Ngành Khách Sạn Giải Trí Thể Thao

wdt_ID Mã ngành Tên ngành học Nhóm ngành học Lĩnh vực Cấp
1 7810101 Du lịch Du lịch Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Đại học
2 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Du lịch Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Đại học
3 7810201 Quản trị khách sạn Khách sạn, nhà hàng Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Đại học
4 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Khách sạn, nhà hàng Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Đại học
5 7810301 Quản lý thể dục thể thao Thể dục, thể thao Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Đại học
6 7810302 Huấn luyện thể thao Thể dục, thể thao Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Đại học
7 7810501 Kinh tế gia đình Kinh tế gia đình Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Đại học
8 6810101 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Du lịch Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Cao đẳng
9 6810103 Hướng dẫn du lịch Du lịch Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Cao đẳng
10 6810104 Quản trị lữ hành Du lịch Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Cao đẳng
11 6810105 Quản trị du lịch MICE Du lịch Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Cao đẳng
12 6810106 Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao Du lịch Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Cao đẳng
13 6810107 Điều hành tour du lịch Du lịch Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Cao đẳng
14 6810110 Du lịch golf Du lịch Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Cao đẳng
15 6810201 Quản trị khách sạn Khách sạn, nhà hàng Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Cao đẳng
16 6810202 Quản trị khu Resort Khách sạn, nhà hàng Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Cao đẳng
17 6810203 Quản trị lễ tân Khách sạn, nhà hàng Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Cao đẳng
18 6810204 Quản trị buồng phòng Khách sạn, nhà hàng Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Cao đẳng
19 6810205 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Khách sạn, nhà hàng Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Cao đẳng
20 6810206 Quản trị nhà hàng Khách sạn, nhà hàng Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Cao đẳng
21 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn Khách sạn, nhà hàng Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Cao đẳng
22 6810209 Kỹ thuật pha chế đồ uống Khách sạn, nhà hàng Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Cao đẳng
23 6810210 Kỹ thuật làm bánh Khách sạn, nhà hàng Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Cao đẳng
24 6810302 Huấn luyện thể thao Thể dục, thể thao Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Cao đẳng
25 6810303 Quản lý thể dục, thể thao Thể dục, thể thao Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Cao đẳng
26 6810304 Kỹ thuật golf Thể dục, thể thao Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Cao đẳng
27 6810404 Chăm sóc sắc đẹp Dịch vụ thẩm mỹ Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Cao đẳng
28 6810501 Kinh tế gia đình Kinh tế gia đình Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Cao đẳng
29 5810101 Du lịch lữ hành Du lịch Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Trung cấp
30 5810102 Du lịch sinh thái Du lịch Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Trung cấp
31 5810103 Hướng dẫn du lịch Du lịch Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Trung cấp
32 5810104 Quản trị lữ hành Du lịch Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Trung cấp
33 5810105 Quản trị du lịch MICE Du lịch Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Trung cấp
34 5810106 Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao Du lịch Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Trung cấp
35 5810107 Điều hành tour du lịch Du lịch Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Trung cấp
36 5810108 Đặt giữ chỗ du lịch Du lịch Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Trung cấp
37 5810109 Đại lý lữ hành Du lịch Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Trung cấp
38 5810110 Du lịch golf Du lịch Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Trung cấp
39 5810201 Quản trị khách sạn Khách sạn, nhà hàng Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Trung cấp
40 5810202 Quản trị khu Resort Khách sạn, nhà hàng Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Trung cấp
41 5810203 Nghiệp vụ lễ tân Khách sạn, nhà hàng Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Trung cấp
42 5810204 Nghiệp vụ lưu trú Khách sạn, nhà hàng Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Trung cấp
43 5810205 Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn Khách sạn, nhà hàng Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Trung cấp
44 5810206 Nghiệp vụ nhà hàng Khách sạn, nhà hàng Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Trung cấp
45 5810207 Kỹ thuật chế biến món ăn Khách sạn, nhà hàng Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Trung cấp
46 5810208 Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống Khách sạn, nhà hàng Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Trung cấp
47 5810209 Kỹ thuật pha chế đồ uống Khách sạn, nhà hàng Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Trung cấp
48 5810210 Kỹ thuật làm bánh Khách sạn, nhà hàng Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Trung cấp
49 5810301 Thể dục thể thao Thể dục, thể thao Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Trung cấp
50 5810303 Quản lý thể dục, thể thao Thể dục, thể thao Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Trung cấp
51 5810304 Kỹ thuật golf Thể dục, thể thao Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Trung cấp
52 5810401 Dịch vụ thẩm mỹ Dịch vụ thẩm mỹ Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Trung cấp
53 5810402 Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp Dịch vụ thẩm mỹ Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Trung cấp
54 5810403 Kỹ thuật chăm sóc tóc Dịch vụ thẩm mỹ Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Trung cấp
55 5810404 Chăm sóc sắc đẹp Dịch vụ thẩm mỹ Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Trung cấp
56 5810501 Kinh tế gia đình Kinh tế gia đình Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Trung cấp