1 |
7620101 |
Nông nghiệp |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
Đại học |
2 |
7620102 |
Khuyến nông |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
Đại học |
3 |
7620103 |
Khoa học đất |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
Đại học |
4 |
7620105 |
Chăn nuôi |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
Đại học |
5 |
7620109 |
Nông học |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
Đại học |
6 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
Đại học |
7 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
Đại học |
8 |
7620113 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
Đại học |
9 |
7620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
Đại học |
10 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
Đại học |
11 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
Đại học |
12 |
7620201 |
Lâm học |
Lâm nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
Đại học |
13 |
7620202 |
Lâm nghiệp đô thị |
Lâm nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
Đại học |
14 |
7620205 |
Lâm sinh |
Lâm nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
Đại học |
15 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
Lâm nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
Đại học |
16 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
Thủy sản |
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
Đại học |
17 |
7620302 |
Bệnh học thủy sản |
Thủy sản |
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
Đại học |
18 |
7620303 |
Khoa học thủy sản |
Thủy sản |
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
Đại học |
19 |
7620304 |
Khai thác thủy sản |
Thủy sản |
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
Đại học |
20 |
7620305 |
Quản lý thủy sản |
Thủy sản |
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
Đại học |
21 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
Môi trường và bảo vệ môi trường |
Đại học |
22 |
7850102 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
Môi trường và bảo vệ môi trường |
Đại học |
23 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
Môi trường và bảo vệ môi trường |
Đại học |
24 |
7850201 |
Bảo hộ lao động |
Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp |
Môi trường và bảo vệ môi trường |
Đại học |
25 |
6620101 |
Công nghệ sau thu hoạch |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
26 |
6620106 |
Chế biến nông lâm sản |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
27 |
6620109 |
Khoa học cây trồng |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
28 |
6620112 |
Trồng cây lương thực, thực phẩm |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
29 |
6620114 |
Trồng cây công nghiệp |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
30 |
6620115 |
Trồng cây ăn quả |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
31 |
6620116 |
Bảo vệ thực vật |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
32 |
6620117 |
Chăn nuôi gia súc, gia cầm |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
33 |
6620118 |
Chăn nuôi và chế biến thịt Bò |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
34 |
6620119 |
Chăn nuôi |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
35 |
6620120 |
Chăn nuôi - Thú y |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
36 |
6620121 |
Khuyến nông |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
37 |
6620122 |
Khuyến nông lâm |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
38 |
6620123 |
Kỹ thuật dâu tằm tơ |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
39 |
6620124 |
Chọn và nhân giống cây trồng |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
40 |
6620125 |
Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
41 |
6620129 |
Phát triển nông thôn |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
42 |
6620130 |
Quản lý và kinh doanh nông nghiệp |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
43 |
6620131 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
44 |
6620132 |
Nông lâm kết hợp |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
45 |
6620201 |
Lâm nghiệp |
Lâm nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
46 |
6620202 |
Lâm sinh |
Lâm nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
47 |
6620203 |
Làm vườn - cây cảnh |
Lâm nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
48 |
6620204 |
Kỹ thuật cây cao su |
Lâm nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
49 |
6620205 |
Sinh vật cảnh |
Lâm nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
50 |
6620206 |
Lâm nghiệp đô thị |
Lâm nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
51 |
6620207 |
Quản lý tài nguyên rừng |
Lâm nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
52 |
6620208 |
Kiểm lâm |
Lâm nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
53 |
6620301 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
Thuỷ sản |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
54 |
6620302 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản |
Thuỷ sản |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
55 |
6620303 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
Thuỷ sản |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
56 |
6620304 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
Thuỷ sản |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
57 |
6620305 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước mặn, nước lợ |
Thuỷ sản |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
58 |
6620306 |
Khai thác, đánh bắt hải sản |
Thuỷ sản |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
59 |
6620310 |
Phòng và chữa bệnh thủy sản |
Thuỷ sản |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
60 |
6620312 |
Kiểm ngư |
Thuỷ sản |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Cao đẳng |
61 |
6850102 |
Quản lý đất đai |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
Môi trường và bảo vệ môi trường |
Cao đẳng |
62 |
6850103 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
Môi trường và bảo vệ môi trường |
Cao đẳng |
63 |
6850104 |
Bảo vệ môi trường đô thị |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
Môi trường và bảo vệ môi trường |
Cao đẳng |
64 |
6850105 |
Bảo vệ môi trường công nghiệp |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
Môi trường và bảo vệ môi trường |
Cao đẳng |
65 |
6850106 |
Bảo vệ môi trường biển |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
Môi trường và bảo vệ môi trường |
Cao đẳng |
66 |
6850109 |
Xử lý dầu tràn trên biển |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
Môi trường và bảo vệ môi trường |
Cao đẳng |
67 |
6850110 |
Xử lý rác thải |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
Môi trường và bảo vệ môi trường |
Cao đẳng |
68 |
6850112 |
Kiểm soát và bảo vệ môi trường |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
Môi trường và bảo vệ môi trường |
Cao đẳng |
69 |
6850203 |
Bảo hộ lao động |
Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp |
Môi trường và bảo vệ môi trường |
Cao đẳng |
70 |
5620102 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản nông sản |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Trung cấp |
71 |
5620103 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến sản phẩm cây nhiệt đới |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Trung cấp |
72 |
5620104 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây công nghiệp |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Trung cấp |
73 |
5620105 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây ăn quả |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Trung cấp |
74 |
5620106 |
Chế biến nông lâm sản |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Trung cấp |
75 |
5620107 |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Trung cấp |
76 |
5620108 |
Nông vụ mía đường |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Trung cấp |
77 |
5620109 |
Khoa học cây trồng |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Trung cấp |
78 |
5620110 |
Trồng trọt |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Trung cấp |
79 |
5620111 |
Trồng trọt và bảo vệ thực vật |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Trung cấp |
80 |
5620112 |
Trồng cây lương thực, thực phẩm |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Trung cấp |
81 |
5620113 |
Trồng rau |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Trung cấp |
82 |
5620114 |
Trồng cây công nghiệp |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Trung cấp |
83 |
5620115 |
Trồng cây ăn quả |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Trung cấp |
84 |
5620116 |
Bảo vệ thực vật |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Trung cấp |
85 |
5620117 |
Chăn nuôi gia súc, gia cầm |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Trung cấp |
86 |
5620118 |
Chăn nuôi và chế biến thịt Bò |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Trung cấp |
87 |
5620119 |
Chăn nuôi |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Trung cấp |
88 |
5620120 |
Chăn nuôi - Thú y |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Trung cấp |
89 |
5620122 |
Khuyến nông lâm |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Trung cấp |
90 |
5620123 |
Kỹ thuật dâu tằm tơ |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Trung cấp |
91 |
5620124 |
Chọn và nhân giống cây trồng |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Trung cấp |
92 |
5620125 |
Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Trung cấp |
93 |
5620126 |
Thuỷ lợi tổng hợp |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Trung cấp |
94 |
5620127 |
Quản lý thuỷ nông |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Trung cấp |
95 |
5620128 |
Quản lý nông trại |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Trung cấp |
96 |
5620129 |
Phát triển nông thôn |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Trung cấp |
97 |
5620130 |
Quản lý và kinh doanh nông nghiệp |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Trung cấp |
98 |
5620131 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
Nông nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Trung cấp |
99 |
5620201 |
Lâm nghiệp |
Lâm nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Trung cấp |
100 |
5620202 |
Lâm sinh |
Lâm nghiệp |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
Trung cấp |