Ngành Khoa Học Tự Nhiên & Sự Sống
wdt_ID | Mã ngành | Tên ngành học | Nhóm ngành học | Lĩnh vực | Cấp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420101 | Sinh học | Sinh học | Khoa học sự sống | Đại học |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | Sinh học ứng dụng | Khoa học sự sống | Đại học |
3 | 7420202 | Kỹ thuật sinh học | Sinh học ứng dụng | Khoa học sự sống | Đại học |
4 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | Sinh học ứng dụng | Khoa học sự sống | Đại học |
5 | 7440101 | Thiên văn học | Khoa học vật chất | Khoa học tự nhiên | Đại học |
6 | 7440102 | Vật lý học | Khoa học vật chất | Khoa học tự nhiên | Đại học |
7 | 7440106 | Vật lý nguyên tử và hạt nhân | Khoa học vật chất | Khoa học tự nhiên | Đại học |
8 | 7440110 | Cơ học | Khoa học vật chất | Khoa học tự nhiên | Đại học |
9 | 7440112 | Hóa học | Khoa học vật chất | Khoa học tự nhiên | Đại học |
10 | 7440122 | Khoa học vật liệu | Khoa học vật chất | Khoa học tự nhiên | Đại học |
11 | 7440201 | Địa chất học | Khoa học trái đất | Khoa học tự nhiên | Đại học |
12 | 7440212 | Bản đồ học | Khoa học trái đất | Khoa học tự nhiên | Đại học |
13 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | Khoa học trái đất | Khoa học tự nhiên | Đại học |
14 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | Khoa học trái đất | Khoa học tự nhiên | Đại học |
15 | 7440224 | Thủy văn học | Khoa học trái đất | Khoa học tự nhiên | Đại học |
16 | 7440228 | Hải dương học | Khoa học trái đất | Khoa học tự nhiên | Đại học |
17 | 7440301 | Khoa học môi trường | Khoa học môi trường | Khoa học tự nhiên | Đại học |
18 | 6420201 | Sinh học ứng dụng | Sinh học ứng dụng | Khoa học sự sống | Cao đẳng |
19 | 6420202 | Công nghệ sinh học | Sinh học ứng dụng | Khoa học sự sống | Cao đẳng |
20 | 6420203 | Vi sinh - Hóa sinh | Sinh học ứng dụng | Khoa học sự sống | Cao đẳng |
21 | 6440201 | Quan trắc khí tượng hàng không | Khoa học trái đất | Khoa học tự nhiên | Cao đẳng |
22 | 6440202 | Quan trắc khí tượng nông nghiệp | Khoa học trái đất | Khoa học tự nhiên | Cao đẳng |
23 | 6440203 | Quan trắc hải văn | Khoa học trái đất | Khoa học tự nhiên | Cao đẳng |
24 | 6440204 | Quan trắc khí tượng bề mặt | Khoa học trái đất | Khoa học tự nhiên | Cao đẳng |
25 | 6440206 | Khí tượng học | Khoa học trái đất | Khoa học tự nhiên | Cao đẳng |
26 | 6440207 | Thuỷ văn | Khoa học trái đất | Khoa học tự nhiên | Cao đẳng |
27 | 5420201 | Sinh học ứng dụng | Sinh học ứng dụng | Khoa học sự sống | Trung cấp |
28 | 5420202 | Công nghệ sinh học | Sinh học ứng dụng | Khoa học sự sống | Trung cấp |
29 | 5420203 | Vi sinh - Hóa sinh | Sinh học ứng dụng | Khoa học sự sống | Trung cấp |
30 | 5440201 | Quan trắc khí tượng hàng không | Khoa học trái đất | Khoa học tự nhiên | Trung cấp |
31 | 5440202 | Quan trắc khí tượng nông nghiệp | Khoa học trái đất | Khoa học tự nhiên | Trung cấp |
32 | 5440203 | Quan trắc hải văn | Khoa học trái đất | Khoa học tự nhiên | Trung cấp |
33 | 5440204 | Quan trắc khí tượng bề mặt | Khoa học trái đất | Khoa học tự nhiên | Trung cấp |
34 | 5440205 | Địa chất học | Khoa học trái đất | Khoa học tự nhiên | Trung cấp |
35 | 5440206 | Khí tượng | Khoa học trái đất | Khoa học tự nhiên | Trung cấp |
36 | 5440207 | Thuỷ văn | Khoa học trái đất | Khoa học tự nhiên | Trung cấp |