1 |
7140101 |
Giáo dục học |
Khoa học giáo dục |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
2 |
7140103 |
Công nghệ giáo dục |
Khoa học giáo dục |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
3 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
Khoa học giáo dục |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
4 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
5 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
6 |
7140203 |
Giáo dục Đặc biệt |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
7 |
7140204 |
Giáo dục Công dân |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
8 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
9 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
10 |
7140207 |
Huấn luyện thể thao |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
11 |
7140208 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
12 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
13 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
14 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
15 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
16 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
17 |
7140214 |
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
18 |
7140215 |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
19 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
20 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
21 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
22 |
7140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
23 |
7140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
24 |
7140223 |
Sư phạm Tiếng Bana |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
25 |
7140224 |
Sư phạm Tiếng Êđê |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
26 |
7140225 |
Sư phạm Tiếng Jrai |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
27 |
7140226 |
Sư phạm Tiếng Khmer |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
28 |
7140227 |
Sư phạm Tiếng H'mong |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
29 |
7140228 |
Sư phạm Tiếng Chăm |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
30 |
7140229 |
Sư phạm Tiếng M'nông |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
31 |
7140230 |
Sư phạm Tiếng Xêđăng |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
32 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
33 |
7140232 |
Sư phạm Tiếng Nga |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
34 |
7140233 |
Sư phạm Tiếng Pháp |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
35 |
7140234 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
36 |
7140235 |
Sư phạm Tiếng Đức |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
37 |
7140236 |
Sư phạm Tiếng Nhật |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
38 |
7140237 |
Sư phạm Tiếng Hàn Quốc |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
39 |
7140245 |
Sư phạm nghệ thuật |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
40 |
7140246 |
Sư phạm công nghệ |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
41 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
42 |
7140248 |
Giáo dục pháp luật |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
43 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
44 |
6140201 |
Sư phạm giáo dục nghề nghiệp |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Cao đẳng |
45 |
6140202 |
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Cao đẳng |
46 |
6140203 |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Cao đẳng |
47 |
6140204 |
Sư phạm kỹ thuật xây dựng |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Cao đẳng |
48 |
6140205 |
Giáo viên huấn luyện xiếc |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Cao đẳng |
49 |
5140201 |
Sư phạm giáo dục nghề nghiệp |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Trung cấp |
50 |
5140204 |
Sư phạm kỹ thuật xây dựng |
Đào tạo giáo viên |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Trung cấp |