1 |
7220101 |
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
Nhân văn |
Đại học |
2 |
7220104 |
Hán Nôm |
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
Nhân văn |
Đại học |
3 |
7220105 |
Ngôn ngữ Jrai |
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
Nhân văn |
Đại học |
4 |
7220106 |
Ngôn ngữ Khmer |
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
Nhân văn |
Đại học |
5 |
7220107 |
Ngôn ngữ H'mong |
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
Nhân văn |
Đại học |
6 |
7220108 |
Ngôn ngữ Chăm |
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
Nhân văn |
Đại học |
7 |
7220110 |
Sáng tác văn học |
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
Nhân văn |
Đại học |
8 |
7220112 |
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
Nhân văn |
Đại học |
9 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
Nhân văn |
Đại học |
10 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
Nhân văn |
Đại học |
11 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
Nhân văn |
Đại học |
12 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
Nhân văn |
Đại học |
13 |
7220205 |
Ngôn ngữ Đức |
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
Nhân văn |
Đại học |
14 |
7220206 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
Nhân văn |
Đại học |
15 |
7220207 |
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha |
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
Nhân văn |
Đại học |
16 |
7220208 |
Ngôn ngữ Italia |
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
Nhân văn |
Đại học |
17 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
Nhân văn |
Đại học |
18 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
Nhân văn |
Đại học |
19 |
7220211 |
Ngôn ngữ Ảrập |
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
Nhân văn |
Đại học |
20 |
7229001 |
Triết học |
Nhân văn khác |
Nhân văn |
Đại học |
21 |
7229008 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Nhân văn khác |
Nhân văn |
Đại học |
22 |
7229009 |
Tôn giáo học |
Nhân văn khác |
Nhân văn |
Đại học |
23 |
7229010 |
Lịch sử |
Nhân văn khác |
Nhân văn |
Đại học |
24 |
7229020 |
Ngôn ngữ học |
Nhân văn khác |
Nhân văn |
Đại học |
25 |
7229030 |
Văn học |
Nhân văn khác |
Nhân văn |
Đại học |
26 |
7229040 |
Văn hóa học |
Nhân văn khác |
Nhân văn |
Đại học |
27 |
7229042 |
Quản lý văn hóa |
Nhân văn khác |
Nhân văn |
Đại học |
28 |
7229045 |
Gia đình học |
Nhân văn khác |
Nhân văn |
Đại học |
29 |
6220101 |
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá Việt Nam |
Nhân văn |
Cao đẳng |
30 |
6220102 |
Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá Việt Nam |
Nhân văn |
Cao đẳng |
31 |
6220103 |
Việt Nam học |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá Việt Nam |
Nhân văn |
Cao đẳng |
32 |
6220201 |
Phiên dịch tiếng Anh hàng không |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
Nhân văn |
Cao đẳng |
33 |
6220202 |
Phiên dịch tiếng Anh thương mại |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
Nhân văn |
Cao đẳng |
34 |
6220203 |
Phiên dịch tiếng Anh du lịch |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
Nhân văn |
Cao đẳng |
35 |
6220204 |
Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
Nhân văn |
Cao đẳng |
36 |
6220205 |
Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
Nhân văn |
Cao đẳng |
37 |
6220206 |
Tiếng Anh |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
Nhân văn |
Cao đẳng |
38 |
6220208 |
Tiếng Pháp |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
Nhân văn |
Cao đẳng |
39 |
6220209 |
Tiếng Trung Quốc |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
Nhân văn |
Cao đẳng |
40 |
6220211 |
Tiếng Hàn Quốc |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
Nhân văn |
Cao đẳng |
41 |
6220212 |
Tiếng Nhật |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
Nhân văn |
Cao đẳng |
42 |
6220213 |
Tiếng Thái |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
Nhân văn |
Cao đẳng |
43 |
6220214 |
Tiếng Khơ me |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
Nhân văn |
Cao đẳng |
44 |
6220215 |
Tiếng Lào |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
Nhân văn |
Cao đẳng |
45 |
6220216 |
Tiếng Anh thương mại |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
Nhân văn |
Cao đẳng |
46 |
6220217 |
Tiếng Anh du lịch |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
Nhân văn |
Cao đẳng |
47 |
6220218 |
Tiếng Anh lễ tân nhà hàng - khách sạn |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
Nhân văn |
Cao đẳng |
48 |
5220101 |
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá Việt Nam |
Nhân văn |
Trung cấp |
49 |
5220102 |
Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá Việt Nam |
Nhân văn |
Trung cấp |
50 |
5220104 |
Ngôn ngữ Chăm |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá Việt Nam |
Nhân văn |
Trung cấp |
51 |
5220105 |
Ngôn ngữ H'mong |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá Việt Nam |
Nhân văn |
Trung cấp |
52 |
5220106 |
Ngôn ngữ Jrai |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá Việt Nam |
Nhân văn |
Trung cấp |
53 |
5220107 |
Ngôn ngữ Khme |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá Việt Nam |
Nhân văn |
Trung cấp |
54 |
5220201 |
Phiên dịch tiếng Anh hàng không |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
Nhân văn |
Trung cấp |
55 |
5220202 |
Phiên dịch tiếng Anh thương mại |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
Nhân văn |
Trung cấp |
56 |
5220203 |
Phiên dịch tiếng Anh du lịch |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
Nhân văn |
Trung cấp |
57 |
5220204 |
Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
Nhân văn |
Trung cấp |
58 |
5220205 |
Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
Nhân văn |
Trung cấp |
59 |
5220206 |
Tiếng Anh |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
Nhân văn |
Trung cấp |
60 |
5220207 |
Tiếng Nga |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
Nhân văn |
Trung cấp |
61 |
5220208 |
Tiếng Pháp |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
Nhân văn |
Trung cấp |
62 |
5220209 |
Tiếng Trung Quốc |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
Nhân văn |
Trung cấp |
63 |
5220210 |
Tiếng Đức |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
Nhân văn |
Trung cấp |
64 |
5220211 |
Tiếng Hàn Quốc |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
Nhân văn |
Trung cấp |
65 |
5220212 |
Tiếng Nhật |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
Nhân văn |
Trung cấp |
66 |
5220216 |
Tiếng Anh thương mại |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
Nhân văn |
Trung cấp |
67 |
5220217 |
Tiếng Anh du lịch |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
Nhân văn |
Trung cấp |
68 |
5220218 |
Tiếng Anh lễ tân nhà hàng - khách sạn |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
Nhân văn |
Trung cấp |