗ trợ về chăm sóc sức khỏe |
5322 | XÃ HỘI | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động thô | Vận động tinh | Y tế công cộng | viên chăm sóc cá nhân trong các dịch vụ y tế |
5401 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Quan sát | Bảo vệ | Nhân viên an ninh (trừ công an) |
5409 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Quan sát | Bảo vệ | Nhân viên dịch vụ bảo vệ khác chưa được phân vào đâu |
6111 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động trồng, thu hoạch rau và cây mùa vụ |
6112 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động trồng, thu hoạch sản phẩm cây bụi và cây thân gỗ |
6113 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động làm vườn, trồng vườn và vườn ươm |
6114 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động trồng trọt hỗn hợp |
6121 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động chăn nuôi gia súc và vật nuôi lấy sữa |
6122 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động chăn nuôi gia cầm |
6123 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động nuôi ong và nuôi tằm |
6130 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động trồng trọt và chăn nuôi hỗn hợp |
6210 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Quản lý | Lâm nghiệp | Lao động trong lâm nghiệp và lĩnh vực có liên quan |
6221 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Quản lý | Thủy sản | Lao động nuôi trồng thủy sản |
6222 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Quản lý | Thủy sản | Lao động khai thác thủy sản trong nội địa |
6223 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Quản lý | Thủy sản | Lao động khai thác thủy sản trong vùng biển Việt Nam |
6224 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Quản lý | Lâm nghiệp | Lao động săn bắn, đánh bẫy |
6310 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động trồng trọt tự cung tự cấp |
6320 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động chăn nuôi gia súc tự cung tự cấp |
6330 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động trồng trọt và chăn nuôi hỗn hợp tự cung tự cấp |
6340 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Quản lý | Lâm nghiệp | Lao động đánh cá, săn bắn, đánh bẫy và thu hái tự cung tự cấp |
7111 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ xây nhà |
7112 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ nề và các thợ có liên quan |
7113 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ xây nhà bằng đá, thợ cắt đá, thợ tách đá và thợ khắc đá |
7114 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ đổ bê tông và các thợ có liên quan |
7115 | KỸ THUẬT | ESTP - Người sáng lập | Vận động tinh | Tưởng tượng | Xây dựng | Thợ mộc và thợ làm đồ gỗ |
7119 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ xây dựng khung nhà và thợ khác có liên quan chưa được phân vào đâu |
7121 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Quan sát | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ lợp mái |
7122 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Quan sát | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ lát sàn và thợ lát đá |
7123 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Quan sát | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ thạch cao |
7124 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ lắp đặt vật liệu cách âm, cách nhiệt |
7125 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ lắp kính |
7126 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ ống nước |
7127 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Quan sát | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ cơ khí thiết bị điều hòa không khí và làm lạnh |
7131 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Quan sát | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ sơn và thợ liên quan khác |
7132 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Quan sát | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ phun sơn và thợ đánh véc ni |
7133 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Vận động thô | Vệ sinh công nghiệp | Người lau dọn tòa nhà |
7211 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tưởng tượng | Tư duy logic | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ tạo khuôn và lõi kim loại |
7212 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Tư duy logic | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ hàn và thợ cắt kim loại bằng nhiệt |
7213 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ luyện kim loại |
7214 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Tư duy logic | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ chuẩn bị và lắp ráp các cấu kiện kim loại |
7215 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Quan sát | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ lắp ráp và thợ nối cáp |
7221 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ rèn, thợ quai búa và thợ rèn ép nén kim loại |
7222 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Quan sát | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ chế tạo dụng cụ và thợ có liên quan |
7223 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tưởng tượng | Tư duy logic | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ lắp ráp và vận hành máy công cụ kim loại |
7224 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ đánh bóng, thợ mài kim loại và dụng cụ kim loại |
7231 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ cơ khí và sửa chữa xe có động cơ |
7232 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Quan sát | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ cơ khí và sửa chữa động cơ máy bay |
7233 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ cơ khí và sửa chữa máy móc nông nghiệp và công nghiệp |
7234 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Tư duy logic | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ sửa chữa xe đạp và thợ có liên quan |
7311 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Tư duy logic | Công nghệ sản xuất | Thợ sản xuất và sửa chữa dụng cụ chính xác |
7312 | NGHỆ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Âm thanh | Tưởng tượng | Nghệ thuật trình diễn | Thợ sản xuất và điều chỉnh nhạc cụ |
7313 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ kim hoàn |
7314 | NGHỆ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ gốm và thợ có liên quan |
7315 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Công nghệ sản xuất | Thợ sản xuất, thợ cắt, thợ mài và thợ hoàn thiện đồ thủy tinh |
7316 | NGHỆ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Thẩm mĩ | Quan sát | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ vẽ biển quảng cáo, thợ trang trí, thợ khắc và thợ khắc axit |
7317 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Thẩm mĩ | Quan sát | Công nghệ sản xuất | Thợ thủ công sản xuất đồ gỗ, rổ rá và các nguyên liệu có liên quan |
7318 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Tưởng tượng | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da | Thợ thủ công dệt vải, da và các nguyên liệu có liên quan |
7321 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Công nghệ kỹ thuật in | Thợ thực hiện công đoạn trước in |
7322 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Công nghệ kỹ thuật in | Thợ in |
7323 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Vận động tinh | Công nghệ kỹ thuật in | Thợ hoàn thiện sản phẩm in |
7412 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Thợ lắp ráp và thợ cơ khí điện |
7413 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Thợ lắp đặt và sửa chữa đường dây điện |
7421 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tưởng tượng | Tư duy logic | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Thợ cơ khí và thợ dịch vụ điện tử |
7422 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Quan sát | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Thợ lắp đặt và dịch vụ kỹ thuật thông tin và truyền thông |
7511 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Vận động thô | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Thợ giết, mổ, chuẩn bị thịt, cá và thực phẩm khác có liên quan |
7512 | KỸ THUẬT | ISFP Người nghệ sĩ | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Thợ nướng bánh, thợ làm bánh ngọt và bánh kẹo |
7513 | KỸ THUẬT | ISFP Người nghệ sĩ | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Thợ làm sản phẩm từ sữa |
7514 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Thợ bảo quản rau, hoa quả tươi |
7515 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Thợ nếm và phân loại đồ uống, thực phẩm |
7516 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Quan sát | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Thợ sản xuất và chuẩn bị thuốc lá |
7521 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Quan sát | Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản | Thợ xử lý gỗ |
7522 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ sản xuất làm đồ gỗ và các thợ có liên quan |
7523 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Vận động thô | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ lắp đặt và vận hành máy công cụ chế biến gỗ |
7531 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Thẩm mĩ | Vận động tinh | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ may, thợ làm da thú và thợ làm mũ |
7532 | KỸ THUẬT | ESFP - Người trình diễn | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ tạo mẫu và cắt quần áo và các thợ có liên quan |
7533 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ khâu vá, thợ thêu và các thợ có liên quan |
7534 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ làm nghề bọc đồ đạc và các thợ có liên quan |
7535 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Vận động tinh | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da | Thợ thuộc da sống, thợ nhuộm và thợ chuyên lột da, lông thú |
7536 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Vận động thô | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da | Thợ đóng giày và các thợ có liên quan |
7541 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Tưởng tượng | Kỹ thuật lặn | Thợ lặn |
7542 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quan sát | Vận động tinh | Công nghệ kỹ thuật mỏ | Thợ giật mìn phá đá |
7543 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Quan sát | Kiểm định sản phẩm | Thợ phân loại và kiểm tra sản phẩm (trừ thực phẩm và đồ uống) |
7544 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Thợ hun khói và thợ kiểm soát thực vật, động vật có hại khác |
8111 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Tưởng tượng | Công nghệ kỹ thuật mỏ | Thợ khai thác mỏ và đá |
8112 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Vận động tinh | Công nghệ kỹ thuật mỏ | Thợ vận hành thiết bị chế biến khoáng sản và đá |
8113 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Vận động tinh | Công nghệ kỹ thuật mỏ | Thợ khoan, đào giếng và các thợ có liên quan |
8114 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy sản xuất xi măng, đá và khoáng khác |
8121 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành thiết bị xử lý kim loại |
8122 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Quan sát | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy hoàn thiện, tráng, mạ kim loại |
8131 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Quan sát | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy và thiết bị sản xuất hóa chất |
8132 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Thẩm mĩ | Tưởng tượng | Nghệ thuật trình diễn | Thợ vận hành máy sản xuất sản phẩm phim ảnh |
8141 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy sản xuất sản phẩm cao su |
8142 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Thẩm mĩ | Tưởng tượng | Nghệ thuật trình diễn | Thợ vận hành máy sản xuất sản phẩm nhựa |
8143 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy sản xuất sản phẩm từ giấy và thùng catong |
8151 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy xe sợi, kéo sợi và cuộn sợi |
8152 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy dệt kim, máy đan |
8153 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy may |
8154 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da | Thợ vận hành máy tẩy trắng, máy nhuộm và làm sạch sợi |
8155 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy chuẩn bị da, lông thú |
8156 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da | Thợ vận hành máy đóng giầy, dép và các thợ có liên quan |
8157 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy giặt là |
8160 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động tinh | Vận động thô | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy sản xuất thực phẩm và các thợ có liên quan |
8171 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy nghiền bột giấy và làm giấy |
8172 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động tinh | Vận động thô | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy chế biến gỗ |
8181 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Thợ vận hành thiết bị sản xuất thủy tinh và gốm |
8182 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật lò hơi, tua bin | Thợ vận hành động cơ hơi nước và nồi hơi |
8183 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành thiết bị đóng gói, đóng chai và dán nhãn |
8189 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu |
8201 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ lắp ráp máy cơ khí |
8202 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Thợ lắp ráp thiết bị điện và điện tử |
8209 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ lắp ráp đồ chơi |
8311 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Quan sát | Tưởng tượng | Khai thác vận tải | Lái các phương tiện vận chuyển trên đường ray |
8312 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Quản lý | Quan sát | Khai thác vận tải | Nhân viên điều khiển tín hiệu, bẻ ghi và chuyển hướng tàu hỏa |
8321 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Quan sát | Khai thác vận tải | Lái xe máy |
8322 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Quan sát | Khai thác vận tải | Lái xe con, taxi và xe tải hạng nhẹ |
8331 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Quan sát | Khai thác vận tải | Lái xe buýt và xe điện |
8332 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Quan sát | Khai thác vận tải | Lái xe tải hạng vừa và xe tải hạng nặng |
8341 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành thiết bị nông nghiệp và lâm nghiệp |
8342 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy đào đất và thợ vận hành thiết bị có liên quan |
8343 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành cần trục và thợ vận hành các thiết bị có liên quan |
8344 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành xe bốc dỡ |
8350 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Quan sát | Khai thác vận tải | Thủy thủ trên tàu và những thợ có liên quan (trừ lao động trên tàu đánh bắt thủy sản) |
9111 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Quan sát | Vận động thô | Lao động phổ thông | Người quét dọn và giúp việc gia đình |
9112 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Quan sát | Vận động thô | Lao động phổ thông | Người quét dọn và giúp việc trong văn phòng, khách sạn và các cơ sở khác |
9121 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Lao động phổ thông | Thợ giặt là bằng tay |
9122 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Thợ rửa xe cộ |
9123 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Thợ làm sạch cửa sổ |
9201 | KỸ THUẬT | ISFP Người nghệ sĩ | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Lao động trồng trọt |
9202 | KỸ THUẬT | ISFP Người nghệ sĩ | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Lao động chăn nuôi |
9203 | KỸ THUẬT | ISFP Người nghệ sĩ | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Lao động trồng trọt và chăn nuôi hỗn hợp |
9204 | KỸ THUẬT | ISFP Người nghệ sĩ | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Lao động làm vườn |
9205 | KỸ THUẬT | ISFP Người nghệ sĩ | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Lao động lâm nghiệp |
9206 | KỸ THUẬT | ISFP Người nghệ sĩ | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Lao động thủy sản |
9311 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Lao động phổ thông | Lao động trong khai thác mỏ và khai thác đá |
9312 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Lao động phổ thông | Lao động trong xây dựng công trình kỹ thuật (không phải nhà) |
9313 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Lao động phổ thông | Thợ phụ xây dựng |
9321 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Lao động phổ thông | Lao động đóng gói thủ công |
9331 | KỸ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Vận động thô | Quan sát | Lao động phổ thông | Lái xe bằng tay và đạp chân |
9332 | KỸ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Vận động thô | Quan sát | Lao động phổ thông | Người điều khiển máy kéo và phương tiện do gia súc kéo |
9333 | KỸ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Vận động thô | Quan sát | Lao động phổ thông | Người mang vác hàng |
9334 | KỸ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Vận động thô | Quan sát | Lao động phổ thông | Người bày hàng lên giá |
9401 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Lao động phổ thông | Người chuẩn bị đồ ăn nhanh |
9402 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Lao động phổ thông | Người phụ bếp |
9510 | KỸ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Lãnh đạo | Quản lý | Lao động phổ thông | Lao động trên đường phố và lao động có liên quan |
9520 | KỸ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Lãnh đạo | Quản lý | Lao động phổ thông | Người bán hàng rong trên đường phố (trừ đồ ăn) |
9611 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Người thu gom rác và tái chế |
9612 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Người thu dọn, sắp xếp, phân loại rác |
9613 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Người quét dọn và lao động khác có liên quan |
9621 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Quản lý | Dịch vụ bưu chính | Người đưa thư, người giao hàng và người khuân vác hành lý |
9622 | KỸ THUẬT | ENFP - Người truyền cảm hứng | Vận động thô | Quan sát | Khai thác vận tải | Người làm công việc lặt vặt |
9623 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Ngôn ngữ | Khách sạn, nhà hàng | Người đọc đồng hồ đo và người thu tiền từ máy bán hàng tự động |
9624 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Ngôn ngữ | Khách sạn, nhà hàng | Người thu gom nước và củi |
110 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Tưởng tượng | Quân sự | Sĩ quan quân đội |
120 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Tưởng tượng | Quân sự | Hạ sĩ quan, binh sĩ quân đội |
130 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Tưởng tượng | Quân sự | Lực lượng khác trong quân đội |
210 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Tư duy logic | An ninh và trật tự xã hội | Sĩ quan công an |
220 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Tư duy logic | An ninh và trật tự xã hội | Hạ sĩ quan, chiến sĩ công an |
230 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Tưởng tượng | An ninh và trật tự xã hội | Lực lượng khác trong công an |
310 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Tưởng tượng | An ninh và trật tự xã hội | Cơ yếu |
320 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Tưởng tượng | An ninh và trật tự xã hội | Lực lượng vũ trang khác |
1011 | QUẢN LÝ | ENFP - Người truyền cảm hứng | Quản lý | Lãnh đạo | Khoa học chính trị | Quản lý các cơ quan nhà nước |
1012 | QUẢN LÝ | ENFP - Người truyền cảm hứng | Lãnh đạo | Quản lý | Khoa học chính trị | Lãnh đạo các cơ quan nhà nước |
1013 | QUẢN LÝ | ENFP - Người truyền cảm hứng | Quản lý | Lãnh đạo | Quản trị - quản lý | Quản lý trong các tổ chức, doanh nghiệp |
1014 | QUẢN LÝ | ENFP - Người truyền cảm hứng | Lãnh đạo | Quản lý | Quản trị - quản lý | Lãnh đạo trong các tổ chức, doanh nghiệp |
2111 | NGHIÊN CỨU | ENTP - Người có tầm nhìn | Tư duy logic | Tưởng tượng | Khoa học vật chất | Nhà vật lý học và thiên văn học |
2112 | NGHIÊN CỨU | ENTP - Người có tầm nhìn | Tư duy logic | Tưởng tượng | Khoa học vật chất | Nhà khí tượng học |
2113 | NGHIÊN CỨU | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | Khoa học vật chất | Nhà hóa học |
2114 | NGHIÊN CỨU | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Tưởng tượng | Khoa học trái đất | Nhà địa chất, địa vật lý |
2121 | NGHIÊN CỨU | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | Toán học | Nhà toán học |
2122 | NGHIÊN CỨU | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Quan sát | Thống kê | Nhà thống kê |
2131 | NGHIÊN CỨU | ISFJ Người nuôi dưỡng | Quan sát | Quản lý | Sinh học | Nhà sinh vật học, thực vật học, động vật học |
2132 | NGHIÊN CỨU | ISFJ Người nuôi dưỡng | Quản lý | Quan sát | Nông nghiệp | Nhà tư vấn nông, lâm nghiệp và thủy sản |
2133 | NGHIÊN CỨU | ISFJ Người nuôi dưỡng | Quan sát | Tư duy logic | Khoa học môi trường | Nhà chuyên môn về bảo vệ môi trường |
2141 | NGHIÊN CỨU | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Tưởng tượng | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Kỹ sư công nghiệp chế biến, chế tạo |
2142 | NGHIÊN CỨU | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Tưởng tượng | Xây dựng | Kỹ sư xây dựng |
2143 | NGHIÊN CỨU | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Tưởng tượng | Khoa học môi trường | Kỹ sư môi trường |
2144 | NGHIÊN CỨU | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Tưởng tượng | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Kỹ sư cơ học, cơ khí |
2145 | NGHIÊN CỨU | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Tưởng tượng | Khoa học vật chất | Kỹ sư hóa học |
2146 | NGHIÊN CỨU | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật mỏ | Kỹ sư khai thác mỏ, luyện kim |
2151 | NGHIÊN CỨU | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Tưởng tượng | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Kỹ sư điện |
2152 | NGHIÊN CỨU | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Tưởng tượng | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Kỹ sư điện tử |
2153 | NGHIÊN CỨU | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Tưởng tượng | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Kỹ sư viễn thông |
2161 | NGHIÊN CỨU | ESTJ - Người giám sát | Tưởng tượng | Thẩm mĩ | Kiến trúc và quy hoạch | Kiến trúc sư xây dựng |
2162 | NGHIÊN CỨU | ENTJ - Nhà điều hành | Tưởng tượng | Thẩm mĩ | Kiến trúc và quy hoạch | Kiến trúc sư cảnh quan |
2163 | NGHIÊN CỨU | ENTP - Người có tầm nhìn | Tưởng tượng | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Nhà thiết kế sản phẩm và may mặc |
2164 | NGHIÊN CỨU | ENTJ - Nhà điều hành | Tưởng tượng | Thẩm mĩ | Kiến trúc và quy hoạch | Nhà quy hoạch đô thị và giao thông |
2165 | NGHIÊN CỨU | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Tưởng tượng | Khoa học trái đất | Nhà vẽ bản đồ và khảo sát hiện trường |
2166 | NGHỆ THUẬT | ENTP - Người có tầm nhìn | Tưởng tượng | Thẩm mĩ | Báo chí và truyền thông | Nhà thiết kế đồ họa và truyền thông đa phương tiện |
2211 | NGHIÊN CỨU | ISTJ Người trách nhiệm | Quản lý | Quan sát | Y học | Bác sỹ đa khoa |
2212 | NGHIÊN CỨU | ISTJ Người trách nhiệm | Quản lý | Quan sát | Y học | Bác sỹ chuyên khoa |
2221 | NGHIÊN CỨU | ISTJ Người trách nhiệm | Quản lý | Vận động tinh | Điều dưỡng - hộ sinh | Y tá/Điều dưỡng (cao cấp) |
2222 | NGHIÊN CỨU | ISTJ Người trách nhiệm | Quản lý | Vận động tinh | Điều dưỡng - hộ sinh | Hộ sinh (cao cấp) |
2230 | NGHIÊN CỨU | ISTJ Người trách nhiệm | Quản lý | Quan sát | Y học | Nhà chuyên môn về y học cổ truyền |
2240 | NGHIÊN CỨU | ISTJ Người trách nhiệm | Quản lý | Quan sát | Y học | Bác sỹ phụ tá |
2250 | NGHIÊN CỨU | ISTJ Người trách nhiệm | Quản lý | Quan sát | Y học | Bác sỹ thú y |
2261 | NGHIÊN CỨU | ISFJ Người nuôi dưỡng | Tư duy logic | Quan sát | Răng - Hàm - Mặt (Nha khoa) | Bác sỹ răng - hàm - mặt |
2262 | NGHIÊN CỨU | ESFJ - Người quan tâm | Tư duy logic | Quan sát | Dược học | Dược sỹ |
2263 | NGHIÊN CỨU | ESFJ - Người quan tâm | Quan sát | Tư duy logic | Y tế công cộng | Nhà chuyên môn về vệ sinh môi trường và bệnh nghề nghiệp |
2264 | NGHIÊN CỨU | INFJ Người che chở | Tư duy logic | Vận động tinh | Y học | Nhà chuyên môn về vật lý trị liệu |
2265 | NGHIÊN CỨU | INFJ Người che chở | Quản lý | Vận động tinh | Dinh dưỡng | Nhà chuyên môn về dinh dưỡng |
2266 | NGHIÊN CỨU | INFJ Người che chở | Tư duy logic | Quản lý | Y học | Bác sỹ thính học và đặc trị các khuyết tật về ngôn ngữ |
2267 | NGHIÊN CỨU | INFJ Người che chở | Tư duy logic | Quan sát | Y học | Nhà chuyên môn về thị lực và nhãn khoa |
2311 | XÃ HỘI | ESTJ - Người giám sát | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giảng viên đại học và cao học |
2312 | XÃ HỘI | ESTJ - Người giám sát | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giảng viên cao đẳng |
2320 | XÃ HỘI | ESTJ - Người giám sát | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giáo viên trung cấp |
2331 | XÃ HỘI | ESTJ - Người giám sát | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giáo viên trung học phổ thông (cấp III) |
2332 | XÃ HỘI | ESTJ - Người giám sát | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giáo viên trung học cơ sở (cấp II) |
2341 | XÃ HỘI | ESTJ - Người giám sát | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giáo viên tiểu học (cấp I) |
2342 | XÃ HỘI | ISFJ Người nuôi dưỡng | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giáo viên mầm non |
2391 | XÃ HỘI | ISFJ Người nuôi dưỡng | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Chuyên gia về phương pháp giáo dục |
2392 | XÃ HỘI | ISFJ Người nuôi dưỡng | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giáo viên theo các nhu cầu đặc biệt |
2394 | NGHỆ THUẬT | ENFJ - Người cho đi | Âm thanh | Ngôn ngữ | Đào tạo giáo viên | Giảng viên âm nhạc |
2395 | NGHỆ THUẬT | ENFJ - Người cho đi | Tưởng tượng | Thẩm mĩ | Đào tạo giáo viên | Giáo viên nghệ thuật |
2396 | XÃ HỘI | ENTJ - Nhà điều hành | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giáo viên công nghệ thông tin |
2399 | XÃ HỘI | ENFJ - Người cho đi | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Nhà chuyên môn giảng dạy khác chưa được phân vào đâu |
2411 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán và các nhà chuyên môn có liên quan |
2412 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Quan sát | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Nhà tư vấn tài chính và đầu tư |
2413 | NGHIÊN CỨU | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Nhà phân tích tài chính và các nhà chuyên môn có liên quan |
2421 | NGHIÊN CỨU | ESTJ - Người giám sát | Quản lý | Tư duy logic | Quản trị - Quản lý | Nhà phân tích tổ chức và quản lý |
2422 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quản lý | Tư duy logic | Quản trị - Quản lý | Nhà chuyên môn về quản trị chính sách |
2423 | NGHIÊN CỨU | INFP - Người lý tưởng hóa | Quản lý | Tư duy logic | Quản trị - Quản lý | Nhà chuyên môn về nhân sự và nghề nghiệp |
2424 | NGHIÊN CỨU | ENFP - Người truyền cảm hứng | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Quản trị - Quản lý | Nhà chuyên môn về đào tạo và phát triển nhân viên |
2431 | QUẢN LÝ | ENFP - Người truyền cảm hứng | Thẩm mĩ | Tưởng tượng | Báo chí và truyền thông | Nhà chuyên môn về quảng cáo và tiếp thị |
2432 | QUẢN LÝ | ENFP - Người truyền cảm hứng | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Báo chí và truyền thông | Nhà chuyên môn về quan hệ công chúng |
2433 | QUẢN LÝ | INFP - Người lý tưởng hóa | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kỹ thuật Y học | Nhà chuyên môn về bán hàng hóa kỹ thuật và y tế (không bao gồm công nghệ thông tin và truyền thông) |
2434 | QUẢN LÝ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Nhà chuyên môn về bán hàng hóa trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông |
2441 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Quan sát | Kinh tế học | Nhà chuyên môn về hải quan của Chính phủ |
2442 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kế toán - Kiểm toán | Nhà chuyên môn về thuế của Chính phủ |
2443 | XÃ HỘI | INFP - Người lý tưởng hóa | Tương tác | Quản lý | Công tác xã hội | Nhà chuyên môn về trợ cấp xã hội của Chính phủ |
2444 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Quan sát | Tư duy logic | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Nhà chuyên môn về cấp phép của Chính phủ |
2445 | QUẢN LÝ | ISFJ Người nuôi dưỡng | Quản lý | Lãnh đạo | Lâm nghiệp | Kiểm lâm |
2446 | QUẢN LÝ | INFP - Người lý tưởng hóa | Quản lý | Lãnh đạo | Khoa học chính trị | Nhà ngoại giao |
2511 | NGHIÊN CỨU | ENTP - Người có tầm nhìn | Tư duy logic | Tưởng tượng | Máy tính | Nhà phân tích hệ thống |
2512 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Lãnh đạo | Máy tính | Nhà phát triển phần mềm |
2513 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tưởng tượng | Thẩm mĩ | Công nghệ thông tin | Nhà phát triển web và truyền thông đa phương tiện |
2514 | NGHIÊN CỨU | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Công nghệ thông tin | Nhà lập trình các ứng dụng |
2521 | NGHIÊN CỨU | ESTJ - Người giám sát | Quản lý | Tưởng tượng | Máy tính | Nhà quản trị và thiết kế cơ sở dữ liệu |
2522 | NGHIÊN CỨU | ESTJ - Người giám sát | Quản lý | Ngôn ngữ | Máy tính | Nhà quản trị hệ thống |
2523 | NGHIÊN CỨU | ESTJ - Người giám sát | Quản lý | Ngôn ngữ | Máy tính | Nhà chuyên môn về mạng máy tính |
2529 | NGHIÊN CỨU | ESTJ - Người giám sát | Quản lý | Ngôn ngữ | Máy tính | Nhà chuyên môn về cơ sở dữ liệu và mạng chưa được phân vào đâu |
2611 | NGHIÊN CỨU | INFJ Người che chở | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Luật | Luật sư |
2612 | NGHIÊN CỨU | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Luật | Thẩm phán |
2619 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quan sát | Tư duy logic | Luật | Nhà chuyên môn về luật khác |
2621 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Quan sát | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Nhà chuyên môn về lưu trữ và giám tuyển |
2622 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Quan sát | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Thủ thư |
2631 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kinh tế học | Nhà kinh tế học |
2632 | NGHIÊN CỨU | INFP - Người lý tưởng hóa | Quản lý | Lãnh đạo | Xã hội học và Nhân học | Nhà xã hội học, nhà nhân chủng học và các nghề có liên quan |
2633 | NGHIÊN CỨU | INFP - Người lý tưởng hóa | Quản lý | Lãnh đạo | Nhân văn khác | Nhà triết học, sử học và khoa học chính trị |
2634 | NGHIÊN CỨU | ISFP Người nghệ sĩ | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Tâm lý học | Nhà tâm lý học |
2635 | XÃ HỘI | ESFJ - Người quan tâm | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Công tác xã hội | Nhà chuyên môn về tư vấn và công tác xã hội |
2636 | XÃ HỘI | ESFJ - Người quan tâm | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Tôn giáo học | Nhà chuyên môn về tôn giáo |
2641 | NGHỆ THUẬT | INFP - Người lý tưởng hóa | Ngôn ngữ | Tưởng tượng | Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam | Nhà văn và nghề có liên quan |
2642 | NGHỆ THUẬT | ENTP - Người có tầm nhìn | Ngôn ngữ | Tư duy logic | Báo chí và truyền thông | Nhà báo, biên tập viên |
2643 | NGHỆ THUẬT | ISFP Người nghệ sĩ | Ngôn ngữ | Quan sát | Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài | Nhà biên dịch, phiên dịch và nhà ngôn ngữ khác |
2651 | NGHỆ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Thẩm mĩ | Vận động tinh | Mỹ thuật | Nghệ sỹ hình ảnh |
2652 | NGHỆ THUẬT | INFP - Người lý tưởng hóa | Âm thanh | Ngôn ngữ | Nghệ thuật trình diễn | Nhạc công, ca sỹ và nhạc sỹ |
2653 | NGHỆ THUẬT | INFP - Người lý tưởng hóa | Vận động thô | Vận động tinh | Nghệ thuật trình diễn | Vũ công và biên đạo múa |
2654 | NGHỆ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Lãnh đạo | Âm thanh | Nghệ thuật trình diễn | Đạo diễn, nhà sản xuất phim, sân khấu và các nghề liên quan |
2655 | NGHỆ THUẬT | ISFP Người nghệ sĩ | Âm thanh | Ngôn ngữ | Nghệ thuật trình diễn | Diễn viên |
2656 | NGHỆ THUẬT | ISFP Người nghệ sĩ | Ngôn ngữ | Quản lý | Nghệ thuật nghe nhìn | Phát thanh viên trên đài, truyền hình và các phương tiện truyền thông đại chúng khác |
2659 | NGHỆ THUẬT | ISFP Người nghệ sĩ | Ngôn ngữ | Quản lý | Nghệ thuật nghe nhìn | Nghệ sĩ sáng tạo và trình diễn liên quan khác chưa được phân vào đâu |
3111 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Vận động tinh | Khoa học vật chất | Kỹ thuật viên khoa học hóa học và vật lý |
3112 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng | Kỹ thuật viên kỹ thuật xây dựng |
3113 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Kỹ thuật viên kỹ thuật điện |
3114 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Kỹ thuật viên kỹ thuật điện tử |
3115 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Kỹ thuật viên kỹ thuật cơ khí |
3116 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Vận động tinh | Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường | Kỹ thuật viên kỹ thuật hóa học |
3117 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật mỏ | Kỹ thuật viên khai thác mỏ và luyện kim |
3118 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Mỹ thuật ứng dụng | Kỹ thuật viên phác thảo kỹ thuật |
3121 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Quản lý tài nguyên và môi trường | Giám sát viên khai thác mỏ |
3122 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Quản lý công nghiệp | Giám sát viên sản xuất |
3123 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Quản lý xây dựng | Giám sát viên xây dựng |
3131 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Quan sát | Tư duy logic | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Người vận hành trạm hoặc nhà máy phát điện |
3132 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Quan sát | Tư duy logic | Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường | Người vận hành lò đốt rác và nhà máy xử lý nước |
3133 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Quản lý | Tư duy logic | Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường | Kiểm soát viên nhà máy xử lý hóa chất |
3134 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Quản lý | Tưởng tượng | Công nghệ dầu khí và khai thác | Người vận hành nhà máy lọc dầu và khí tự nhiên |
3135 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Quản lý | Tư duy logic | Khoa học vật chất | Kiểm soát viên quy trình sản xuất kim loại |
3141 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Quản lý | Tư duy logic | Sinh học ứng dụng | Kỹ thuật viên khoa học sự sống (không kể y tế) |
3142 | KỸ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Quản lý | Tư duy logic | Nông nghiệp | Kỹ thuật viên nông nghiệp |
3143 | KỸ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Quản lý | Tư duy logic | Lâm nghiệp | Kỹ thuật viên lâm nghiệp |
3144 | KỸ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Quản lý | Tư duy logic | Thủy sản | Kỹ thuật viên nuôi trồng thủy sản |
3151 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Quan sát | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Kỹ thuật viên máy của tàu thủy |
3152 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Tưởng tượng | Quan sát | Khai thác vận tải | Hoa tiêu và nhân viên văn phòng trên tàu |
3153 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tưởng tượng | Quan sát | Khai thác vận tải | Phi công phương tiện bay và kỹ thuật viên hỗ trợ liên quan |
3154 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Quan sát | Tưởng tượng | Khai thác vận tải | Kiểm soát viên không lưu |
3155 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Tưởng tượng | Khai thác vận tải | Kỹ thuật viên điện tử an toàn không lưu |
3211 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quan sát | Thẩm mĩ | Kỹ thuật Y học | Kỹ thuật viên hình ảnh và thiết bị y tế |
3212 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quan sát | Tưởng tượng | Kỹ thuật Y học | Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm y tế |
3213 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Quan sát | Dược học | Kỹ thuật viên và trợ lý dược |
3214 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tưởng tượng | Vận động tinh | Kỹ thuật Y học | Kỹ thuật viên lắp răng giả và chỉnh hình |
3221 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Quan sát | Vận động tinh | Y học | Y tá/điều dưỡng, kỹ thuật viên chăm sóc bệnh nhân |
3222 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Quan sát | Vận động tinh | Điều dưỡng - hộ sinh | Hộ sinh |
3230 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Quan sát | Vận động tinh | Y học | Kỹ thuật viên y học cổ truyền và bổ trợ |
3240 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Quan sát | Vận động tinh | Thú y | Kỹ thuật viên thú y và phụ tá |
3251 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Quan sát | Vận động tinh | Răng - Hàm - Mặt (Nha khoa) | Phụ tá nha khoa và trị liệu |
3252 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Quan sát | Vận động tinh | Y tế công cộng | Kỹ thuật viên ghi chép sổ sách y tế và thông tin về sức khỏe |
3253 | KỸ THUẬT | INFP - Người lý tưởng hóa | Quan sát | Vận động tinh | Y tế công cộng | Nhân viên y tế cộng đồng |
3254 | KỸ THUẬT | ENFJ - Người cho đi | Quan sát | Vận động tinh | Kỹ thuật Y học | Kỹ thuật viên nhãn khoa |
3255 | KỸ THUẬT | ENFJ - Người cho đi | Quan sát | Vận động tinh | Kỹ thuật Y học | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu và phụ tá |
3256 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động thô | Lãnh đạo | Y học | Nhân viên trợ giúp y tế |
3257 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Quản lý | Quan sát | Quản lý y tế | Thanh tra viên và cộng tác viên môi trường và sức khỏe nghề nghiệp |
3258 | KỸ THUẬT | ENFJ - Người cho đi | Vận động thô | Vận động tinh | Y học | Nhân viên cấp cứu |
3259 | KỸ THUẬT | ENFJ - Người cho đi | Vận động thô | Vận động tinh | Y học | Kỹ thuật viên sức khỏe khác chưa được phân vào đâu |
3311 | QUẢN LÝ | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Nhân viên môi giới, buôn bán chứng khoán và tài chính |
3312 | QUẢN LÝ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Nhân viên phụ trách các khoản tín dụng và khoản vay |
3313 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Quan sát | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán viên |
3314 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Quan sát | Thống kê | Nhân viên về thống kê và toán học ứng dụng có liên quan |
3315 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Quan sát | Kế toán - Kiểm toán | Nhân viên định giá và đánh giá mức độ thiệt hại |
3316 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kế toán - Kiểm toán | Thủ quỹ |
3321 | QUẢN LÝ | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Đại lý môi giới bảo hiểm (gồm cả nhà kế hoạch tài chính độc lập) |
3322 | QUẢN LÝ | ESTP - Người sáng lập | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Nhân viên đại diện bán hàng hóa thương mại |
3323 | QUẢN LÝ | ENTP - Người có tầm nhìn | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Nhân viên/đại lý mua hàng |
3324 | QUẢN LÝ | ISTP Thợ lành nghề | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Nhân viên môi giới thương mại |
3331 | QUẢN LÝ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quản lý | Tư duy logic | Khai thác vận tải | Nhân viên làm thủ tục thông quan và vận tải hàng hóa |
3332 | QUẢN LÝ | ENTJ - Nhà điều hành | Quản lý | Tưởng tượng | Nghệ thuật trình diễn | Nhân viên tổ chức hội thảo và sự kiện |
3333 | QUẢN LÝ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Quản trị - Quản lý | Nhân viên môi giới việc làm và nhà thầu |
3334 | QUẢN LÝ | ENTP - Người có tầm nhìn | Lãnh đạo | Tư duy logic | Kinh doanh | Nhân viên môi giới bất động sản và quản lý tài sản/bất động sản |
3341 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quan sát | Quản lý | Quản trị - Quản lý | Giám sát viên văn phòng |
3342 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Quan sát | Luật | Thư ký luật |
3343 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Quản lý | Vận động tinh | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Thư ký hành chính và điều hành |
3344 | NGHIỆP VỤ | ENFJ - Người cho đi | Quản lý | Vận động tinh | Y học | Thư ký y tế |
3351 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Quan sát | Khai thác vận tải | Nhân viên hải quan của Chính phủ |
3352 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kế toán - Kiểm toán | Nhân viên thuế của Chính phủ |
3353 | XÃ HỘI | ESFJ - Người quan tâm | Lãnh đạo | Quản lý | Công tác xã hội | Nhân viên trợ cấp xã hội của Chính phủ |
3354 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Quan sát | Quản lý | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Nhân viên cấp phép của Chính phủ |
3355 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Quan sát | Quản lý | Lâm nghiệp | Kiểm lâm |
3411 | XÃ HỘI | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Quản lý | Luật | Nhân viên về luật pháp |
3412 | XÃ HỘI | ESFJ - Người quan tâm | Lãnh đạo | Âm thanh | Dịch vụ xã hội | Nhân viên về công tác xã hội |
3413 | XÃ HỘI | ESFJ - Người quan tâm | Lãnh đạo | Quản lý | Tôn giáo học | Nhân viên về tôn giáo |
3421 | KỸ THUẬT | ENFP - Người truyền cảm hứng | Vận động thô | Vận động tinh | Thể dục, thể thao | Vận động viên và người chơi thể thao |
3422 | KỸ THUẬT | ESFP - Người trình diễn | Vận động thô | Vận động tinh | Thể dục, thể thao | Huấn luyện viên, nhân viên hướng dẫn thể thao và làm việc trong lĩnh vực thể thao |
3423 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Quản lý | Lãnh đạo | Nghệ thuật trình diễn | Người hướng dẫn tập luyện và giải trí, người chỉ đạo chương trình |
3431 | NGHỆ THUẬT | INFP - Người lý tưởng hóa | Thẩm mĩ | Tưởng tượng | Nghệ thuật nghe nhìn | Nhiếp ảnh gia |
3432 | NGHỆ THUẬT | ENFP - Người truyền cảm hứng | Thẩm mĩ | Tưởng tượng | Mỹ thuật ứng dụng | Nhà thiết kế và trang trí nội thất |
3433 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quan sát | Quản lý | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Kỹ thuật viên thư viện, viện bảo tàng và triển lãm |
3434 | KỸ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Đầu bếp trưởng |
3511 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Quản lý | Công nghệ thông tin | Kỹ thuật viên vận hành công nghệ thông tin và truyền thông |
3512 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Lãnh đạo | Công nghệ thông tin | Kỹ thuật viên hỗ trợ người sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông |
3513 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Quản lý | Công nghệ thông tin | Kỹ thuật viên hệ thống và mạng máy tính |
3514 | KỸ THUẬT | ESTP - Người sáng lập | Tư duy logic | Thẩm mĩ | Công nghệ thông tin | Kỹ thuật viên web |
3521 | KỸ THUẬT | ESTP - Người sáng lập | Vận động tinh | Quan sát | Nghệ thuật trình diễn | Kỹ thuật viên truyền hình và nghe - nhìn |
3522 | KỸ THUẬT | ESTP - Người sáng lập | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Kỹ thuật viên kỹ thuật viễn thông |
3610 | XÃ HỘI | ESFJ - Người quan tâm | Lãnh đạo | Quản lý | Khoa học giáo dục | Giáo viên tiểu học |
3620 | XÃ HỘI | ESFJ - Người quan tâm | Lãnh đạo | Quản lý | Khoa học giáo dục | Giáo viên mầm non |
3630 | XÃ HỘI | ESFJ - Người quan tâm | Lãnh đạo | Quản lý | Khoa học giáo dục | Giáo viên dạy các đối tượng bị khuyết tật |
3640 | XÃ HỘI | ESFJ - Người quan tâm | Lãnh đạo | Quản lý | Khoa học giáo dục | Giáo viên sơ cấp |
4110 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quản lý | Quan sát | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Nhân viên tổng hợp |
4120 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động tinh | Quản lý | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Thư ký (tổng hợp) |
4131 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động tinh | Vận động thô | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Nhân viên đánh máy |
4132 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động tinh | Vận động thô | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Nhân viên nhập dữ liệu |
4211 | NGHIỆP VỤ | INTP - Nhà tư duy | Tư duy logic | Lãnh đạo | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Nhân viên giao dịch ngân hàng và các nghề liên quan |
4212 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Quan sát | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Nhân viên chia bài trong sòng bạc và các nghề liên quan đến cờ bạc khác |
4213 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Quản lý | Tư duy logic | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Chủ hiệu cầm đồ và cho vay tiền |
4214 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Lãnh đạo | Quản lý | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Người thu nợ và các công việc liên quan |
4221 | NGHIỆP VỤ | ESFJ - Người quan tâm | Quản lý | Quan sát | Du lịch | Nhân viên và tư vấn viên du lịch |
4222 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Quan sát | Lãnh đạo | Dịch vụ bưu chính | Nhân viên trung tâm thông tin liên lạc |
4223 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Quan sát | Lãnh đạo | Dịch vụ bưu chính | Nhân viên vận hành tổng đài điện thoại |
4224 | NGHIỆP VỤ | INFJ Người che chở | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Khách sạn, nhà hàng | Nhân viên lễ tân khách sạn |
4225 | NGHIỆP VỤ | INFJ Người che chở | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Khách sạn, nhà hàng | Nhân viên hướng dẫn |
4226 | NGHIỆP VỤ | INFJ Người che chở | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Khách sạn, nhà hàng | Lễ tân (tổng hợp) |
4227 | NGHIỆP VỤ | ESTP - Người sáng lập | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Kinh doanh | Phỏng vấn viên điều tra và nghiên cứu thị trường |
4311 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kế toán - Kiểm toán | Nhân viên kế toán |
4312 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kế toán - Kiểm toán | Nhân viên thống kê, tài chính và bảo hiểm |
4313 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kế toán - Kiểm toán | Nhân viên kế toán tiền lương |
4321 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kế toán - Kiểm toán | Nhân viên ghi chép tồn kho |
4322 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Quan sát | Công nghệ sản xuất | Nhân viên sản xuất |
4323 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Quan sát | Khai thác vận tải | Nhân viên vận chuyển |
4401 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Quan sát | Tưởng tượng | Thông tin - thư viện | Nhân viên thư viện |
4402 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Quan sát | Quản lý | Dịch vụ bưu chính | Nhân viên phân loại và vận chuyển thư |
4403 | NGHIỆP VỤ | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Quan sát | Công nghệ kỹ thuật in | Nhân viên đánh mã, đọc và sửa bản in thử |
4404 | NGHIỆP VỤ | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Quan sát | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Người ghi chép thuê và người làm các công việc có liên quan |
4405 | NGHIỆP VỤ | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Vận động thô | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Nhân viên văn thư và phô tô |
4406 | NGHIỆP VỤ | ESFJ - Người quan tâm | Quản lý | Ngôn ngữ | Quản trị - Quản lý | Nhân viên tổ chức nhân sự |
5111 | XÃ HỘI | ESFJ - Người quan tâm | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khai thác vận tải | Tiếp viên trên tàu hoặc máy bay |
5112 | XÃ HỘI | ESFJ - Người quan tâm | Vận động thô | Vận động tinh | Khai thác vận tải | Nhân viên phụ tàu xe |
5113 | XÃ HỘI | ESFJ - Người quan tâm | Lãnh đạo | Vận động thô | Dịch vụ du lịch | Nhân viên hướng dẫn du lịch |
5120 | KỸ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Đầu bếp |
5131 | XÃ HỘI | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Vận động tinh | Khách sạn, nhà hàng | Bồi bàn |
5132 | KỸ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Vận động tinh | Vận động thô | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Nhân viên pha chế |
5141 | NGHỆ THUẬT | ISFP Người nghệ sĩ | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ làm đầu |
5142 | NGHỆ THUẬT | ISFP Người nghệ sĩ | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Dịch vụ thẩm mỹ | Nhân viên làm đẹp và nhân viên có liên quan |
5151 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Quản lý | Tư duy logic | Quản trị - Quản lý | Người giám sát việc dọn dẹp và vệ sinh trong văn phòng, khách sạn và các cơ quan khác |
5152 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Quản lý | Tư duy logic | Quản trị - Quản lý | Người quản lý công việc gia đình |
5153 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Quản lý | Tư duy logic | Quản trị - Quản lý | Người chăm sóc, bảo vệ tòa nhà |
5161 | NGHIÊN CỨU | INFJ Người che chở | Lãnh đạo | Quản lý | Xã hội học và Nhân học | Nhà chiêm tinh, nhà tướng số và những người có liên quan đến tâm linh khác |
5162 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Vận động thô | Vận động tinh | Dịch vụ xã hội | Người bồi phòng và những người được thuê để làm bầu bạn |
5163 | XÃ HỘI | ENFJ - Người cho đi | Vận động thô | Vận động tinh | Dịch vụ xã hội | Người làm nghề phục vụ tang lễ và ướp xác |
5164 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Thẩm mĩ | Tưởng tượng | Dịch vụ thẩm mỹ | Nhân viên chăm sóc và làm đẹp động vật |
5165 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Vận động thô | Vận động tinh | Khai thác vận tải | Giáo viên hướng dẫn lái xe |
5211 | QUẢN LÝ | ENTP - Người có tầm nhìn | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Người bán hàng trong quầy hàng và tại chợ |
5212 | QUẢN LÝ | ENTP - Người có tầm nhìn | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Người bán đồ ăn trên đường phố |
5221 | QUẢN LÝ | ESTP - Người sáng lập | Lãnh đạo | Quản lý | Kinh doanh | Chủ cửa hiệu |
5222 | QUẢN LÝ | ESTP - Người sáng lập | Lãnh đạo | Quản lý | Quản trị - Quản lý | Nhân viên giám sát cửa hàng |
5223 | NGHIỆP VỤ | ISFJ Người nuôi dưỡng | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Nhân viên trợ giúp bán hàng |
5230 | NGHIỆP VỤ | ISFJ Người nuôi dưỡng | Tư duy logic | Quan sát | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Nhân viên thu ngân và bán vé |
5241 | NGHIỆP VỤ | INFP - Người lý tưởng hóa | Vận động thô | Vận động tinh | Nghệ thuật trình diễn | Nhân viên làm mẫu |
5242 | QUẢN LÝ | ENFP - Người truyền cảm hứng | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Nghệ thuật trình diễn | Nhân viên thuyết minh giới thiệu hàng hóa |
5243 | QUẢN LÝ | INFP - Người lý tưởng hóa | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Nhân viên bán hàng tận nhà |
5244 | QUẢN LÝ | INFP - Người lý tưởng hóa | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Nhân viên bán hàng qua trung tâm liên lạc |
5245 | QUẢN LÝ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Nhân viên phục vụ ở các trạm dịch vụ |
5246 | QUẢN LÝ | ISFP Người nghệ sĩ | Vận động tinh | Vận động thô | Khách sạn, nhà hàng | Nhân viên phục vụ đồ ăn uống |
5311 | XÃ HỘI | ISFJ Người nuôi dưỡng | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Nhân viên chăm sóc trẻ em |
5312 | XÃ HỘI | ISFJ Người nuôi dưỡng | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Trợ giảng |
5321 | XÃ HỘI | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động thô | Vận động tinh | Y tế công cộng | Nhân viên hỗ trợ về chăm sóc sức khỏe |
5322 | XÃ HỘI | ESFJ - Người quan tâm | Vận động thô | Vận động tinh | Y tế công cộng | viên chăm sóc cá nhân trong các dịch vụ y tế |
5401 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Quan sát | Bảo vệ | Nhân viên an ninh (trừ công an) |
5409 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Quan sát | Bảo vệ | Nhân viên dịch vụ bảo vệ khác chưa được phân vào đâu |
6111 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động trồng, thu hoạch rau và cây mùa vụ |
6112 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động trồng, thu hoạch sản phẩm cây bụi và cây thân gỗ |
6113 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động làm vườn, trồng vườn và vườn ươm |
6114 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động trồng trọt hỗn hợp |
6121 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động chăn nuôi gia súc và vật nuôi lấy sữa |
6122 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động chăn nuôi gia cầm |
6123 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động nuôi ong và nuôi tằm |
6130 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động trồng trọt và chăn nuôi hỗn hợp |
6210 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Vận động thô | Quản lý | Lâm nghiệp | Lao động trong lâm nghiệp và lĩnh vực có liên quan |
6221 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Vận động thô | Quản lý | Thủy sản | Lao động nuôi trồng thủy sản |
6222 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Vận động thô | Quản lý | Thủy sản | Lao động khai thác thủy sản trong nội địa |
6223 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Vận động thô | Quản lý | Thủy sản | Lao động khai thác thủy sản trong vùng biển Việt Nam |
6224 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Vận động thô | Quản lý | Lâm nghiệp | Lao động săn bắn, đánh bẫy |
6310 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động trồng trọt tự cung tự cấp |
6320 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động chăn nuôi gia súc tự cung tự cấp |
6330 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động trồng trọt và chăn nuôi hỗn hợp tự cung tự cấp |
6340 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Vận động thô | Quản lý | Lâm nghiệp | Lao động đánh cá, săn bắn, đánh bẫy và thu hái tự cung tự cấp |
7111 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ xây nhà |
7112 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ nề và các thợ có liên quan |
7113 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ xây nhà bằng đá, thợ cắt đá, thợ tách đá và thợ khắc đá |
7114 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ đổ bê tông và các thợ có liên quan |
7115 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động tinh | Tưởng tượng | Xây dựng | Thợ mộc và thợ làm đồ gỗ |
7119 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ xây dựng khung nhà và thợ khác có liên quan chưa được phân vào đâu |
7121 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Quan sát | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ lợp mái |
7122 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Quan sát | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ lát sàn và thợ lát đá |
7123 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Quan sát | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ thạch cao |
7124 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ lắp đặt vật liệu cách âm, cách nhiệt |
7125 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ lắp kính |
7126 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ ống nước |
7127 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động tinh | Quan sát | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ cơ khí thiết bị điều hòa không khí và làm lạnh |
7131 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Quan sát | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ sơn và thợ liên quan khác |
7132 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Quan sát | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ phun sơn và thợ đánh véc ni |
7133 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động tinh | Vận động thô | Vệ sinh công nghiệp | Người lau dọn tòa nhà |
7211 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tưởng tượng | Tư duy logic | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ tạo khuôn và lõi kim loại |
7212 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động tinh | Tư duy logic | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ hàn và thợ cắt kim loại bằng nhiệt |
7213 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ luyện kim loại |
7214 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động tinh | Tư duy logic | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ chuẩn bị và lắp ráp các cấu kiện kim loại |
7215 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Quan sát | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ lắp ráp và thợ nối cáp |
7221 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ rèn, thợ quai búa và thợ rèn ép nén kim loại |
7222 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Quan sát | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ chế tạo dụng cụ và thợ có liên quan |
7223 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tưởng tượng | Tư duy logic | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ lắp ráp và vận hành máy công cụ kim loại |
7224 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ đánh bóng, thợ mài kim loại và dụng cụ kim loại |
7231 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ cơ khí và sửa chữa xe có động cơ |
7232 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Quan sát | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ cơ khí và sửa chữa động cơ máy bay |
7233 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ cơ khí và sửa chữa máy móc nông nghiệp và công nghiệp |
7234 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động tinh | Tư duy logic | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ sửa chữa xe đạp và thợ có liên quan |
7311 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động tinh | Tư duy logic | Công nghệ sản xuất | Thợ sản xuất và sửa chữa dụng cụ chính xác |
7312 | NGHỆ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Âm thanh | Tưởng tượng | Nghệ thuật trình diễn | Thợ sản xuất và điều chỉnh nhạc cụ |
7313 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ kim hoàn |
7314 | NGHỆ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ gốm và thợ có liên quan |
7315 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Công nghệ sản xuất | Thợ sản xuất, thợ cắt, thợ mài và thợ hoàn thiện đồ thủy tinh |
7316 | NGHỆ THUẬT | ESTP - Người sáng lập | Thẩm mĩ | Quan sát | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ vẽ biển quảng cáo, thợ trang trí, thợ khắc và thợ khắc axit |
7317 | KỸ THUẬT | ESTP - Người sáng lập | Thẩm mĩ | Quan sát | Công nghệ sản xuất | Thợ thủ công sản xuất đồ gỗ, rổ rá và các nguyên liệu có liên quan |
7318 | KỸ THUẬT | ESTP - Người sáng lập | Vận động tinh | Tưởng tượng | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da | Thợ thủ công dệt vải, da và các nguyên liệu có liên quan |
7321 | KỸ THUẬT | ESTP - Người sáng lập | Vận động thô | Vận động tinh | Công nghệ kỹ thuật in | Thợ thực hiện công đoạn trước in |
7322 | KỸ THUẬT | ESTP - Người sáng lập | Vận động thô | Vận động tinh | Công nghệ kỹ thuật in | Thợ in |
7323 | KỸ THUẬT | ESTP - Người sáng lập | Vận động thô | Vận động tinh | Công nghệ kỹ thuật in | Thợ hoàn thiện sản phẩm in |
7412 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Thợ lắp ráp và thợ cơ khí điện |
7413 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Thợ lắp đặt và sửa chữa đường dây điện |
7421 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tưởng tượng | Tư duy logic | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Thợ cơ khí và thợ dịch vụ điện tử |
7422 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Quan sát | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Thợ lắp đặt và dịch vụ kỹ thuật thông tin và truyền thông |
7511 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động tinh | Vận động thô | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Thợ giết, mổ, chuẩn bị thịt, cá và thực phẩm khác có liên quan |
7512 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Thợ nướng bánh, thợ làm bánh ngọt và bánh kẹo |
7513 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Thợ làm sản phẩm từ sữa |
7514 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Thợ bảo quản rau, hoa quả tươi |
7515 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Thợ nếm và phân loại đồ uống, thực phẩm |
7516 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động tinh | Quan sát | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Thợ sản xuất và chuẩn bị thuốc lá |
7521 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Quan sát | Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản | Thợ xử lý gỗ |
7522 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ sản xuất làm đồ gỗ và các thợ có liên quan |
7523 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động tinh | Vận động thô | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ lắp đặt và vận hành máy công cụ chế biến gỗ |
7531 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Thẩm mĩ | Vận động tinh | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ may, thợ làm da thú và thợ làm mũ |
7532 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ tạo mẫu và cắt quần áo và các thợ có liên quan |
7533 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ khâu vá, thợ thêu và các thợ có liên quan |
7534 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ làm nghề bọc đồ đạc và các thợ có liên quan |
7535 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da | Thợ thuộc da sống, thợ nhuộm và thợ chuyên lột da, lông thú |
7536 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động tinh | Vận động thô | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da | Thợ đóng giày và các thợ có liên quan |
7541 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Tưởng tượng | Kỹ thuật lặn | Thợ lặn |
7542 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Quan sát | Vận động tinh | Công nghệ kỹ thuật mỏ | Thợ giật mìn phá đá |
7543 | KỸ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Tư duy logic | Quan sát | Kiểm định sản phẩm | Thợ phân loại và kiểm tra sản phẩm (trừ thực phẩm và đồ uống) |
7544 | KỸ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Thợ hun khói và thợ kiểm soát thực vật, động vật có hại khác |
8111 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Tưởng tượng | Công nghệ kỹ thuật mỏ | Thợ khai thác mỏ và đá |
8112 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Công nghệ kỹ thuật mỏ | Thợ vận hành thiết bị chế biến khoáng sản và đá |
8113 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Công nghệ kỹ thuật mỏ | Thợ khoan, đào giếng và các thợ có liên quan |
8114 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy sản xuất xi măng, đá và khoáng khác |
8121 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành thiết bị xử lý kim loại |
8122 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Quan sát | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy hoàn thiện, tráng, mạ kim loại |
8131 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Quan sát | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy và thiết bị sản xuất hóa chất |
8132 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Thẩm mĩ | Tưởng tượng | Nghệ thuật trình diễn | Thợ vận hành máy sản xuất sản phẩm phim ảnh |
8141 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy sản xuất sản phẩm cao su |
8142 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Thẩm mĩ | Tưởng tượng | Nghệ thuật trình diễn | Thợ vận hành máy sản xuất sản phẩm nhựa |
8143 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy sản xuất sản phẩm từ giấy và thùng catong |
8151 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy xe sợi, kéo sợi và cuộn sợi |
8152 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy dệt kim, máy đan |
8153 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy may |
8154 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Vận động tinh | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da | Thợ vận hành máy tẩy trắng, máy nhuộm và làm sạch sợi |
8155 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy chuẩn bị da, lông thú |
8156 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Vận động tinh | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da | Thợ vận hành máy đóng giầy, dép và các thợ có liên quan |
8157 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy giặt là |
8160 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động tinh | Vận động thô | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy sản xuất thực phẩm và các thợ có liên quan |
8171 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy nghiền bột giấy và làm giấy |
8172 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động tinh | Vận động thô | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy chế biến gỗ |
8181 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Thợ vận hành thiết bị sản xuất thủy tinh và gốm |
8182 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật lò hơi, tua bin | Thợ vận hành động cơ hơi nước và nồi hơi |
8183 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành thiết bị đóng gói, đóng chai và dán nhãn |
8189 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu |
8201 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ lắp ráp máy cơ khí |
8202 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Vận động tinh | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Thợ lắp ráp thiết bị điện và điện tử |
8209 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ lắp ráp đồ chơi |
8311 | KỸ THUẬT | ESTP - Người sáng lập | Quan sát | Tưởng tượng | Khai thác vận tải | Lái các phương tiện vận chuyển trên đường ray |
8312 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quản lý | Quan sát | Khai thác vận tải | Nhân viên điều khiển tín hiệu, bẻ ghi và chuyển hướng tàu hỏa |
8321 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Quan sát | Khai thác vận tải | Lái xe máy |
8322 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Quan sát | Khai thác vận tải | Lái xe con, taxi và xe tải hạng nhẹ |
8331 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Quan sát | Khai thác vận tải | Lái xe buýt và xe điện |
8332 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Quan sát | Khai thác vận tải | Lái xe tải hạng vừa và xe tải hạng nặng |
8341 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành thiết bị nông nghiệp và lâm nghiệp |
8342 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy đào đất và thợ vận hành thiết bị có liên quan |
8343 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành cần trục và thợ vận hành các thiết bị có liên quan |
8344 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành xe bốc dỡ |
8350 | KỸ THUẬT | ENTP - Người có tầm nhìn | Vận động thô | Quan sát | Khai thác vận tải | Thủy thủ trên tàu và những thợ có liên quan (trừ lao động trên tàu đánh bắt thủy sản) |
9111 | KỸ THUẬT | ENFJ - Người cho đi | Quan sát | Vận động thô | Lao động phổ thông | Người quét dọn và giúp việc gia đình |
9112 | KỸ THUẬT | ENFJ - Người cho đi | Quan sát | Vận động thô | Lao động phổ thông | Người quét dọn và giúp việc trong văn phòng, khách sạn và các cơ sở khác |
9121 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Vận động tinh | Lao động phổ thông | Thợ giặt là bằng tay |
9122 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Thợ rửa xe cộ |
9123 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Thợ làm sạch cửa sổ |
9201 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Lao động trồng trọt |
9202 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Lao động chăn nuôi |
9203 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Lao động trồng trọt và chăn nuôi hỗn hợp |
9204 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Lao động làm vườn |
9205 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Lao động lâm nghiệp |
9206 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Lao động thủy sản |
9311 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Vận động tinh | Lao động phổ thông | Lao động trong khai thác mỏ và khai thác đá |
9312 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Vận động tinh | Lao động phổ thông | Lao động trong xây dựng công trình kỹ thuật (không phải nhà) |
9313 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Vận động tinh | Lao động phổ thông | Thợ phụ xây dựng |
9321 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Lao động phổ thông | Lao động đóng gói thủ công |
9331 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Quan sát | Lao động phổ thông | Lái xe bằng tay và đạp chân |
9332 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Quan sát | Lao động phổ thông | Người điều khiển máy kéo và phương tiện do gia súc kéo |
9333 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Quan sát | Lao động phổ thông | Người mang vác hàng |
9334 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Quan sát | Lao động phổ thông | Người bày hàng lên giá |
9401 | KỸ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Lao động phổ thông | Người chuẩn bị đồ ăn nhanh |
9402 | KỸ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Lao động phổ thông | Người phụ bếp |
9510 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Lãnh đạo | Quản lý | Lao động phổ thông | Lao động trên đường phố và lao động có liên quan |
9520 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Lãnh đạo | Quản lý | Lao động phổ thông | Người bán hàng rong trên đường phố (trừ đồ ăn) |
9611 | KỸ THUẬT | ESTP - Người sáng lập | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Người thu gom rác và tái chế |
9612 | KỸ THUẬT | ESTP - Người sáng lập | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Người thu dọn, sắp xếp, phân loại rác |
9613 | KỸ THUẬT | ESTP - Người sáng lập | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Người quét dọn và lao động khác có liên quan |
9621 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Quản lý | Dịch vụ bưu chính | Người đưa thư, người giao hàng và người khuân vác hành lý |
9622 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Quan sát | Khai thác vận tải | Người làm công việc lặt vặt |
9623 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Ngôn ngữ | Khách sạn, nhà hàng | Người đọc đồng hồ đo và người thu tiền từ máy bán hàng tự động |
9624 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Vận động thô | Ngôn ngữ | Khách sạn, nhà hàng | Người thu gom nước và củi |
110 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Quân sự | Sĩ quan quân đội |
120 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Quân sự | Hạ sĩ quan, binh sĩ quân đội |
130 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Quân sự | Lực lượng khác trong quân đội |
210 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Tư duy logic | An ninh và trật tự xã hội | Sĩ quan công an |
220 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Tư duy logic | An ninh và trật tự xã hội | Hạ sĩ quan, chiến sĩ công an |
230 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | An ninh và trật tự xã hội | Lực lượng khác trong công an |
310 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | An ninh và trật tự xã hội | Cơ yếu |
320 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | An ninh và trật tự xã hội | Lực lượng vũ trang khác |
1011 | QUẢN LÝ | ENFJ - Người cho đi | Quản lý | Lãnh đạo | Khoa học chính trị | Quản lý các cơ quan nhà nước |
1012 | QUẢN LÝ | ENFJ - Người cho đi | Lãnh đạo | Quản lý | Khoa học chính trị | Lãnh đạo các cơ quan nhà nước |
1013 | QUẢN LÝ | ENFJ - Người cho đi | Quản lý | Lãnh đạo | Quản trị - quản lý | Quản lý trong các tổ chức, doanh nghiệp |
1014 | QUẢN LÝ | ENFJ - Người cho đi | Lãnh đạo | Quản lý | Quản trị - quản lý | Lãnh đạo trong các tổ chức, doanh nghiệp |
2111 | NGHIÊN CỨU | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Tưởng tượng | Khoa học vật chất | Nhà vật lý học và thiên văn học |
2112 | NGHIÊN CỨU | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Tưởng tượng | Khoa học vật chất | Nhà khí tượng học |
2113 | NGHIÊN CỨU | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Tưởng tượng | Khoa học vật chất | Nhà hóa học |
2114 | NGHIÊN CỨU | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Tưởng tượng | Khoa học trái đất | Nhà địa chất, địa vật lý |
2121 | NGHIÊN CỨU | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Tưởng tượng | Toán học | Nhà toán học |
2122 | NGHIÊN CỨU | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Quan sát | Thống kê | Nhà thống kê |
2131 | NGHIÊN CỨU | ENFJ - Người cho đi | Quan sát | Quản lý | Sinh học | Nhà sinh vật học, thực vật học, động vật học |
2132 | NGHIÊN CỨU | ENFJ - Người cho đi | Quản lý | Quan sát | Nông nghiệp | Nhà tư vấn nông, lâm nghiệp và thủy sản |
2133 | NGHIÊN CỨU | ENFJ - Người cho đi | Quan sát | Tư duy logic | Khoa học môi trường | Nhà chuyên môn về bảo vệ môi trường |
2141 | NGHIÊN CỨU | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Tưởng tượng | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Kỹ sư công nghiệp chế biến, chế tạo |
2142 | NGHIÊN CỨU | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Tưởng tượng | Xây dựng | Kỹ sư xây dựng |
2143 | NGHIÊN CỨU | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Tưởng tượng | Khoa học môi trường | Kỹ sư môi trường |
2144 | NGHIÊN CỨU | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Tưởng tượng | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Kỹ sư cơ học, cơ khí |
2145 | NGHIÊN CỨU | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Tưởng tượng | Khoa học vật chất | Kỹ sư hóa học |
2146 | NGHIÊN CỨU | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật mỏ | Kỹ sư khai thác mỏ, luyện kim |
2151 | NGHIÊN CỨU | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Tưởng tượng | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Kỹ sư điện |
2152 | NGHIÊN CỨU | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Tưởng tượng | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Kỹ sư điện tử |
2153 | NGHIÊN CỨU | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Tưởng tượng | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Kỹ sư viễn thông |
2161 | NGHIÊN CỨU | ENTJ - Nhà điều hành | Tưởng tượng | Thẩm mĩ | Kiến trúc và quy hoạch | Kiến trúc sư xây dựng |
2162 | NGHIÊN CỨU | ENTP - Người có tầm nhìn | Tưởng tượng | Thẩm mĩ | Kiến trúc và quy hoạch | Kiến trúc sư cảnh quan |
2163 | NGHIÊN CỨU | INFP - Người lý tưởng hóa | Tưởng tượng | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Nhà thiết kế sản phẩm và may mặc |
2164 | NGHIÊN CỨU | ENTP - Người có tầm nhìn | Tưởng tượng | Thẩm mĩ | Kiến trúc và quy hoạch | Nhà quy hoạch đô thị và giao thông |
2165 | NGHIÊN CỨU | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Khoa học trái đất | Nhà vẽ bản đồ và khảo sát hiện trường |
2166 | NGHỆ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tưởng tượng | Thẩm mĩ | Báo chí và truyền thông | Nhà thiết kế đồ họa và truyền thông đa phương tiện |
2211 | NGHIÊN CỨU | ESFJ - Người quan tâm | Quản lý | Quan sát | Y học | Bác sỹ đa khoa |
2212 | NGHIÊN CỨU | ESFJ - Người quan tâm | Quản lý | Quan sát | Y học | Bác sỹ chuyên khoa |
2221 | NGHIÊN CỨU | ESFJ - Người quan tâm | Quản lý | Vận động tinh | Điều dưỡng - hộ sinh | Y tá/Điều dưỡng (cao cấp) |
2222 | NGHIÊN CỨU | ESFJ - Người quan tâm | Quản lý | Vận động tinh | Điều dưỡng - hộ sinh | Hộ sinh (cao cấp) |
2230 | NGHIÊN CỨU | ESFJ - Người quan tâm | Quản lý | Quan sát | Y học | Nhà chuyên môn về y học cổ truyền |
2240 | NGHIÊN CỨU | ESFJ - Người quan tâm | Quản lý | Quan sát | Y học | Bác sỹ phụ tá |
2250 | NGHIÊN CỨU | ESFJ - Người quan tâm | Quản lý | Quan sát | Y học | Bác sỹ thú y |
2261 | NGHIÊN CỨU | ESFJ - Người quan tâm | Tư duy logic | Quan sát | Răng - Hàm - Mặt (Nha khoa) | Bác sỹ răng - hàm - mặt |
2262 | NGHIÊN CỨU | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Quan sát | Dược học | Dược sỹ |
2263 | NGHIÊN CỨU | ESTJ - Người giám sát | Quan sát | Tư duy logic | Y tế công cộng | Nhà chuyên môn về vệ sinh môi trường và bệnh nghề nghiệp |
2264 | NGHIÊN CỨU | ESFJ - Người quan tâm | Tư duy logic | Vận động tinh | Y học | Nhà chuyên môn về vật lý trị liệu |
2265 | NGHIÊN CỨU | ESFJ - Người quan tâm | Quản lý | Vận động tinh | Dinh dưỡng | Nhà chuyên môn về dinh dưỡng |
2266 | NGHIÊN CỨU | ESFJ - Người quan tâm | Tư duy logic | Quản lý | Y học | Bác sỹ thính học và đặc trị các khuyết tật về ngôn ngữ |
2267 | NGHIÊN CỨU | ESFJ - Người quan tâm | Tư duy logic | Quan sát | Y học | Nhà chuyên môn về thị lực và nhãn khoa |
2311 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giảng viên đại học và cao học |
2312 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giảng viên cao đẳng |
2320 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giáo viên trung cấp |
2331 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giáo viên trung học phổ thông (cấp III) |
2332 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giáo viên trung học cơ sở (cấp II) |
2341 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giáo viên tiểu học (cấp I) |
2342 | XÃ HỘI | ESFJ - Người quan tâm | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giáo viên mầm non |
2391 | XÃ HỘI | ESFJ - Người quan tâm | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Chuyên gia về phương pháp giáo dục |
2392 | XÃ HỘI | ESFJ - Người quan tâm | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giáo viên theo các nhu cầu đặc biệt |
2394 | NGHỆ THUẬT | ISFP Người nghệ sĩ | Âm thanh | Ngôn ngữ | Đào tạo giáo viên | Giảng viên âm nhạc |
2395 | NGHỆ THUẬT | ISFP Người nghệ sĩ | Tưởng tượng | Thẩm mĩ | Đào tạo giáo viên | Giáo viên nghệ thuật |
2396 | XÃ HỘI | ESTJ - Người giám sát | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Giáo viên công nghệ thông tin |
2399 | XÃ HỘI | ESFJ - Người quan tâm | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Nhà chuyên môn giảng dạy khác chưa được phân vào đâu |
2411 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán và các nhà chuyên môn có liên quan |
2412 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Quan sát | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Nhà tư vấn tài chính và đầu tư |
2413 | NGHIÊN CỨU | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Nhà phân tích tài chính và các nhà chuyên môn có liên quan |
2421 | NGHIÊN CỨU | ENTJ - Nhà điều hành | Quản lý | Tư duy logic | Quản trị - Quản lý | Nhà phân tích tổ chức và quản lý |
2422 | NGHIÊN CỨU | ESFJ - Người quan tâm | Quản lý | Tư duy logic | Quản trị - Quản lý | Nhà chuyên môn về quản trị chính sách |
2423 | NGHIÊN CỨU | ENFP - Người truyền cảm hứng | Quản lý | Tư duy logic | Quản trị - Quản lý | Nhà chuyên môn về nhân sự và nghề nghiệp |
2424 | NGHIÊN CỨU | INFP - Người lý tưởng hóa | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Quản trị - Quản lý | Nhà chuyên môn về đào tạo và phát triển nhân viên |
2431 | QUẢN LÝ | ESFJ - Người quan tâm | Thẩm mĩ | Tưởng tượng | Báo chí và truyền thông | Nhà chuyên môn về quảng cáo và tiếp thị |
2432 | QUẢN LÝ | ESFJ - Người quan tâm | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Báo chí và truyền thông | Nhà chuyên môn về quan hệ công chúng |
2433 | QUẢN LÝ | INTP - Nhà tư duy | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kỹ thuật Y học | Nhà chuyên môn về bán hàng hóa kỹ thuật và y tế (không bao gồm công nghệ thông tin và truyền thông) |
2434 | QUẢN LÝ | INTP - Nhà tư duy | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Nhà chuyên môn về bán hàng hóa trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông |
2441 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Quan sát | Kinh tế học | Nhà chuyên môn về hải quan của Chính phủ |
2442 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kế toán - Kiểm toán | Nhà chuyên môn về thuế của Chính phủ |
2443 | XÃ HỘI | ESFJ - Người quan tâm | Tương tác | Quản lý | Công tác xã hội | Nhà chuyên môn về trợ cấp xã hội của Chính phủ |
2444 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Quan sát | Tư duy logic | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Nhà chuyên môn về cấp phép của Chính phủ |
2445 | QUẢN LÝ | ENTJ - Nhà điều hành | Quản lý | Lãnh đạo | Lâm nghiệp | Kiểm lâm |
2446 | QUẢN LÝ | ENTP - Người có tầm nhìn | Quản lý | Lãnh đạo | Khoa học chính trị | Nhà ngoại giao |
2511 | NGHIÊN CỨU | INTP - Nhà tư duy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Máy tính | Nhà phân tích hệ thống |
2512 | NGHIÊN CỨU | INTP - Nhà tư duy | Tư duy logic | Lãnh đạo | Máy tính | Nhà phát triển phần mềm |
2513 | NGHIÊN CỨU | ESTP - Người sáng lập | Tưởng tượng | Thẩm mĩ | Công nghệ thông tin | Nhà phát triển web và truyền thông đa phương tiện |
2514 | NGHIÊN CỨU | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Công nghệ thông tin | Nhà lập trình các ứng dụng |
2521 | NGHIÊN CỨU | INTP - Nhà tư duy | Quản lý | Tưởng tượng | Máy tính | Nhà quản trị và thiết kế cơ sở dữ liệu |
2522 | NGHIÊN CỨU | INTP - Nhà tư duy | Quản lý | Ngôn ngữ | Máy tính | Nhà quản trị hệ thống |
2523 | NGHIÊN CỨU | INTP - Nhà tư duy | Quản lý | Ngôn ngữ | Máy tính | Nhà chuyên môn về mạng máy tính |
2529 | NGHIÊN CỨU | INTP - Nhà tư duy | Quản lý | Ngôn ngữ | Máy tính | Nhà chuyên môn về cơ sở dữ liệu và mạng chưa được phân vào đâu |
2611 | NGHIÊN CỨU | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Luật | Luật sư |
2612 | NGHIÊN CỨU | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Luật | Thẩm phán |
2619 | NGHIÊN CỨU | ESTJ - Người giám sát | Quan sát | Tư duy logic | Luật | Nhà chuyên môn về luật khác |
2621 | NGHIỆP VỤ | INTP - Nhà tư duy | Tư duy logic | Quan sát | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Nhà chuyên môn về lưu trữ và giám tuyển |
2622 | NGHIỆP VỤ | INTP - Nhà tư duy | Tư duy logic | Quan sát | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Thủ thư |
2631 | NGHIÊN CỨU | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kinh tế học | Nhà kinh tế học |
2632 | NGHIÊN CỨU | ENFJ - Người cho đi | Quản lý | Lãnh đạo | Xã hội học và Nhân học | Nhà xã hội học, nhà nhân chủng học và các nghề có liên quan |
2633 | NGHIÊN CỨU | ENFJ - Người cho đi | Quản lý | Lãnh đạo | Nhân văn khác | Nhà triết học, sử học và khoa học chính trị |
2634 | NGHIÊN CỨU | ESFJ - Người quan tâm | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Tâm lý học | Nhà tâm lý học |
2635 | XÃ HỘI | ENFP - Người truyền cảm hứng | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Công tác xã hội | Nhà chuyên môn về tư vấn và công tác xã hội |
2636 | XÃ HỘI | ENFP - Người truyền cảm hứng | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Tôn giáo học | Nhà chuyên môn về tôn giáo |
2641 | NGHỆ THUẬT | INFJ Người che chở | Ngôn ngữ | Tưởng tượng | Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam | Nhà văn và nghề có liên quan |
2642 | NGHỆ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Ngôn ngữ | Tư duy logic | Báo chí và truyền thông | Nhà báo, biên tập viên |
2643 | NGHỆ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Ngôn ngữ | Quan sát | Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài | Nhà biên dịch, phiên dịch và nhà ngôn ngữ khác |
2651 | NGHỆ THUẬT | ENFP - Người truyền cảm hứng | Thẩm mĩ | Vận động tinh | Mỹ thuật | Nghệ sỹ hình ảnh |
2652 | NGHỆ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Âm thanh | Ngôn ngữ | Nghệ thuật trình diễn | Nhạc công, ca sỹ và nhạc sỹ |
2653 | NGHỆ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Vận động thô | Vận động tinh | Nghệ thuật trình diễn | Vũ công và biên đạo múa |
2654 | NGHỆ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Lãnh đạo | Âm thanh | Nghệ thuật trình diễn | Đạo diễn, nhà sản xuất phim, sân khấu và các nghề liên quan |
2655 | NGHỆ THUẬT | ENFJ - Người cho đi | Âm thanh | Ngôn ngữ | Nghệ thuật trình diễn | Diễn viên |
2656 | NGHỆ THUẬT | ENFJ - Người cho đi | Ngôn ngữ | Quản lý | Nghệ thuật nghe nhìn | Phát thanh viên trên đài, truyền hình và các phương tiện truyền thông đại chúng khác |
2659 | NGHỆ THUẬT | ENFJ - Người cho đi | Ngôn ngữ | Quản lý | Nghệ thuật nghe nhìn | Nghệ sĩ sáng tạo và trình diễn liên quan khác chưa được phân vào đâu |
3111 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Vận động tinh | Khoa học vật chất | Kỹ thuật viên khoa học hóa học và vật lý |
3112 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Tưởng tượng | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng | Kỹ thuật viên kỹ thuật xây dựng |
3113 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Kỹ thuật viên kỹ thuật điện |
3114 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Kỹ thuật viên kỹ thuật điện tử |
3115 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Kỹ thuật viên kỹ thuật cơ khí |
3116 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Vận động tinh | Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường | Kỹ thuật viên kỹ thuật hóa học |
3117 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật mỏ | Kỹ thuật viên khai thác mỏ và luyện kim |
3118 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Tưởng tượng | Mỹ thuật ứng dụng | Kỹ thuật viên phác thảo kỹ thuật |
3121 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Tưởng tượng | Quản lý tài nguyên và môi trường | Giám sát viên khai thác mỏ |
3122 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Tưởng tượng | Quản lý công nghiệp | Giám sát viên sản xuất |
3123 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Tưởng tượng | Quản lý xây dựng | Giám sát viên xây dựng |
3131 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Quan sát | Tư duy logic | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Người vận hành trạm hoặc nhà máy phát điện |
3132 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Quan sát | Tư duy logic | Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường | Người vận hành lò đốt rác và nhà máy xử lý nước |
3133 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Quản lý | Tư duy logic | Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường | Kiểm soát viên nhà máy xử lý hóa chất |
3134 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Quản lý | Tưởng tượng | Công nghệ dầu khí và khai thác | Người vận hành nhà máy lọc dầu và khí tự nhiên |
3135 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Quản lý | Tư duy logic | Khoa học vật chất | Kiểm soát viên quy trình sản xuất kim loại |
3141 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Quản lý | Tư duy logic | Sinh học ứng dụng | Kỹ thuật viên khoa học sự sống (không kể y tế) |
3142 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Quản lý | Tư duy logic | Nông nghiệp | Kỹ thuật viên nông nghiệp |
3143 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Quản lý | Tư duy logic | Lâm nghiệp | Kỹ thuật viên lâm nghiệp |
3144 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Quản lý | Tư duy logic | Thủy sản | Kỹ thuật viên nuôi trồng thủy sản |
3151 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Quan sát | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Kỹ thuật viên máy của tàu thủy |
3152 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Tưởng tượng | Quan sát | Khai thác vận tải | Hoa tiêu và nhân viên văn phòng trên tàu |
3153 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Tưởng tượng | Quan sát | Khai thác vận tải | Phi công phương tiện bay và kỹ thuật viên hỗ trợ liên quan |
3154 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Quan sát | Tưởng tượng | Khai thác vận tải | Kiểm soát viên không lưu |
3155 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Tưởng tượng | Khai thác vận tải | Kỹ thuật viên điện tử an toàn không lưu |
3211 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Quan sát | Thẩm mĩ | Kỹ thuật Y học | Kỹ thuật viên hình ảnh và thiết bị y tế |
3212 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Quan sát | Tưởng tượng | Kỹ thuật Y học | Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm y tế |
3213 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Quan sát | Dược học | Kỹ thuật viên và trợ lý dược |
3214 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Tưởng tượng | Vận động tinh | Kỹ thuật Y học | Kỹ thuật viên lắp răng giả và chỉnh hình |
3221 | XÃ HỘI | ENFJ - Người cho đi | Quan sát | Vận động tinh | Y học | Y tá/điều dưỡng, kỹ thuật viên chăm sóc bệnh nhân |
3222 | KỸ THUẬT | ENFJ - Người cho đi | Quan sát | Vận động tinh | Điều dưỡng - hộ sinh | Hộ sinh |
3230 | KỸ THUẬT | ENFJ - Người cho đi | Quan sát | Vận động tinh | Y học | Kỹ thuật viên y học cổ truyền và bổ trợ |
3240 | KỸ THUẬT | ENFJ - Người cho đi | Quan sát | Vận động tinh | Thú y | Kỹ thuật viên thú y và phụ tá |
3251 | KỸ THUẬT | ENFJ - Người cho đi | Quan sát | Vận động tinh | Răng - Hàm - Mặt (Nha khoa) | Phụ tá nha khoa và trị liệu |
3252 | KỸ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Quan sát | Vận động tinh | Y tế công cộng | Kỹ thuật viên ghi chép sổ sách y tế và thông tin về sức khỏe |
3253 | KỸ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Quan sát | Vận động tinh | Y tế công cộng | Nhân viên y tế cộng đồng |
3254 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Quan sát | Vận động tinh | Kỹ thuật Y học | Kỹ thuật viên nhãn khoa |
3255 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Quan sát | Vận động tinh | Kỹ thuật Y học | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu và phụ tá |
3256 | KỸ THUẬT | ENFJ - Người cho đi | Vận động thô | Lãnh đạo | Y học | Nhân viên trợ giúp y tế |
3257 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Quản lý | Quan sát | Quản lý y tế | Thanh tra viên và cộng tác viên môi trường và sức khỏe nghề nghiệp |
3258 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Vận động thô | Vận động tinh | Y học | Nhân viên cấp cứu |
3259 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Vận động thô | Vận động tinh | Y học | Kỹ thuật viên sức khỏe khác chưa được phân vào đâu |
3311 | QUẢN LÝ | ISTJ Người trách nhiệm | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Nhân viên môi giới, buôn bán chứng khoán và tài chính |
3312 | QUẢN LÝ | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Nhân viên phụ trách các khoản tín dụng và khoản vay |
3313 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Quan sát | Kế toán - Kiểm toán | Kế toán viên |
3314 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Quan sát | Thống kê | Nhân viên về thống kê và toán học ứng dụng có liên quan |
3315 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Quan sát | Kế toán - Kiểm toán | Nhân viên định giá và đánh giá mức độ thiệt hại |
3316 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kế toán - Kiểm toán | Thủ quỹ |
3321 | QUẢN LÝ | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Đại lý môi giới bảo hiểm (gồm cả nhà kế hoạch tài chính độc lập) |
3322 | QUẢN LÝ | INTP - Nhà tư duy | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Nhân viên đại diện bán hàng hóa thương mại |
3323 | QUẢN LÝ | ENTJ - Nhà điều hành | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Nhân viên/đại lý mua hàng |
3324 | QUẢN LÝ | ENTJ - Nhà điều hành | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Nhân viên môi giới thương mại |
3331 | QUẢN LÝ | ENTJ - Nhà điều hành | Quản lý | Tư duy logic | Khai thác vận tải | Nhân viên làm thủ tục thông quan và vận tải hàng hóa |
3332 | QUẢN LÝ | INTP - Nhà tư duy | Quản lý | Tưởng tượng | Nghệ thuật trình diễn | Nhân viên tổ chức hội thảo và sự kiện |
3333 | QUẢN LÝ | ISTJ Người trách nhiệm | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Quản trị - Quản lý | Nhân viên môi giới việc làm và nhà thầu |
3334 | QUẢN LÝ | ESTJ - Người giám sát | Lãnh đạo | Tư duy logic | Kinh doanh | Nhân viên môi giới bất động sản và quản lý tài sản/bất động sản |
3341 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Quan sát | Quản lý | Quản trị - Quản lý | Giám sát viên văn phòng |
3342 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Quan sát | Luật | Thư ký luật |
3343 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Quản lý | Vận động tinh | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Thư ký hành chính và điều hành |
3344 | NGHIỆP VỤ | ESFJ - Người quan tâm | Quản lý | Vận động tinh | Y học | Thư ký y tế |
3351 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Quan sát | Khai thác vận tải | Nhân viên hải quan của Chính phủ |
3352 | NGHIỆP VỤ | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kế toán - Kiểm toán | Nhân viên thuế của Chính phủ |
3353 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Lãnh đạo | Quản lý | Công tác xã hội | Nhân viên trợ cấp xã hội của Chính phủ |
3354 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Quan sát | Quản lý | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Nhân viên cấp phép của Chính phủ |
3355 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Quan sát | Quản lý | Lâm nghiệp | Kiểm lâm |
3411 | XÃ HỘI | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Quản lý | Luật | Nhân viên về luật pháp |
3412 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Lãnh đạo | Âm thanh | Dịch vụ xã hội | Nhân viên về công tác xã hội |
3413 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Lãnh đạo | Quản lý | Tôn giáo học | Nhân viên về tôn giáo |
3421 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Vận động tinh | Thể dục, thể thao | Vận động viên và người chơi thể thao |
3422 | KỸ THUẬT | ENFP - Người truyền cảm hứng | Vận động thô | Vận động tinh | Thể dục, thể thao | Huấn luyện viên, nhân viên hướng dẫn thể thao và làm việc trong lĩnh vực thể thao |
3423 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Quản lý | Lãnh đạo | Nghệ thuật trình diễn | Người hướng dẫn tập luyện và giải trí, người chỉ đạo chương trình |
3431 | NGHỆ THUẬT | ENFP - Người truyền cảm hứng | Thẩm mĩ | Tưởng tượng | Nghệ thuật nghe nhìn | Nhiếp ảnh gia |
3432 | NGHỆ THUẬT | INFP - Người lý tưởng hóa | Thẩm mĩ | Tưởng tượng | Mỹ thuật ứng dụng | Nhà thiết kế và trang trí nội thất |
3433 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Quan sát | Quản lý | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Kỹ thuật viên thư viện, viện bảo tàng và triển lãm |
3434 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Đầu bếp trưởng |
3511 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Quản lý | Công nghệ thông tin | Kỹ thuật viên vận hành công nghệ thông tin và truyền thông |
3512 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Lãnh đạo | Công nghệ thông tin | Kỹ thuật viên hỗ trợ người sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông |
3513 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Quản lý | Công nghệ thông tin | Kỹ thuật viên hệ thống và mạng máy tính |
3514 | KỸ THUẬT | ENTP - Người có tầm nhìn | Tư duy logic | Thẩm mĩ | Công nghệ thông tin | Kỹ thuật viên web |
3521 | KỸ THUẬT | ENTP - Người có tầm nhìn | Vận động tinh | Quan sát | Nghệ thuật trình diễn | Kỹ thuật viên truyền hình và nghe - nhìn |
3522 | KỸ THUẬT | ENTP - Người có tầm nhìn | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Kỹ thuật viên kỹ thuật viễn thông |
3610 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Lãnh đạo | Quản lý | Khoa học giáo dục | Giáo viên tiểu học |
3620 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Lãnh đạo | Quản lý | Khoa học giáo dục | Giáo viên mầm non |
3630 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Lãnh đạo | Quản lý | Khoa học giáo dục | Giáo viên dạy các đối tượng bị khuyết tật |
3640 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Lãnh đạo | Quản lý | Khoa học giáo dục | Giáo viên sơ cấp |
4110 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Quản lý | Quan sát | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Nhân viên tổng hợp |
4120 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động tinh | Quản lý | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Thư ký (tổng hợp) |
4131 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động tinh | Vận động thô | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Nhân viên đánh máy |
4132 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động tinh | Vận động thô | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Nhân viên nhập dữ liệu |
4211 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Lãnh đạo | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Nhân viên giao dịch ngân hàng và các nghề liên quan |
4212 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Quan sát | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Nhân viên chia bài trong sòng bạc và các nghề liên quan đến cờ bạc khác |
4213 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Quản lý | Tư duy logic | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Chủ hiệu cầm đồ và cho vay tiền |
4214 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Lãnh đạo | Quản lý | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Người thu nợ và các công việc liên quan |
4221 | NGHIỆP VỤ | INFP - Người lý tưởng hóa | Quản lý | Quan sát | Du lịch | Nhân viên và tư vấn viên du lịch |
4222 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Quan sát | Lãnh đạo | Dịch vụ bưu chính | Nhân viên trung tâm thông tin liên lạc |
4223 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Quan sát | Lãnh đạo | Dịch vụ bưu chính | Nhân viên vận hành tổng đài điện thoại |
4224 | NGHIỆP VỤ | ESFJ - Người quan tâm | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Khách sạn, nhà hàng | Nhân viên lễ tân khách sạn |
4225 | NGHIỆP VỤ | ESFJ - Người quan tâm | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Khách sạn, nhà hàng | Nhân viên hướng dẫn |
4226 | NGHIỆP VỤ | ESFJ - Người quan tâm | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Khách sạn, nhà hàng | Lễ tân (tổng hợp) |
4227 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Ngôn ngữ | Lãnh đạo | Kinh doanh | Phỏng vấn viên điều tra và nghiên cứu thị trường |
4311 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kế toán - Kiểm toán | Nhân viên kế toán |
4312 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kế toán - Kiểm toán | Nhân viên thống kê, tài chính và bảo hiểm |
4313 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kế toán - Kiểm toán | Nhân viên kế toán tiền lương |
4321 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Ngôn ngữ | Kế toán - Kiểm toán | Nhân viên ghi chép tồn kho |
4322 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Quan sát | Công nghệ sản xuất | Nhân viên sản xuất |
4323 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Quan sát | Khai thác vận tải | Nhân viên vận chuyển |
4401 | NGHIỆP VỤ | ISTJ Người trách nhiệm | Quan sát | Tưởng tượng | Thông tin - thư viện | Nhân viên thư viện |
4402 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Quan sát | Quản lý | Dịch vụ bưu chính | Nhân viên phân loại và vận chuyển thư |
4403 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động tinh | Quan sát | Công nghệ kỹ thuật in | Nhân viên đánh mã, đọc và sửa bản in thử |
4404 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động tinh | Quan sát | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Người ghi chép thuê và người làm các công việc có liên quan |
4405 | NGHIỆP VỤ | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động tinh | Vận động thô | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | Nhân viên văn thư và phô tô |
4406 | NGHIỆP VỤ | ISFJ Người nuôi dưỡng | Quản lý | Ngôn ngữ | Quản trị - Quản lý | Nhân viên tổ chức nhân sự |
5111 | XÃ HỘI | ENFJ - Người cho đi | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khai thác vận tải | Tiếp viên trên tàu hoặc máy bay |
5112 | XÃ HỘI | ENFJ - Người cho đi | Vận động thô | Vận động tinh | Khai thác vận tải | Nhân viên phụ tàu xe |
5113 | XÃ HỘI | ENFJ - Người cho đi | Lãnh đạo | Vận động thô | Dịch vụ du lịch | Nhân viên hướng dẫn du lịch |
5120 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Đầu bếp |
5131 | XÃ HỘI | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Vận động tinh | Khách sạn, nhà hàng | Bồi bàn |
5132 | KỸ THUẬT | ISFP Người nghệ sĩ | Vận động tinh | Vận động thô | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Nhân viên pha chế |
5141 | NGHỆ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ làm đầu |
5142 | NGHỆ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Dịch vụ thẩm mỹ | Nhân viên làm đẹp và nhân viên có liên quan |
5151 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Quản lý | Tư duy logic | Quản trị - Quản lý | Người giám sát việc dọn dẹp và vệ sinh trong văn phòng, khách sạn và các cơ quan khác |
5152 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Quản lý | Tư duy logic | Quản trị - Quản lý | Người quản lý công việc gia đình |
5153 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Quản lý | Tư duy logic | Quản trị - Quản lý | Người chăm sóc, bảo vệ tòa nhà |
5161 | NGHIÊN CỨU | ESFJ - Người quan tâm | Lãnh đạo | Quản lý | Xã hội học và Nhân học | Nhà chiêm tinh, nhà tướng số và những người có liên quan đến tâm linh khác |
5162 | XÃ HỘI | ESFJ - Người quan tâm | Vận động thô | Vận động tinh | Dịch vụ xã hội | Người bồi phòng và những người được thuê để làm bầu bạn |
5163 | XÃ HỘI | ESFJ - Người quan tâm | Vận động thô | Vận động tinh | Dịch vụ xã hội | Người làm nghề phục vụ tang lễ và ướp xác |
5164 | XÃ HỘI | ENFJ - Người cho đi | Thẩm mĩ | Tưởng tượng | Dịch vụ thẩm mỹ | Nhân viên chăm sóc và làm đẹp động vật |
5165 | XÃ HỘI | INFP - Người lý tưởng hóa | Vận động thô | Vận động tinh | Khai thác vận tải | Giáo viên hướng dẫn lái xe |
5211 | QUẢN LÝ | ESTP - Người sáng lập | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Người bán hàng trong quầy hàng và tại chợ |
5212 | QUẢN LÝ | ESTP - Người sáng lập | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Người bán đồ ăn trên đường phố |
5221 | QUẢN LÝ | INTP - Nhà tư duy | Lãnh đạo | Quản lý | Kinh doanh | Chủ cửa hiệu |
5222 | QUẢN LÝ | INTP - Nhà tư duy | Lãnh đạo | Quản lý | Quản trị - Quản lý | Nhân viên giám sát cửa hàng |
5223 | NGHIỆP VỤ | INFJ Người che chở | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Nhân viên trợ giúp bán hàng |
5230 | NGHIỆP VỤ | INFJ Người che chở | Tư duy logic | Quan sát | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | Nhân viên thu ngân và bán vé |
5241 | NGHIỆP VỤ | ISFP Người nghệ sĩ | Vận động thô | Vận động tinh | Nghệ thuật trình diễn | Nhân viên làm mẫu |
5242 | QUẢN LÝ | INFP - Người lý tưởng hóa | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Nghệ thuật trình diễn | Nhân viên thuyết minh giới thiệu hàng hóa |
5243 | QUẢN LÝ | ENTP - Người có tầm nhìn | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Nhân viên bán hàng tận nhà |
5244 | QUẢN LÝ | ENTP - Người có tầm nhìn | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Nhân viên bán hàng qua trung tâm liên lạc |
5245 | QUẢN LÝ | ESTJ - Người giám sát | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Kinh doanh | Nhân viên phục vụ ở các trạm dịch vụ |
5246 | QUẢN LÝ | ESFJ - Người quan tâm | Vận động tinh | Vận động thô | Khách sạn, nhà hàng | Nhân viên phục vụ đồ ăn uống |
5311 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Nhân viên chăm sóc trẻ em |
5312 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Lãnh đạo | Ngôn ngữ | Khoa học giáo dục | Trợ giảng |
5321 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Vận động thô | Vận động tinh | Y tế công cộng | Nhân viên hỗ trợ về chăm sóc sức khỏe |
5322 | XÃ HỘI | INFJ Người che chở | Vận động thô | Vận động tinh | Y tế công cộng | viên chăm sóc cá nhân trong các dịch vụ y tế |
5401 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Quan sát | Bảo vệ | Nhân viên an ninh (trừ công an) |
5409 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Quan sát | Bảo vệ | Nhân viên dịch vụ bảo vệ khác chưa được phân vào đâu |
6111 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động trồng, thu hoạch rau và cây mùa vụ |
6112 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động trồng, thu hoạch sản phẩm cây bụi và cây thân gỗ |
6113 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động làm vườn, trồng vườn và vườn ươm |
6114 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động trồng trọt hỗn hợp |
6121 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động chăn nuôi gia súc và vật nuôi lấy sữa |
6122 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động chăn nuôi gia cầm |
6123 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động nuôi ong và nuôi tằm |
6130 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động trồng trọt và chăn nuôi hỗn hợp |
6210 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động thô | Quản lý | Lâm nghiệp | Lao động trong lâm nghiệp và lĩnh vực có liên quan |
6221 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động thô | Quản lý | Thủy sản | Lao động nuôi trồng thủy sản |
6222 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động thô | Quản lý | Thủy sản | Lao động khai thác thủy sản trong nội địa |
6223 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động thô | Quản lý | Thủy sản | Lao động khai thác thủy sản trong vùng biển Việt Nam |
6224 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động thô | Quản lý | Lâm nghiệp | Lao động săn bắn, đánh bẫy |
6310 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động trồng trọt tự cung tự cấp |
6320 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động chăn nuôi gia súc tự cung tự cấp |
6330 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động thô | Quản lý | Nông nghiệp | Lao động trồng trọt và chăn nuôi hỗn hợp tự cung tự cấp |
6340 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động thô | Quản lý | Lâm nghiệp | Lao động đánh cá, săn bắn, đánh bẫy và thu hái tự cung tự cấp |
7111 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Vận động thô | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ xây nhà |
7112 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Vận động thô | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ nề và các thợ có liên quan |
7113 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ xây nhà bằng đá, thợ cắt đá, thợ tách đá và thợ khắc đá |
7114 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Vận động thô | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ đổ bê tông và các thợ có liên quan |
7115 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Vận động tinh | Tưởng tượng | Xây dựng | Thợ mộc và thợ làm đồ gỗ |
7119 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Tư duy logic | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ xây dựng khung nhà và thợ khác có liên quan chưa được phân vào đâu |
7121 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Quan sát | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ lợp mái |
7122 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Quan sát | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ lát sàn và thợ lát đá |
7123 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Quan sát | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ thạch cao |
7124 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Tư duy logic | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ lắp đặt vật liệu cách âm, cách nhiệt |
7125 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Tư duy logic | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ lắp kính |
7126 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Tư duy logic | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ ống nước |
7127 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Vận động tinh | Quan sát | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ cơ khí thiết bị điều hòa không khí và làm lạnh |
7131 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Quan sát | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ sơn và thợ liên quan khác |
7132 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Quan sát | Vận động tinh | Xây dựng | Thợ phun sơn và thợ đánh véc ni |
7133 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Vận động tinh | Vận động thô | Vệ sinh công nghiệp | Người lau dọn tòa nhà |
7211 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Tưởng tượng | Tư duy logic | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ tạo khuôn và lõi kim loại |
7212 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Vận động tinh | Tư duy logic | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ hàn và thợ cắt kim loại bằng nhiệt |
7213 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ luyện kim loại |
7214 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Vận động tinh | Tư duy logic | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ chuẩn bị và lắp ráp các cấu kiện kim loại |
7215 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Tư duy logic | Quan sát | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ lắp ráp và thợ nối cáp |
7221 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ rèn, thợ quai búa và thợ rèn ép nén kim loại |
7222 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Tư duy logic | Quan sát | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ chế tạo dụng cụ và thợ có liên quan |
7223 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Tưởng tượng | Tư duy logic | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ lắp ráp và vận hành máy công cụ kim loại |
7224 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ đánh bóng, thợ mài kim loại và dụng cụ kim loại |
7231 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Tư duy logic | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ cơ khí và sửa chữa xe có động cơ |
7232 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Tư duy logic | Quan sát | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ cơ khí và sửa chữa động cơ máy bay |
7233 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ cơ khí và sửa chữa máy móc nông nghiệp và công nghiệp |
7234 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Vận động tinh | Tư duy logic | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ sửa chữa xe đạp và thợ có liên quan |
7311 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Vận động tinh | Tư duy logic | Công nghệ sản xuất | Thợ sản xuất và sửa chữa dụng cụ chính xác |
7312 | NGHỆ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Âm thanh | Tưởng tượng | Nghệ thuật trình diễn | Thợ sản xuất và điều chỉnh nhạc cụ |
7313 | KỸ THUẬT | ESTP - Người sáng lập | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ kim hoàn |
7314 | NGHỆ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ gốm và thợ có liên quan |
7315 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Công nghệ sản xuất | Thợ sản xuất, thợ cắt, thợ mài và thợ hoàn thiện đồ thủy tinh |
7316 | NGHỆ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Thẩm mĩ | Quan sát | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ vẽ biển quảng cáo, thợ trang trí, thợ khắc và thợ khắc axit |
7317 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Thẩm mĩ | Quan sát | Công nghệ sản xuất | Thợ thủ công sản xuất đồ gỗ, rổ rá và các nguyên liệu có liên quan |
7318 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động tinh | Tưởng tượng | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da | Thợ thủ công dệt vải, da và các nguyên liệu có liên quan |
7321 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Công nghệ kỹ thuật in | Thợ thực hiện công đoạn trước in |
7322 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Công nghệ kỹ thuật in | Thợ in |
7323 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động thô | Vận động tinh | Công nghệ kỹ thuật in | Thợ hoàn thiện sản phẩm in |
7412 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Thợ lắp ráp và thợ cơ khí điện |
7413 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Tưởng tượng | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Thợ lắp đặt và sửa chữa đường dây điện |
7421 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tưởng tượng | Tư duy logic | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Thợ cơ khí và thợ dịch vụ điện tử |
7422 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Quan sát | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Thợ lắp đặt và dịch vụ kỹ thuật thông tin và truyền thông |
7511 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động tinh | Vận động thô | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Thợ giết, mổ, chuẩn bị thịt, cá và thực phẩm khác có liên quan |
7512 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Thợ nướng bánh, thợ làm bánh ngọt và bánh kẹo |
7513 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Thợ làm sản phẩm từ sữa |
7514 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Thợ bảo quản rau, hoa quả tươi |
7515 | KỸ THUẬT | INFJ Người che chở | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Thợ nếm và phân loại đồ uống, thực phẩm |
7516 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động tinh | Quan sát | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Thợ sản xuất và chuẩn bị thuốc lá |
7521 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Tư duy logic | Quan sát | Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản | Thợ xử lý gỗ |
7522 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ sản xuất làm đồ gỗ và các thợ có liên quan |
7523 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động tinh | Vận động thô | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ lắp đặt và vận hành máy công cụ chế biến gỗ |
7531 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Thẩm mĩ | Vận động tinh | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ may, thợ làm da thú và thợ làm mũ |
7532 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ tạo mẫu và cắt quần áo và các thợ có liên quan |
7533 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ khâu vá, thợ thêu và các thợ có liên quan |
7534 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Mỹ thuật ứng dụng | Thợ làm nghề bọc đồ đạc và các thợ có liên quan |
7535 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Vận động thô | Vận động tinh | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da | Thợ thuộc da sống, thợ nhuộm và thợ chuyên lột da, lông thú |
7536 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động tinh | Vận động thô | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da | Thợ đóng giày và các thợ có liên quan |
7541 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Tưởng tượng | Kỹ thuật lặn | Thợ lặn |
7542 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Quan sát | Vận động tinh | Công nghệ kỹ thuật mỏ | Thợ giật mìn phá đá |
7543 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Tư duy logic | Quan sát | Kiểm định sản phẩm | Thợ phân loại và kiểm tra sản phẩm (trừ thực phẩm và đồ uống) |
7544 | KỸ THUẬT | ISFJ Người nuôi dưỡng | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Thợ hun khói và thợ kiểm soát thực vật, động vật có hại khác |
8111 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Tưởng tượng | Công nghệ kỹ thuật mỏ | Thợ khai thác mỏ và đá |
8112 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Vận động tinh | Công nghệ kỹ thuật mỏ | Thợ vận hành thiết bị chế biến khoáng sản và đá |
8113 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Vận động tinh | Công nghệ kỹ thuật mỏ | Thợ khoan, đào giếng và các thợ có liên quan |
8114 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy sản xuất xi măng, đá và khoáng khác |
8121 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành thiết bị xử lý kim loại |
8122 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Quan sát | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy hoàn thiện, tráng, mạ kim loại |
8131 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Tư duy logic | Quan sát | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy và thiết bị sản xuất hóa chất |
8132 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Thẩm mĩ | Tưởng tượng | Nghệ thuật trình diễn | Thợ vận hành máy sản xuất sản phẩm phim ảnh |
8141 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy sản xuất sản phẩm cao su |
8142 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Thẩm mĩ | Tưởng tượng | Nghệ thuật trình diễn | Thợ vận hành máy sản xuất sản phẩm nhựa |
8143 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy sản xuất sản phẩm từ giấy và thùng catong |
8151 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy xe sợi, kéo sợi và cuộn sợi |
8152 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy dệt kim, máy đan |
8153 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy may |
8154 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Vận động tinh | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da | Thợ vận hành máy tẩy trắng, máy nhuộm và làm sạch sợi |
8155 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy chuẩn bị da, lông thú |
8156 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Vận động tinh | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da | Thợ vận hành máy đóng giầy, dép và các thợ có liên quan |
8157 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy giặt là |
8160 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động tinh | Vận động thô | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy sản xuất thực phẩm và các thợ có liên quan |
8171 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy nghiền bột giấy và làm giấy |
8172 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động tinh | Vận động thô | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy chế biến gỗ |
8181 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Thợ vận hành thiết bị sản xuất thủy tinh và gốm |
8182 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật lò hơi, tua bin | Thợ vận hành động cơ hơi nước và nồi hơi |
8183 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành thiết bị đóng gói, đóng chai và dán nhãn |
8189 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu |
8201 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ lắp ráp máy cơ khí |
8202 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Vận động tinh | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Thợ lắp ráp thiết bị điện và điện tử |
8209 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ lắp ráp đồ chơi |
8311 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Quan sát | Tưởng tượng | Khai thác vận tải | Lái các phương tiện vận chuyển trên đường ray |
8312 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Quản lý | Quan sát | Khai thác vận tải | Nhân viên điều khiển tín hiệu, bẻ ghi và chuyển hướng tàu hỏa |
8321 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Quan sát | Khai thác vận tải | Lái xe máy |
8322 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Quan sát | Khai thác vận tải | Lái xe con, taxi và xe tải hạng nhẹ |
8331 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Quan sát | Khai thác vận tải | Lái xe buýt và xe điện |
8332 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Quan sát | Khai thác vận tải | Lái xe tải hạng vừa và xe tải hạng nặng |
8341 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành thiết bị nông nghiệp và lâm nghiệp |
8342 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành máy đào đất và thợ vận hành thiết bị có liên quan |
8343 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành cần trục và thợ vận hành các thiết bị có liên quan |
8344 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Vận động tinh | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Thợ vận hành xe bốc dỡ |
8350 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Vận động thô | Quan sát | Khai thác vận tải | Thủy thủ trên tàu và những thợ có liên quan (trừ lao động trên tàu đánh bắt thủy sản) |
9111 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Quan sát | Vận động thô | Lao động phổ thông | Người quét dọn và giúp việc gia đình |
9112 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Quan sát | Vận động thô | Lao động phổ thông | Người quét dọn và giúp việc trong văn phòng, khách sạn và các cơ sở khác |
9121 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Vận động tinh | Lao động phổ thông | Thợ giặt là bằng tay |
9122 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Thợ rửa xe cộ |
9123 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Thợ làm sạch cửa sổ |
9201 | KỸ THUẬT | INFP - Người lý tưởng hóa | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Lao động trồng trọt |
9202 | KỸ THUẬT | INFP - Người lý tưởng hóa | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Lao động chăn nuôi |
9203 | KỸ THUẬT | INFP - Người lý tưởng hóa | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Lao động trồng trọt và chăn nuôi hỗn hợp |
9204 | KỸ THUẬT | INFP - Người lý tưởng hóa | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Lao động làm vườn |
9205 | KỸ THUẬT | INFP - Người lý tưởng hóa | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Lao động lâm nghiệp |
9206 | KỸ THUẬT | INFP - Người lý tưởng hóa | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Lao động thủy sản |
9311 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Vận động tinh | Lao động phổ thông | Lao động trong khai thác mỏ và khai thác đá |
9312 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Vận động tinh | Lao động phổ thông | Lao động trong xây dựng công trình kỹ thuật (không phải nhà) |
9313 | KỸ THUẬT | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Vận động tinh | Lao động phổ thông | Thợ phụ xây dựng |
9321 | KỸ THUẬT | ESFJ - Người quan tâm | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Lao động phổ thông | Lao động đóng gói thủ công |
9331 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Vận động thô | Quan sát | Lao động phổ thông | Lái xe bằng tay và đạp chân |
9332 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Vận động thô | Quan sát | Lao động phổ thông | Người điều khiển máy kéo và phương tiện do gia súc kéo |
9333 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Vận động thô | Quan sát | Lao động phổ thông | Người mang vác hàng |
9334 | KỸ THUẬT | INTJ - Người có trí tuệ bậc thầy | Vận động thô | Quan sát | Lao động phổ thông | Người bày hàng lên giá |
9401 | KỸ THUẬT | ENFJ - Người cho đi | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Lao động phổ thông | Người chuẩn bị đồ ăn nhanh |
9402 | KỸ THUẬT | ENFJ - Người cho đi | Vận động tinh | Thẩm mĩ | Lao động phổ thông | Người phụ bếp |
9510 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Lãnh đạo | Quản lý | Lao động phổ thông | Lao động trên đường phố và lao động có liên quan |
9520 | KỸ THUẬT | INTP - Nhà tư duy | Lãnh đạo | Quản lý | Lao động phổ thông | Người bán hàng rong trên đường phố (trừ đồ ăn) |
9611 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Người thu gom rác và tái chế |
9612 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Người thu dọn, sắp xếp, phân loại rác |
9613 | KỸ THUẬT | ESTJ - Người giám sát | Vận động tinh | Vận động thô | Lao động phổ thông | Người quét dọn và lao động khác có liên quan |
9621 | KỸ THUẬT | ISTP Thợ lành nghề | Vận động thô | Quản lý | Dịch vụ bưu chính | Người đưa thư, người giao hàng và người khuân vác hành lý |
9622 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Quan sát | Khai thác vận tải | Người làm công việc lặt vặt |
9623 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Ngôn ngữ | Khách sạn, nhà hàng | Người đọc đồng hồ đo và người thu tiền từ máy bán hàng tự động |
9624 | KỸ THUẬT | ISTJ Người trách nhiệm | Vận động thô | Ngôn ngữ | Khách sạn, nhà hàng | Người thu gom nước và củi |
110 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Tưởng tượng | Quân sự | Sĩ quan quân đội |
120 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Tưởng tượng | Quân sự | Hạ sĩ quan, binh sĩ quân đội |
130 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Tưởng tượng | Quân sự | Lực lượng khác trong quân đội |
210 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Tư duy logic | An ninh và trật tự xã hội | Sĩ quan công an |
220 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Vận động thô | Tư duy logic | An ninh và trật tự xã hội | Hạ sĩ quan, chiến sĩ công an |
230 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Tưởng tượng | An ninh và trật tự xã hội | Lực lượng khác trong công an |
310 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Tưởng tượng | An ninh và trật tự xã hội | Cơ yếu |
320 | NGHIỆP VỤ | ENTJ - Nhà điều hành | Tư duy logic | Tưởng tượng | An ninh và trật tự xã hội | Lực lượng vũ trang khác |
Sở thích nghề nghiệp | Nhóm tính cách | Khả năng Vượt trội 1 | Khả năng Vượt trội 2 |
Để nhận được kết quả chính xác mong bạn hãy thật nghiêm túc với câu trả lời của mình .Và khi có kết quả bạn hãy liên hệ đến người hỗ trợ của bạn để nhận được sự tư vấn tốt nhất