Ngành Pháp Luật & An Ninh

wdt_ID Mã ngành Tên ngành học Nhóm ngành học Lĩnh vực Cấp
1 7380101 Luật Luật Pháp luật Đại học
2 7380102 Luật hiến pháp và luật hành chính Luật Pháp luật Đại học
3 7380103 Luật dân sự và tố tụng dân sự Luật Pháp luật Đại học
4 7380104 Luật hình sự và tố tụng hình sự Luật Pháp luật Đại học
5 7380107 Luật kinh tế Luật Pháp luật Đại học
6 7380108 Luật quốc tế Luật Pháp luật Đại học
7 7860101 Trinh sát an ninh An ninh và trật tự xã hội An ninh, Quốc phòng Đại học
8 7860102 Trinh sát cảnh sát An ninh và trật tự xã hội An ninh, Quốc phòng Đại học
9 7860103 Trinh sát kỹ thuật An ninh và trật tự xã hội An ninh, Quốc phòng Đại học
10 7860104 Điều tra hình sự An ninh và trật tự xã hội An ninh, Quốc phòng Đại học
11 7860107 Kỹ thuật Công an nhân dân An ninh và trật tự xã hội An ninh, Quốc phòng Đại học
12 7860108 Kỹ thuật hình sự An ninh và trật tự xã hội An ninh, Quốc phòng Đại học
13 7860109 Quản lý nhà nước về an ninh trật tự An ninh và trật tự xã hội An ninh, Quốc phòng Đại học
14 7860110 Quản lý trật tự an toàn giao thông An ninh và trật tự xã hội An ninh, Quốc phòng Đại học
15 7860111 Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp An ninh và trật tự xã hội An ninh, Quốc phòng Đại học
16 7860112 Tham mưu, chỉ huy công an nhân dân An ninh và trật tự xã hội An ninh, Quốc phòng Đại học
17 7860113 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ An ninh và trật tự xã hội An ninh, Quốc phòng Đại học
18 7860116 Hậu cần công an nhân dân An ninh và trật tự xã hội An ninh, Quốc phòng Đại học
19 7860117 Tình báo an ninh An ninh và trật tự xã hội An ninh, Quốc phòng Đại học
20 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân Quân sự An ninh, Quốc phòng Đại học
21 7860202 Chỉ huy tham mưu Hải quân Quân sự An ninh, Quốc phòng Đại học
22 7860203 Chỉ huy tham mưu Không quân Quân sự An ninh, Quốc phòng Đại học
23 7860204 Chỉ huy tham mưu Phòng không Quân sự An ninh, Quốc phòng Đại học
24 7860205 Chỉ huy tham mưu Pháo binh Quân sự An ninh, Quốc phòng Đại học
25 7860206 Chỉ huy tham mưu Tăng - thiết giáp Quân sự An ninh, Quốc phòng Đại học
26 7860207 Chỉ huy tham mưu Đặc công Quân sự An ninh, Quốc phòng Đại học
27 7860214 Biên phòng Quân sự An ninh, Quốc phòng Đại học
28 7860217 Tình báo quân sự Quân sự An ninh, Quốc phòng Đại học
29 7860218 Hậu cần quân sự Quân sự An ninh, Quốc phòng Đại học
30 7860219 Chỉ huy, tham mưu thông tin Quân sự An ninh, Quốc phòng Đại học
31 7860220 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật Quân sự An ninh, Quốc phòng Đại học
32 7860222 Quân sự cơ sở Quân sự An ninh, Quốc phòng Đại học
33 7860226 Chỉ huy kỹ thuật Phòng không Quân sự An ninh, Quốc phòng Đại học
34 7860227 Chỉ huy kỹ thuật Tăng - thiết giáp Quân sự An ninh, Quốc phòng Đại học
35 7860228 Chỉ huy kỹ thuật công binh Quân sự An ninh, Quốc phòng Đại học
36 7860229 Chỉ huy kỹ thuật hóa học Quân sự An ninh, Quốc phòng Đại học
37 7860231 Trinh sát kỹ thuật Quân sự An ninh, Quốc phòng Đại học
38 7860232 Chỉ huy kỹ thuật hải quân Quân sự An ninh, Quốc phòng Đại học
39 7860233 Chỉ huy kỹ thuật tác chiến điện tử Quân sự An ninh, Quốc phòng Đại học
40 6380101 Pháp luật Luật Pháp luật Cao đẳng
41 6380102 Pháp luật về quản lý hành chính công Luật Pháp luật Cao đẳng
42 6380201 Dịch vụ pháp lý Dịch vụ pháp lý Pháp luật Cao đẳng
43 6380202 Công chứng Dịch vụ pháp lý Pháp luật Cao đẳng
44 6380203 Tư pháp cơ sở Dịch vụ pháp lý Pháp luật Cao đẳng
45 6380204 Pháp chế doanh nghiệp Dịch vụ pháp lý Pháp luật Cao đẳng
46 6380205 Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp Dịch vụ pháp lý Pháp luật Cao đẳng
47 6380206 Dịch vụ pháp lý về đất đai Dịch vụ pháp lý Pháp luật Cao đẳng
48 6380207 Dịch vụ pháp lý về tố tụng Dịch vụ pháp lý Pháp luật Cao đẳng
49 6380208 Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng Dịch vụ pháp lý Pháp luật Cao đẳng
50 6380209 Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư Dịch vụ pháp lý Pháp luật Cao đẳng
51 6380210 Trợ lý tổ chức đấu giá tài sản Dịch vụ pháp lý Pháp luật Cao đẳng
52 6380211 Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát lại Dịch vụ pháp lý Pháp luật Cao đẳng
53 6860101 Kiểm tra an ninh hàng không An ninh và trật tự xã hội An ninh, quốc phòng Cao đẳng
54 6860103 Nghiệp vụ an ninh khách sạn An ninh và trật tự xã hội An ninh, quốc phòng Cao đẳng
55 6860104 Nghiệp vụ an ninh vận tải An ninh và trật tự xã hội An ninh, quốc phòng Cao đẳng
56 6860105 Kỹ thuật hình sự An ninh và trật tự xã hội An ninh, quốc phòng Cao đẳng
57 6860106 Trinh sát an ninh An ninh và trật tự xã hội An ninh, quốc phòng Cao đẳng
58 6860107 Trinh sát cảnh sát An ninh và trật tự xã hội An ninh, quốc phòng Cao đẳng
59 6860108 Điều tra hình sự An ninh và trật tự xã hội An ninh, quốc phòng Cao đẳng
60 6860109 Quản lý nhà nước về an ninh trật tự An ninh và trật tự xã hội An ninh, quốc phòng Cao đẳng
61 6860110 Quản lý trật tự an toàn giao thông An ninh và trật tự xã hội An ninh, quốc phòng Cao đẳng
62 6860111 Cảnh vệ An ninh và trật tự xã hội An ninh, quốc phòng Cao đẳng
63 6860112 Vũ trang bảo vệ an ninh trật tự An ninh và trật tự xã hội An ninh, quốc phòng Cao đẳng
64 6860113 Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ An ninh và trật tự xã hội An ninh, quốc phòng Cao đẳng
65 6860114 Kỹ thuật mật mã An ninh và trật tự xã hội An ninh, quốc phòng Cao đẳng
66 6860115 Trinh sát đặc biệt An ninh và trật tự xã hội An ninh, quốc phòng Cao đẳng
67 6860116 Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp An ninh và trật tự xã hội An ninh, quốc phòng Cao đẳng
68 6860117 Hậu cần Công an nhân dân An ninh và trật tự xã hội An ninh, quốc phòng Cao đẳng
69 6860118 Hồ sơ nghiệp vụ An ninh và trật tự xã hội An ninh, quốc phòng Cao đẳng
70 6860119 Huấn luyện quân sự, võ thuật An ninh và trật tự xã hội An ninh, quốc phòng Cao đẳng
71 6860201 Biên phòng Quân sự An ninh, quốc phòng Cao đẳng
72 6860202 Chỉ huy tham mưu Lục quân Quân sự An ninh, quốc phòng Cao đẳng
73 6860221 Điều khiển tàu biển quân sự Quân sự An ninh, quốc phòng Cao đẳng
74 6860222 Pháo tàu Quân sự An ninh, quốc phòng Cao đẳng
75 6860223 Tên lửa tàu Quân sự An ninh, quốc phòng Cao đẳng
76 6860224 Thông tin Hải quân Quân sự An ninh, quốc phòng Cao đẳng
77 6860225 Ra đa tàu Hải quân Quân sự An ninh, quốc phòng Cao đẳng
78 6860226 Sử dụng và sửa chữa khí tài tác chiến điện tử dải sóng thông tin Quân sự An ninh, quốc phòng Cao đẳng
79 6860227 Nguồn điện - An toàn - Môi trường Quân sự An ninh, quốc phòng Cao đẳng
80 6860228 Kỹ thuật viễn thông Quân sự An ninh, quốc phòng Cao đẳng
81 6860229 Kỹ thuật vô tuyến điện Quân sự An ninh, quốc phòng Cao đẳng
82 6860230 Xây dựng công trình chiến đấu Quân sự An ninh, quốc phòng Cao đẳng
83 6869001 Vệ sỹ An ninh, quốc phòng khác An ninh, quốc phòng Cao đẳng
84 6869002 Bảo vệ An ninh, quốc phòng khác An ninh, quốc phòng Cao đẳng
85 5380101 Pháp luật Luật Pháp luật Trung cấp
86 5380102 Pháp luật về quản lý hành chính công Luật Pháp luật Trung cấp
87 5380201 Dịch vụ pháp lý Dịch vụ pháp lý Pháp luật Trung cấp
88 5380202 Công chứng Dịch vụ pháp lý Pháp luật Trung cấp
89 5380203 Tư pháp cơ sở Dịch vụ pháp lý Pháp luật Trung cấp
90 5380204 Pháp chế doanh nghiệp Dịch vụ pháp lý Pháp luật Trung cấp
91 5380205 Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp Dịch vụ pháp lý Pháp luật Trung cấp
92 5380206 Dịch vụ pháp lý về đất đai Dịch vụ pháp lý Pháp luật Trung cấp
93 5380207 Dịch vụ pháp lý về tố tụng Dịch vụ pháp lý Pháp luật Trung cấp
94 5380208 Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng Dịch vụ pháp lý Pháp luật Trung cấp
95 5380209 Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư Dịch vụ pháp lý Pháp luật Trung cấp
96 5380210 Trợ lý tổ chức đấu giá tài sản Dịch vụ pháp lý Pháp luật Trung cấp
97 5380211 Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát lại Dịch vụ pháp lý Pháp luật Trung cấp
98 5860101 Kiểm tra an ninh hàng không An ninh và trật tự xã hội An ninh, quốc phòng Trung cấp
99 5860102 Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không An ninh và trật tự xã hội An ninh, quốc phòng Trung cấp
100 5860103 Nghiệp vụ an ninh khách sạn An ninh và trật tự xã hội An ninh, quốc phòng Trung cấp