Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Phát triển nông thôn
Điểm chuẩn 2021 – TAG – Đại Học An Giang
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
25 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; B00; C00; D01 | 16 |
Điểm chuẩn 2021 – NLS – Đại Học Nông Lâm TPHCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
16 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; A01; D01 | 16 |
Điểm chuẩn 2021 – DTN – Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
17 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; B00; C02 | 15 |