1 |
7510101 |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
Công nghệ kỹ thuật |
Đại học |
2 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
Công nghệ kỹ thuật |
Đại học |
3 |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
Công nghệ kỹ thuật |
Đại học |
4 |
7510104 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
Công nghệ kỹ thuật |
Đại học |
5 |
7510105 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
Công nghệ kỹ thuật |
Đại học |
6 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Công nghệ kỹ thuật |
Đại học |
7 |
7510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Công nghệ kỹ thuật |
Đại học |
8 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Công nghệ kỹ thuật |
Đại học |
9 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Công nghệ kỹ thuật |
Đại học |
10 |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Công nghệ kỹ thuật |
Đại học |
11 |
7510207 |
Công nghệ kỹ thuật tàu thủy |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Công nghệ kỹ thuật |
Đại học |
12 |
7510211 |
Bảo dưỡng công nghiệp |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Công nghệ kỹ thuật |
Đại học |
13 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
Công nghệ kỹ thuật |
Đại học |
14 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
Công nghệ kỹ thuật |
Đại học |
15 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
Công nghệ kỹ thuật |
Đại học |
16 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
Công nghệ kỹ thuật |
Đại học |
17 |
7510402 |
Công nghệ vật liệu |
Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
Công nghệ kỹ thuật |
Đại học |
18 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
Công nghệ kỹ thuật |
Đại học |
19 |
7510407 |
Công nghệ kỹ thuật hạt nhân |
Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
Công nghệ kỹ thuật |
Đại học |
20 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
Quản lý công nghiệp |
Công nghệ kỹ thuật |
Đại học |
21 |
7510604 |
Kinh tế công nghiệp |
Quản lý công nghiệp |
Công nghệ kỹ thuật |
Đại học |
22 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
Quản lý công nghiệp |
Công nghệ kỹ thuật |
Đại học |
23 |
7510701 |
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu |
Công nghệ dầu khí và khai thác |
Công nghệ kỹ thuật |
Đại học |
24 |
7510801 |
Công nghệ kỹ thuật in |
Công nghệ kỹ thuật in |
Công nghệ kỹ thuật |
Đại học |
25 |
7520101 |
Cơ kỹ thuật |
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
Kỹ thuật |
Đại học |
26 |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
Kỹ thuật |
Đại học |
27 |
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
Kỹ thuật |
Đại học |
28 |
7520115 |
Kỹ thuật nhiệt |
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
Kỹ thuật |
Đại học |
29 |
7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
Kỹ thuật |
Đại học |
30 |
7520117 |
Kỹ thuật công nghiệp |
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
Kỹ thuật |
Đại học |
31 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
Kỹ thuật |
Đại học |
32 |
7520120 |
Kỹ thuật hàng không |
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
Kỹ thuật |
Đại học |
33 |
7520121 |
Kỹ thuật không gian |
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
Kỹ thuật |
Đại học |
34 |
7520122 |
Kỹ thuật tàu thủy |
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
Kỹ thuật |
Đại học |
35 |
7520130 |
Kỹ thuật ô tô |
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
Kỹ thuật |
Đại học |
36 |
7520137 |
Kỹ thuật in |
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
Kỹ thuật |
Đại học |
37 |
7520138 |
Kỹ thuật hàng hải |
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
Kỹ thuật |
Đại học |
38 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
Kỹ thuật |
Đại học |
39 |
7520204 |
Kỹ thuật rađa - dẫn đường |
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
Kỹ thuật |
Đại học |
40 |
7520205 |
Kỹ thuật thủy âm |
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
Kỹ thuật |
Đại học |
41 |
7520206 |
Kỹ thuật biển |
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
Kỹ thuật |
Đại học |
42 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
Kỹ thuật |
Đại học |
43 |
7520212 |
Kỹ thuật y sinh |
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
Kỹ thuật |
Đại học |
44 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
Kỹ thuật |
Đại học |
45 |
7520301 |
Kỹ thuật hóa học |
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
Kỹ thuật |
Đại học |
46 |
7520309 |
Kỹ thuật vật liệu |
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
Kỹ thuật |
Đại học |
47 |
7520310 |
Kỹ thuật vật liệu kim loại |
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
Kỹ thuật |
Đại học |
48 |
7520312 |
Kỹ thuật dệt |
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
Kỹ thuật |
Đại học |
49 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
Kỹ thuật |
Đại học |
50 |
7520401 |
Vật lý kỹ thuật |
Vật lý kỹ thuật |
Kỹ thuật |
Đại học |
51 |
7520402 |
Kỹ thuật hạt nhân |
Vật lý kỹ thuật |
Kỹ thuật |
Đại học |
52 |
7520501 |
Kỹ thuật địa chất |
Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa |
Kỹ thuật |
Đại học |
53 |
7520502 |
Kỹ thuật địa vật lý |
Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa |
Kỹ thuật |
Đại học |
54 |
7520503 |
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa |
Kỹ thuật |
Đại học |
55 |
7520601 |
Kỹ thuật mỏ |
Kỹ thuật mỏ |
Kỹ thuật |
Đại học |
56 |
7520602 |
Kỹ thuật thăm dò và khảo sát |
Kỹ thuật mỏ |
Kỹ thuật |
Đại học |
57 |
7520604 |
Kỹ thuật dầu khí |
Kỹ thuật mỏ |
Kỹ thuật |
Đại học |
58 |
7520607 |
Kỹ thuật tuyển khoáng |
Kỹ thuật mỏ |
Kỹ thuật |
Đại học |
59 |
6510101 |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
60 |
6510102 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
61 |
6510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
62 |
6510104 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
63 |
6510105 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
64 |
6510108 |
Xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
65 |
6510109 |
Xây dựng công trình thủy |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
66 |
6510110 |
Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
67 |
6510111 |
Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
68 |
6510112 |
Lắp đặt cầu |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
69 |
6510113 |
Lắp đặt giàn khoan |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
70 |
6510114 |
Xây dựng công trình thủy điện |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
71 |
6510116 |
Kỹ thuật xây dựng mỏ |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
72 |
6510117 |
Trùng tu di tích lịch sử |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
73 |
6510118 |
Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
74 |
6510119 |
Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
75 |
6510121 |
Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
76 |
6510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
77 |
6510202 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
78 |
6510204 |
Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
79 |
6510211 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
80 |
6510212 |
Công nghệ chế tạo máy |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
81 |
6510213 |
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thuỷ |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
82 |
6510214 |
Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
83 |
6510215 |
Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
84 |
6510216 |
Công nghệ ô tô |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
85 |
6510303 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
86 |
6510304 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
87 |
6510305 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
88 |
6510312 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
89 |
6510313 |
Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
90 |
6510314 |
Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
91 |
6510315 |
Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
92 |
6510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
93 |
6510404 |
Hoá phân tích |
Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
94 |
6510405 |
Công nghệ hoá nhựa |
Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
95 |
6510406 |
Công nghệ hoá nhuộm |
Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
96 |
6510409 |
Công nghệ chống ăn mòn kim loại |
Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
97 |
6510410 |
Công nghệ mạ |
Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
98 |
6510412 |
Công nghệ sơn tĩnh điện |
Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
99 |
6510415 |
Công nghệ sơn tàu thuỷ |
Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |
100 |
6510416 |
Công nghệ vật liệu |
Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
Công nghệ kỹ thuật |
Cao đẳng |