7620101 | Nông nghiệp | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thủy sản | Đại học |
7620102 | Khuyến nông | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thủy sản | Đại học |
7620103 | Khoa học đất | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thủy sản | Đại học |
7620105 | Chăn nuôi | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thủy sản | Đại học |
7620109 | Nông học | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thủy sản | Đại học |
7620110 | Khoa học cây trồng | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thủy sản | Đại học |
7620112 | Bảo vệ thực vật | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thủy sản | Đại học |
7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thủy sản | Đại học |
7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thủy sản | Đại học |
7620115 | Kinh tế nông nghiệp | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thủy sản | Đại học |
7620116 | Phát triển nông thôn | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thủy sản | Đại học |
7620201 | Lâm học | Lâm nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thủy sản | Đại học |
7620202 | Lâm nghiệp đô thị | Lâm nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thủy sản | Đại học |
7620205 | Lâm sinh | Lâm nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thủy sản | Đại học |
7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | Lâm nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thủy sản | Đại học |
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Thủy sản | Nông, lâm nghiệp và thủy sản | Đại học |
7620302 | Bệnh học thủy sản | Thủy sản | Nông, lâm nghiệp và thủy sản | Đại học |
7620303 | Khoa học thủy sản | Thủy sản | Nông, lâm nghiệp và thủy sản | Đại học |
7620304 | Khai thác thủy sản | Thủy sản | Nông, lâm nghiệp và thủy sản | Đại học |
7620305 | Quản lý thủy sản | Thủy sản | Nông, lâm nghiệp và thủy sản | Đại học |
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Quản lý tài nguyên và môi trường | Môi trường và bảo vệ môi trường | Đại học |
7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | Quản lý tài nguyên và môi trường | Môi trường và bảo vệ môi trường | Đại học |
7850103 | Quản lý đất đai | Quản lý tài nguyên và môi trường | Môi trường và bảo vệ môi trường | Đại học |
7850201 | Bảo hộ lao động | Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp | Môi trường và bảo vệ môi trường | Đại học |
6620101 | Công nghệ sau thu hoạch | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620106 | Chế biến nông lâm sản | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620109 | Khoa học cây trồng | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620112 | Trồng cây lương thực, thực phẩm | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620114 | Trồng cây công nghiệp | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620115 | Trồng cây ăn quả | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620116 | Bảo vệ thực vật | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620117 | Chăn nuôi gia súc, gia cầm | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620118 | Chăn nuôi và chế biến thịt Bò | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620119 | Chăn nuôi | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620120 | Chăn nuôi - Thú y | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620121 | Khuyến nông | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620122 | Khuyến nông lâm | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620123 | Kỹ thuật dâu tằm tơ | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620124 | Chọn và nhân giống cây trồng | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620125 | Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620129 | Phát triển nông thôn | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620130 | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620131 | Nông nghiệp công nghệ cao | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620132 | Nông lâm kết hợp | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620201 | Lâm nghiệp | Lâm nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620202 | Lâm sinh | Lâm nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620203 | Làm vườn - cây cảnh | Lâm nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620204 | Kỹ thuật cây cao su | Lâm nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620205 | Sinh vật cảnh | Lâm nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620206 | Lâm nghiệp đô thị | Lâm nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620207 | Quản lý tài nguyên rừng | Lâm nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620208 | Kiểm lâm | Lâm nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620301 | Công nghệ chế biến thủy sản | Thuỷ sản | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620302 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản | Thuỷ sản | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620303 | Nuôi trồng thuỷ sản | Thuỷ sản | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620304 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | Thuỷ sản | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620305 | Nuôi trồng thuỷ sản nước mặn, nước lợ | Thuỷ sản | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620306 | Khai thác, đánh bắt hải sản | Thuỷ sản | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620310 | Phòng và chữa bệnh thủy sản | Thuỷ sản | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6620312 | Kiểm ngư | Thuỷ sản | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Cao đẳng |
6850102 | Quản lý đất đai | Quản lý tài nguyên và môi trường | Môi trường và bảo vệ môi trường | Cao đẳng |
6850103 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Quản lý tài nguyên và môi trường | Môi trường và bảo vệ môi trường | Cao đẳng |
6850104 | Bảo vệ môi trường đô thị | Quản lý tài nguyên và môi trường | Môi trường và bảo vệ môi trường | Cao đẳng |
6850105 | Bảo vệ môi trường công nghiệp | Quản lý tài nguyên và môi trường | Môi trường và bảo vệ môi trường | Cao đẳng |
6850106 | Bảo vệ môi trường biển | Quản lý tài nguyên và môi trường | Môi trường và bảo vệ môi trường | Cao đẳng |
6850109 | Xử lý dầu tràn trên biển | Quản lý tài nguyên và môi trường | Môi trường và bảo vệ môi trường | Cao đẳng |
6850110 | Xử lý rác thải | Quản lý tài nguyên và môi trường | Môi trường và bảo vệ môi trường | Cao đẳng |
6850112 | Kiểm soát và bảo vệ môi trường | Quản lý tài nguyên và môi trường | Môi trường và bảo vệ môi trường | Cao đẳng |
6850203 | Bảo hộ lao động | Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp | Môi trường và bảo vệ môi trường | Cao đẳng |
5620102 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản nông sản | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620103 | Công nghệ kỹ thuật chế biến sản phẩm cây nhiệt đới | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620104 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây công nghiệp | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620105 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây ăn quả | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620106 | Chế biến nông lâm sản | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620107 | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620108 | Nông vụ mía đường | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620109 | Khoa học cây trồng | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620110 | Trồng trọt | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620111 | Trồng trọt và bảo vệ thực vật | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620112 | Trồng cây lương thực, thực phẩm | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620113 | Trồng rau | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620114 | Trồng cây công nghiệp | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620115 | Trồng cây ăn quả | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620116 | Bảo vệ thực vật | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620117 | Chăn nuôi gia súc, gia cầm | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620118 | Chăn nuôi và chế biến thịt Bò | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620119 | Chăn nuôi | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620120 | Chăn nuôi - Thú y | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620122 | Khuyến nông lâm | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620123 | Kỹ thuật dâu tằm tơ | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620124 | Chọn và nhân giống cây trồng | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620125 | Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620126 | Thuỷ lợi tổng hợp | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620127 | Quản lý thuỷ nông | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620128 | Quản lý nông trại | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620129 | Phát triển nông thôn | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620130 | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620131 | Nông nghiệp công nghệ cao | Nông nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620201 | Lâm nghiệp | Lâm nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620202 | Lâm sinh | Lâm nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620203 | Làm vườn - cây cảnh | Lâm nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620204 | Kỹ thuật cây cao su | Lâm nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620205 | Sinh vật cảnh | Lâm nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620206 | Lâm nghiệp đô thị | Lâm nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620207 | Quản lý tài nguyên rừng | Lâm nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620208 | Kiểm lâm | Lâm nghiệp | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620301 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thủy sản | Thuỷ sản | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620302 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản | Thuỷ sản | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620303 | Nuôi trồng thuỷ sản | Thuỷ sản | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620304 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | Thuỷ sản | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620305 | Nuôi trồng thuỷ sản nước mặn, nước lợ | Thuỷ sản | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620306 | Khai thác, đánh bắt hải sản | Thuỷ sản | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620307 | Khai thác và bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản | Thuỷ sản | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620308 | Khai thác hàng hải thuỷ sản | Thuỷ sản | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620309 | Bệnh học thủy sản | Thuỷ sản | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620310 | Phòng và chữa bệnh thủy sản | Thuỷ sản | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620311 | Khuyến ngư | Thuỷ sản | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5620312 | Kiểm ngư | Thuỷ sản | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản | Trung cấp |
5850101 | Quản lý tài nguyên nước | Quản lý tài nguyên và môi trường | Môi trường và bảo vệ môi trường | Trung cấp |
5850102 | Quản lý đất đai | Quản lý tài nguyên và môi trường | Môi trường và bảo vệ môi trường | Trung cấp |
5850103 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Quản lý tài nguyên và môi trường | Môi trường và bảo vệ môi trường | Trung cấp |
5850104 | Bảo vệ môi trường đô thị | Quản lý tài nguyên và môi trường | Môi trường và bảo vệ môi trường | Trung cấp |
5850105 | Bảo vệ môi trường công nghiệp | Quản lý tài nguyên và môi trường | Môi trường và bảo vệ môi trường | Trung cấp |
5850106 | Bảo vệ môi trường biển | Quản lý tài nguyên và môi trường | Môi trường và bảo vệ môi trường | Trung cấp |
5850107 | Quản lý tài nguyên biển và hải đảo | Quản lý tài nguyên và môi trường | Môi trường và bảo vệ môi trường | Trung cấp |
5850108 | Bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học | Quản lý tài nguyên và môi trường | Môi trường và bảo vệ môi trường | Trung cấp |
5850109 | Xử lý dầu tràn trên biển | Quản lý tài nguyên và môi trường | Môi trường và bảo vệ môi trường | Trung cấp |
5850110 | Xử lý rác thải | Quản lý tài nguyên và môi trường | Môi trường và bảo vệ môi trường | Trung cấp |
5850111 | An toàn phóng xạ | Quản lý tài nguyên và môi trường | Môi trường và bảo vệ môi trường | Trung cấp |
5850201 | An toàn lao động | Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp | Môi trường và bảo vệ môi trường | Trung cấp |
5850202 | Bảo hộ lao động và môi trường | Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp | Môi trường và bảo vệ môi trường | Trung cấp |
5850203 | Bảo hộ lao động | Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp | Môi trường và bảo vệ môi trường | Trung cấp |