1 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
Máy tính |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Đại học |
2 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
Máy tính |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Đại học |
3 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
Máy tính |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Đại học |
4 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
Máy tính |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Đại học |
5 |
7480106 |
Kỹ thuật máy tính |
Máy tính |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Đại học |
6 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
Máy tính |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Đại học |
7 |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
Máy tính |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Đại học |
8 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
Công nghệ thông tin |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Đại học |
9 |
7480202 |
An toàn thông tin |
Công nghệ thông tin |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Đại học |
10 |
6480101 |
Khoa học máy tính |
Máy tính |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Cao đẳng |
11 |
6480102 |
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
Máy tính |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Cao đẳng |
12 |
6480103 |
Thiết kế mạch điện tử trên máy tính |
Máy tính |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Cao đẳng |
13 |
6480104 |
Truyền thông và mạng máy tính |
Máy tính |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Cao đẳng |
14 |
6480105 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
Máy tính |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Cao đẳng |
15 |
6480107 |
Điện tử máy tính |
Máy tính |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Cao đẳng |
16 |
6480108 |
Đồ họa đa phương tiện |
Máy tính |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Cao đẳng |
17 |
6480201 |
Công nghệ thông tin |
Công nghệ thông tin |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Cao đẳng |
18 |
6480202 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
Công nghệ thông tin |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Cao đẳng |
19 |
6480203 |
Tin học văn phòng |
Công nghệ thông tin |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Cao đẳng |
20 |
6480204 |
Tin học viễn thông ứng dụng |
Công nghệ thông tin |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Cao đẳng |
21 |
6480205 |
Tin học ứng dụng |
Công nghệ thông tin |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Cao đẳng |
22 |
6480206 |
Xử lý dữ liệu |
Công nghệ thông tin |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Cao đẳng |
23 |
6480207 |
Lập trình máy tính |
Công nghệ thông tin |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Cao đẳng |
24 |
6480208 |
Quản trị cơ sở dữ liệu |
Công nghệ thông tin |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Cao đẳng |
25 |
6480209 |
Quản trị mạng máy tính |
Công nghệ thông tin |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Cao đẳng |
26 |
6480213 |
Vẽ và thiết kế trên máy tính |
Công nghệ thông tin |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Cao đẳng |
27 |
6480214 |
Thiết kế trang Web |
Công nghệ thông tin |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Cao đẳng |
28 |
6480216 |
An ninh mạng |
Công nghệ thông tin |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Cao đẳng |
29 |
5480101 |
Khoa học máy tính |
Máy tính |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Trung cấp |
30 |
5480102 |
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
Máy tính |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Trung cấp |
31 |
5480103 |
Thiết kế mạch điện tử trên máy tính |
Máy tính |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Trung cấp |
32 |
5480104 |
Truyền thông và mạng máy tính |
Máy tính |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Trung cấp |
33 |
5480105 |
Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính |
Máy tính |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Trung cấp |
34 |
5480106 |
Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính |
Máy tính |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Trung cấp |
35 |
5480107 |
Điện tử máy tính |
Máy tính |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Trung cấp |
36 |
5480108 |
Đồ họa đa phương tiện |
Máy tính |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Trung cấp |
37 |
5480201 |
Công nghệ thông tin |
Công nghệ thông tin |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Trung cấp |
38 |
5480202 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
Công nghệ thông tin |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Trung cấp |
39 |
5480203 |
Tin học văn phòng |
Công nghệ thông tin |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Trung cấp |
40 |
5480204 |
Tin học viễn thông ứng dụng |
Công nghệ thông tin |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Trung cấp |
41 |
5480205 |
Tin học ứng dụng |
Công nghệ thông tin |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Trung cấp |
42 |
5480206 |
Xử lý dữ liệu |
Công nghệ thông tin |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Trung cấp |
43 |
5480207 |
Lập trình máy tính |
Công nghệ thông tin |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Trung cấp |
44 |
5480208 |
Quản trị cơ sở dữ liệu |
Công nghệ thông tin |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Trung cấp |
45 |
5480209 |
Quản trị mạng máy tính |
Công nghệ thông tin |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Trung cấp |
46 |
5480210 |
Quản trị hệ thống |
Công nghệ thông tin |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Trung cấp |
47 |
5480211 |
Lập trình/Phân tích hệ thống |
Công nghệ thông tin |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Trung cấp |
48 |
5480212 |
Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính |
Công nghệ thông tin |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Trung cấp |
49 |
5480213 |
Vẽ và thiết kế trên máy tính |
Công nghệ thông tin |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Trung cấp |
50 |
5480214 |
Thiết kế trang Web |
Công nghệ thông tin |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Trung cấp |
51 |
5480215 |
Thiết kế và quản lý Website |
Công nghệ thông tin |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Trung cấp |
52 |
5480216 |
An ninh mạng |
Công nghệ thông tin |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Trung cấp |