Ngành Y Học và Sức Khoẻ
wdt_ID | Mã ngành | Tên ngành học | Nhóm ngành học | Lĩnh vực | Cấp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7640101 | Thú y | Thú y | Thú y | Đại học |
2 | 7720101 | Y khoa | Y học | Sức khỏe | Đại học |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | Y học | Sức khỏe | Đại học |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | Y học | Sức khỏe | Đại học |
5 | 7720201 | Dược học | Dược học | Sức khỏe | Đại học |
6 | 7720203 | Hóa dược | Dược học | Sức khỏe | Đại học |
7 | 7720301 | Điều dưỡng | Điều dưỡng - hộ sinh | Sức khỏe | Đại học |
8 | 7720302 | Hộ sinh | Điều dưỡng - hộ sinh | Sức khỏe | Đại học |
9 | 7720401 | Dinh dưỡng | Dinh dưỡng | Sức khỏe | Đại học |
10 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | Răng - Hàm - Mặt (Nha khoa) | Sức khỏe | Đại học |
11 | 7720502 | Kỹ thuật phục hình răng | Răng - Hàm - Mặt (Nha khoa) | Sức khỏe | Đại học |
12 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | Kỹ thuật Y học | Sức khỏe | Đại học |
13 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | Kỹ thuật Y học | Sức khỏe | Đại học |
14 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | Kỹ thuật Y học | Sức khỏe | Đại học |
15 | 7720701 | Y tế công cộng | Y tế công cộng | Sức khỏe | Đại học |
16 | 7720801 | Tổ chức và Quản lý y tế | Quản lý Y tế | Sức khỏe | Đại học |
17 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | Quản lý Y tế | Sức khỏe | Đại học |
18 | 7729001 | Y sinh học thể dục thể thao | Sức khỏe khác | Sức khỏe | Đại học |
19 | 6640101 | Thú y | Thú y | Thú y | Cao đẳng |
20 | 6640201 | Dịch vụ thú y | Dịch vụ thú y | Thú y | Cao đẳng |
21 | 6649001 | Sản xuất thuốc thú y | Thú y khác | Thú y | Cao đẳng |
22 | 6649001 | Sản xuất thuốc thủy y | Thú y khác | Thú y | Cao đẳng |
23 | 6720101 | Y sỹ đa khoa | Y học | Sức khoẻ | Cao đẳng |
24 | 6720102 | Y học cổ truyền | Y học | Sức khoẻ | Cao đẳng |
25 | 6720103 | Y sinh học thể dục thể thao | Y học | Sức khoẻ | Cao đẳng |
26 | 6720201 | Dược | Dược học | Sức khoẻ | Cao đẳng |
27 | 6720202 | Kỹ thuật dược | Dược học | Sức khoẻ | Cao đẳng |
28 | 6720203 | Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc | Dược học | Sức khoẻ | Cao đẳng |
29 | 6720204 | Dược cộng đồng | Dược học | Sức khoẻ | Cao đẳng |
30 | 6720205 | Dược liệu dược học cổ truyền | Dược học | Sức khoẻ | Cao đẳng |
31 | 6720206 | Bào chế dược phẩm | Dược học | Sức khoẻ | Cao đẳng |
32 | 6720207 | Dược y học cổ truyền | Dược học | Sức khoẻ | Cao đẳng |
33 | 6720301 | Điều dưỡng | Điều dưỡng - Hộ sinh | Sức khoẻ | Cao đẳng |
34 | 6720302 | Điều dưỡng y học cổ truyền | Điều dưỡng - Hộ sinh | Sức khoẻ | Cao đẳng |
35 | 6720303 | Hộ sinh | Điều dưỡng - Hộ sinh | Sức khoẻ | Cao đẳng |
36 | 6720304 | Điều dưỡng nha khoa | Điều dưỡng - Hộ sinh | Sức khoẻ | Cao đẳng |
37 | 6720305 | Điều dưỡng chuyên khoa nội | Điều dưỡng - Hộ sinh | Sức khoẻ | Cao đẳng |
38 | 6720306 | Điều dưỡng chuyên khoa ngoại | Điều dưỡng - Hộ sinh | Sức khoẻ | Cao đẳng |
39 | 6720307 | Điều dưỡng chuyên khoa sản | Điều dưỡng - Hộ sinh | Sức khoẻ | Cao đẳng |
40 | 6720308 | Điều dưỡng chuyên khoa nhi | Điều dưỡng - Hộ sinh | Sức khoẻ | Cao đẳng |
41 | 6720401 | Dinh dưỡng | Dinh dưỡng | Sức khoẻ | Cao đẳng |
42 | 6720601 | Kỹ thuật hình ảnh y học | Kỹ thuật y học | Sức khoẻ | Cao đẳng |
43 | 6720602 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | Kỹ thuật y học | Sức khoẻ | Cao đẳng |
44 | 6720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | Kỹ thuật y học | Sức khoẻ | Cao đẳng |
45 | 6720604 | Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng | Kỹ thuật y học | Sức khoẻ | Cao đẳng |
46 | 6720605 | Kỹ thuật phục hình răng | Kỹ thuật y học | Sức khoẻ | Cao đẳng |
47 | 6720606 | Kỹ thuật vật lý trị liệu | Kỹ thuật y học | Sức khoẻ | Cao đẳng |
48 | 5640101 | Thú y | Thú y | Thú y | Trung cấp |
49 | 5640201 | Dịch vụ thú y | Dịch vụ thú y | Thú y | Trung cấp |
50 | 5640202 | Dược thú y | Dịch vụ thú y | Thú y | Trung cấp |
51 | 5649001 | Sản xuất thuốc thú y | Thú y khác | Thú y | Trung cấp |
52 | 5649002 | Sản xuất thuốc thủy y | Thú y khác | Thú y | Trung cấp |
53 | 5720101 | Y sỹ đa khoa | Y học | Sức khoẻ | Trung cấp |
54 | 5720102 | Y học cổ truyền | Y học | Sức khoẻ | Trung cấp |
55 | 5720201 | Dược | Dược học | Sức khoẻ | Trung cấp |
56 | 5720202 | Kỹ thuật dược | Dược học | Sức khoẻ | Trung cấp |
57 | 5720203 | Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc | Dược học | Sức khoẻ | Trung cấp |
58 | 5720204 | Dược cộng đồng | Dược học | Sức khoẻ | Trung cấp |
59 | 5720205 | Dược liệu dược học cổ truyền | Dược học | Sức khoẻ | Trung cấp |
60 | 5720206 | Bào chế dược phẩm | Dược học | Sức khoẻ | Trung cấp |
61 | 5720301 | Điều dưỡng | Điều dưỡng - Hộ sinh | Sức khoẻ | Trung cấp |
62 | 5720302 | Điều dưỡng y học cổ truyền | Điều dưỡng - Hộ sinh | Sức khoẻ | Trung cấp |
63 | 5720303 | Hộ sinh | Điều dưỡng - Hộ sinh | Sức khoẻ | Trung cấp |
64 | 5720304 | Điều dưỡng nha khoa | Điều dưỡng - Hộ sinh | Sức khoẻ | Trung cấp |
65 | 5720601 | Kỹ thuật hình ảnh y học | Kỹ thuật y học | Sức khoẻ | Trung cấp |
66 | 5720602 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | Kỹ thuật y học | Sức khoẻ | Trung cấp |
67 | 5720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | Kỹ thuật y học | Sức khoẻ | Trung cấp |
68 | 5720604 | Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng | Kỹ thuật y học | Sức khoẻ | Trung cấp |
69 | 5720605 | Kỹ thuật phục hình răng | Kỹ thuật y học | Sức khoẻ | Trung cấp |
70 | 5720606 | Kỹ thuật vật lý trị liệu | Kỹ thuật y học | Sức khoẻ | Trung cấp |
71 | 5720701 | Dân số y tế | #N/A | Sức khoẻ | Trung cấp |