1 |
7210101 |
Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật |
Mỹ thuật |
Nghệ thuật |
Đại học |
2 |
7210103 |
Hội họa |
Mỹ thuật |
Nghệ thuật |
Đại học |
3 |
7210104 |
Đồ họa |
Mỹ thuật |
Nghệ thuật |
Đại học |
4 |
7210105 |
Điêu khắc |
Mỹ thuật |
Nghệ thuật |
Đại học |
5 |
7210107 |
Gốm |
Mỹ thuật |
Nghệ thuật |
Đại học |
6 |
7210110 |
Mỹ thuật đô thị |
Mỹ thuật |
Nghệ thuật |
Đại học |
7 |
7210201 |
Âm nhạc học |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Đại học |
8 |
7210203 |
Sáng tác âm nhạc |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Đại học |
9 |
7210204 |
Chỉ huy âm nhạc |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Đại học |
10 |
7210205 |
Thanh nhạc |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Đại học |
11 |
7210207 |
Biểu diễn nhạc cụ phương tây |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Đại học |
12 |
7210208 |
Piano |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Đại học |
13 |
7210209 |
Nhạc Jazz |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Đại học |
14 |
7210210 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Đại học |
15 |
7210221 |
Lý luận, lịch sử và phê bình sân khấu |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Đại học |
16 |
7210225 |
Biên kịch sân khấu |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Đại học |
17 |
7210226 |
Diễn viên sân khấu kịch hát |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Đại học |
18 |
7210227 |
Đạo diễn sân khấu |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Đại học |
19 |
7210231 |
Lý luận, lịch sử và phê bình điện ảnh, truyền hình |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Đại học |
20 |
7210233 |
Biên kịch điện ảnh, truyền hình |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Đại học |
21 |
7210234 |
Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Đại học |
22 |
7210235 |
Đạo diễn điện ảnh, truyền hình |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Đại học |
23 |
7210236 |
Quay phim |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Đại học |
24 |
7210241 |
Lý luận, lịch sử và phê bình múa |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Đại học |
25 |
7210242 |
Diễn viên múa |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Đại học |
26 |
7210243 |
Biên đạo múa |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Đại học |
27 |
7210244 |
Huấn luyện múa |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Đại học |
28 |
7210301 |
Nhiếp ảnh |
Nghệ thuật nghe nhìn |
Nghệ thuật |
Đại học |
29 |
7210302 |
Công nghệ điện ảnh, truyền hình |
Nghệ thuật nghe nhìn |
Nghệ thuật |
Đại học |
30 |
7210303 |
Thiết kế âm thanh, ánh sáng |
Nghệ thuật nghe nhìn |
Nghệ thuật |
Đại học |
31 |
7210402 |
Thiết kế công nghiệp |
Mỹ thuật ứng dụng |
Nghệ thuật |
Đại học |
32 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
Mỹ thuật ứng dụng |
Nghệ thuật |
Đại học |
33 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
Mỹ thuật ứng dụng |
Nghệ thuật |
Đại học |
34 |
7210406 |
Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh |
Mỹ thuật ứng dụng |
Nghệ thuật |
Đại học |
35 |
7580101 |
Kiến trúc |
Kiến trúc và quy hoạch |
Kiến trúc và xây dựng |
Đại học |
36 |
7580102 |
Kiến trúc cảnh quan |
Kiến trúc và quy hoạch |
Kiến trúc và xây dựng |
Đại học |
37 |
7580103 |
Kiến trúc nội thất |
Kiến trúc và quy hoạch |
Kiến trúc và xây dựng |
Đại học |
38 |
7580104 |
Kiến trúc đô thị |
Kiến trúc và quy hoạch |
Kiến trúc và xây dựng |
Đại học |
39 |
7580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
Kiến trúc và quy hoạch |
Kiến trúc và xây dựng |
Đại học |
40 |
7580106 |
Quản lý đô thị và công trình |
Kiến trúc và quy hoạch |
Kiến trúc và xây dựng |
Đại học |
41 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
Kiến trúc và quy hoạch |
Kiến trúc và xây dựng |
Đại học |
42 |
7580111 |
Bảo tồn di sản kiến trúc - Đô thị |
Kiến trúc và quy hoạch |
Kiến trúc và xây dựng |
Đại học |
43 |
7580112 |
Đô thị học |
Kiến trúc và quy hoạch |
Kiến trúc và xây dựng |
Đại học |
44 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
Xây dựng |
Kiến trúc và xây dựng |
Đại học |
45 |
7580202 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
Xây dựng |
Kiến trúc và xây dựng |
Đại học |
46 |
7580203 |
Kỹ thuật xây dựng công trình biển |
Xây dựng |
Kiến trúc và xây dựng |
Đại học |
47 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
Xây dựng |
Kiến trúc và xây dựng |
Đại học |
48 |
7580210 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
Xây dựng |
Kiến trúc và xây dựng |
Đại học |
49 |
7580211 |
Địa kỹ thuật xây dựng |
Xây dựng |
Kiến trúc và xây dựng |
Đại học |
50 |
7580212 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
Xây dựng |
Kiến trúc và xây dựng |
Đại học |
51 |
7580213 |
Kỹ thuật cấp thoát nước |
Xây dựng |
Kiến trúc và xây dựng |
Đại học |
52 |
7580301 |
Kinh tế xây dựng |
Quản lý xây dựng |
Kiến trúc và xây dựng |
Đại học |
53 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
Quản lý xây dựng |
Kiến trúc và xây dựng |
Đại học |
54 |
6210101 |
Kỹ thuật điêu khắc gỗ |
Mỹ thuật |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
55 |
6210102 |
Điêu khắc |
Mỹ thuật |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
56 |
6210103 |
Hội họa |
Mỹ thuật |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
57 |
6210104 |
Đồ họa |
Mỹ thuật |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
58 |
6210105 |
Gốm |
Mỹ thuật |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
59 |
6210202 |
Nghệ thuật biểu diễn dân ca |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
60 |
6210208 |
Nghệ thuật biểu diễn xiếc |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
61 |
6210211 |
Diễn viên kịch - điện ảnh |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
62 |
6210212 |
Diễn viên sân khấu kịch hát |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
63 |
6210213 |
Diễn viên múa |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
64 |
6210214 |
Biên đạo múa |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
65 |
6210215 |
Huấn luyện múa |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
66 |
6210216 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
67 |
6210217 |
Biểu diễn nhạc cụ phương tây |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
68 |
6210221 |
Piano |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
69 |
6210222 |
Nhạc Jazz |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
70 |
6210225 |
Thanh nhạc |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
71 |
6210227 |
Sáng tác âm nhạc |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
72 |
6210228 |
Chỉ huy âm nhạc |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
73 |
6210230 |
Sản xuất phim |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
74 |
6210231 |
Sản xuất phim hoạt hình |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
75 |
6210232 |
Quay phim |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
76 |
6210233 |
Phục vụ điện ảnh, sân khấu |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
77 |
6210234 |
Đạo diễn sân khấu |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
78 |
6210235 |
Sản xuất nhạc cụ |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
79 |
6210237 |
Tạp kỹ |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
80 |
6210239 |
Sản xuất âm nhạc |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
81 |
6210240 |
Nghệ thuật trình diễn mẫu thời trang |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
82 |
6210241 |
Đạo diễn nghệ thuật biểu diễn xiếc |
Nghệ thuật trình diễn |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
83 |
6210303 |
Nhiếp ảnh |
Nghệ thuật nghe nhìn |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
84 |
6210304 |
Ghi dựng đĩa, băng từ |
Nghệ thuật nghe nhìn |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
85 |
6210305 |
Khai thác thiết bị phát thanh |
Nghệ thuật nghe nhìn |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
86 |
6210306 |
Khai thác thiết bị truyền hình |
Nghệ thuật nghe nhìn |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
87 |
6210307 |
Tu sửa tư liệu nghe nhìn |
Nghệ thuật nghe nhìn |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
88 |
6210308 |
Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình |
Nghệ thuật nghe nhìn |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
89 |
6210309 |
Công nghệ điện ảnh - truyền hình |
Nghệ thuật nghe nhìn |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
90 |
6210310 |
Thiết kế âm thanh - ánh sáng |
Nghệ thuật nghe nhìn |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
91 |
6210313 |
Kỹ sư âm thanh |
Nghệ thuật nghe nhìn |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
92 |
6210401 |
Thiết kế công nghiệp |
Mỹ thuật ứng dụng |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
93 |
6210402 |
Thiết kế đồ họa |
Mỹ thuật ứng dụng |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
94 |
6210403 |
Thiết kế nội thất |
Mỹ thuật ứng dụng |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
95 |
6210404 |
Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh |
Mỹ thuật ứng dụng |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
96 |
6210407 |
Đúc, dát đồng mỹ nghệ |
Mỹ thuật ứng dụng |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
97 |
6210408 |
Chạm khắc đá |
Mỹ thuật ứng dụng |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
98 |
6210409 |
Gia công đá quý |
Mỹ thuật ứng dụng |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
99 |
6210410 |
Kim hoàn |
Mỹ thuật ứng dụng |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |
100 |
6210412 |
Kỹ thuật sơn mài và khảm trai |
Mỹ thuật ứng dụng |
Nghệ thuật |
Cao đẳng |