1 |
7320101 |
Báo chí |
Báo chí và truyền thông |
Báo chí và thông tin |
Đại học |
2 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
Báo chí và truyền thông |
Báo chí và thông tin |
Đại học |
3 |
7320105 |
Truyền thông đại chúng |
Báo chí và truyền thông |
Báo chí và thông tin |
Đại học |
4 |
7320106 |
Công nghệ truyền thông |
Báo chí và truyền thông |
Báo chí và thông tin |
Đại học |
5 |
7320107 |
Truyền thông quốc tế |
Báo chí và truyền thông |
Báo chí và thông tin |
Đại học |
6 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
Báo chí và truyền thông |
Báo chí và thông tin |
Đại học |
7 |
7320201 |
Thông tin - Thư viện |
Thông tin - Thư viện |
Báo chí và thông tin |
Đại học |
8 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
Thông tin - Thư viện |
Báo chí và thông tin |
Đại học |
9 |
7320303 |
Lưu trữ học |
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
Báo chí và thông tin |
Đại học |
10 |
7320305 |
Bảo tàng học |
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
Báo chí và thông tin |
Đại học |
11 |
7320401 |
Xuất bản |
Xuất bản - Phát hành |
Báo chí và thông tin |
Đại học |
12 |
7320402 |
Kinh doanh xuất bản phẩm |
Xuất bản - Phát hành |
Báo chí và thông tin |
Đại học |
13 |
6320101 |
Phóng viên, biên tập đài cơ sở |
Báo chí và truyền thông |
Báo chí và thông tin |
Cao đẳng |
14 |
6320103 |
Báo chí |
Báo chí và truyền thông |
Báo chí và thông tin |
Cao đẳng |
15 |
6320104 |
Công nghệ phát thanh - truyền hình |
Báo chí và truyền thông |
Báo chí và thông tin |
Cao đẳng |
16 |
6320105 |
Công nghệ truyền thông |
Báo chí và truyền thông |
Báo chí và thông tin |
Cao đẳng |
17 |
6320106 |
Truyền thông đa phương tiện |
Báo chí và truyền thông |
Báo chí và thông tin |
Cao đẳng |
18 |
6320108 |
Quan hệ công chúng |
Báo chí và truyền thông |
Báo chí và thông tin |
Cao đẳng |
19 |
6320201 |
Hệ thống thông tin |
Thông tin - Thư viện |
Báo chí và thông tin |
Cao đẳng |
20 |
6320202 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Thông tin - Thư viện |
Báo chí và thông tin |
Cao đẳng |
21 |
6320205 |
Thư viện |
Thông tin - Thư viện |
Báo chí và thông tin |
Cao đẳng |
22 |
6320206 |
Khoa học thư viện |
Thông tin - Thư viện |
Báo chí và thông tin |
Cao đẳng |
23 |
6320208 |
Thư viện - Thông tin |
Thông tin - Thư viện |
Báo chí và thông tin |
Cao đẳng |
24 |
6320209 |
Công nghệ thiết bị trường học |
Thông tin - Thư viện |
Báo chí và thông tin |
Cao đẳng |
25 |
6320301 |
Văn thư hành chính |
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
Báo chí và thông tin |
Cao đẳng |
26 |
6320302 |
Văn thư - lưu trữ |
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
Báo chí và thông tin |
Cao đẳng |
27 |
6320303 |
Lưu trữ |
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
Báo chí và thông tin |
Cao đẳng |
28 |
6320304 |
Thư ký |
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
Báo chí và thông tin |
Cao đẳng |
29 |
6320306 |
Thư ký văn phòng |
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
Báo chí và thông tin |
Cao đẳng |
30 |
6320307 |
Bảo tàng |
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
Báo chí và thông tin |
Cao đẳng |
31 |
6320401 |
Thiết kế, chế bản xuất bản phẩm |
Xuất bản - Phát hành |
Báo chí và thông tin |
Cao đẳng |
32 |
6320402 |
Biên tập xuất bản phẩm |
Xuất bản - Phát hành |
Báo chí và thông tin |
Cao đẳng |
33 |
6320403 |
Phát hành xuất bản phẩm |
Xuất bản - Phát hành |
Báo chí và thông tin |
Cao đẳng |
34 |
5320101 |
Phóng viên, biên tập đài cơ sở |
Báo chí và truyền thông |
Báo chí và thông tin |
Trung cấp |
35 |
5320102 |
Phóng viên, biên tập |
Báo chí và truyền thông |
Báo chí và thông tin |
Trung cấp |
36 |
5320103 |
Báo chí |
Báo chí và truyền thông |
Báo chí và thông tin |
Trung cấp |
37 |
5320104 |
Công nghệ phát thanh - truyền hình |
Báo chí và truyền thông |
Báo chí và thông tin |
Trung cấp |
38 |
5320105 |
Công nghệ truyền thông |
Báo chí và truyền thông |
Báo chí và thông tin |
Trung cấp |
39 |
5320106 |
Truyền thông đa phương tiện |
Báo chí và truyền thông |
Báo chí và thông tin |
Trung cấp |
40 |
5320107 |
Tổ chức sự kiện |
Báo chí và truyền thông |
Báo chí và thông tin |
Trung cấp |
41 |
5320108 |
Quan hệ công chúng |
Báo chí và truyền thông |
Báo chí và thông tin |
Trung cấp |
42 |
5320201 |
Hệ thống thông tin văn phòng |
Thông tin - Thư viện |
Báo chí và thông tin |
Trung cấp |
43 |
5320202 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Thông tin - Thư viện |
Báo chí và thông tin |
Trung cấp |
44 |
5320203 |
Lưu trữ và quản lý thông tin |
Thông tin - Thư viện |
Báo chí và thông tin |
Trung cấp |
45 |
5320204 |
Thông tin đối ngoại |
Thông tin - Thư viện |
Báo chí và thông tin |
Trung cấp |
46 |
5320205 |
Thư viện |
Thông tin - Thư viện |
Báo chí và thông tin |
Trung cấp |
47 |
5320207 |
Thư viện - Thiết bị trường học |
Thông tin - Thư viện |
Báo chí và thông tin |
Trung cấp |
48 |
5320301 |
Văn thư hành chính |
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
Báo chí và thông tin |
Trung cấp |
49 |
5320302 |
Văn thư - lưu trữ |
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
Báo chí và thông tin |
Trung cấp |
50 |
5320303 |
Lưu trữ |
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
Báo chí và thông tin |
Trung cấp |
51 |
5320304 |
Thư ký |
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
Báo chí và thông tin |
Trung cấp |
52 |
5320305 |
Hành chính văn phòng |
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
Báo chí và thông tin |
Trung cấp |
53 |
5320306 |
Thư ký văn phòng |
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
Báo chí và thông tin |
Trung cấp |
54 |
5320307 |
Bảo tàng |
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
Báo chí và thông tin |
Trung cấp |
55 |
5320308 |
Bảo tồn và khai thác di tích, di sản lịch sử - văn hóa |
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
Báo chí và thông tin |
Trung cấp |
56 |
5320401 |
Thiết kế, chế bản |
Xuất bản - Phát hành |
Báo chí và thông tin |
Trung cấp |
57 |
5320402 |
Xuất bản |
Xuất bản - Phát hành |
Báo chí và thông tin |
Trung cấp |
58 |
5320403 |
Phát hành xuất bản phẩm |
Xuất bản - Phát hành |
Báo chí và thông tin |
Trung cấp |
59 |
5320404 |
Quản lý xuất bản phẩm |
Xuất bản - Phát hành |
Báo chí và thông tin |
Trung cấp |